Cty Vật Liệu Xây Dựng Tiền Giang có địa chỉ tại 36/3-Lê Lợi-P1 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang. Mã số thuế 1200100797 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200100797 |
Ngày cấp | 16-07-1998 | Ngày đóng MST | 09-04-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Vật Liệu Xây Dựng Tiền Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 872042 / 872042 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 36/3-Lê Lợi-P1 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 872042 / 872042 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 36/3-Lê Lợi-P1 - - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 972 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tiền Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 101243 / 07-01-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-419-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Văn Ngôi |
Địa chỉ | Trần Hưng Đạo | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Văn Dũng |
Địa chỉ | 17-Huỳnh Tịnh Của-P7 | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200100797, 101243, 872042, Tiền Giang, Tỉnh Tiền Giang, Huỳnh Văn Ngôi, Trần Văn Dũng
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100797 | Xưởng SX Gạch ngói Hội Xuân | Hội Trí- Hội Xuân |
| 2 | 1200100797 | Cửa hàng bán lẽ Nhị Quí | Nhị Quí |
| 3 | 1200100797 | Cửa hàng bán lẽ P3 | 83-Phan Thanh Giản |
| 4 | 1200100797 | Xưởng SX Vôi - Bê Ton | Bình Đức |
| 5 | 1200100797 | Xáng guồng khai thác cát lấp | Sông Cái Bè |
| 6 | 1200100797 | Xáng cạp 45T | Vàm Ba Rây |
| 7 | 1200100797 | Xáng cạp 25T | Vàm Cái Thia |
| 8 | 1200100797 | Xáng Vàm Cỏ | Gò công Đông |
| 9 | 1200100797 | Máy Đá Bình Thuận | Hàm Tân |
| 10 | 1200100797 | CH bán lẽ Thiên Hộ | Thiên Hộ , Cái Bè |
| 11 | 1200100797 | CH VLXD & TTNT | 804 Trần Hưng Đạo |
| 12 | 1200100797 | Khai Thác cát sông- xã Phú Phong | Phú Phong |
| 13 | 1200100797 | Vàm Trên-Sông Cửa Tiểu | Bình Ning |
| 14 | 1200100797 | Đội Khai Thác Cát Lắp Vàm Cỏ | Sông vàm Cỏ |
| 15 | 1200100797 | Bờ Nam Cù Lao Tân Phong | Tân Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100797 | Xưởng SX Gạch ngói Hội Xuân | Hội Trí- Hội Xuân |
| 2 | 1200100797 | Cửa hàng bán lẽ Nhị Quí | Nhị Quí |
| 3 | 1200100797 | Cửa hàng bán lẽ P3 | 83-Phan Thanh Giản |
| 4 | 1200100797 | Xưởng SX Vôi - Bê Ton | Bình Đức |
| 5 | 1200100797 | Xáng guồng khai thác cát lấp | Sông Cái Bè |
| 6 | 1200100797 | Xáng cạp 45T | Vàm Ba Rây |
| 7 | 1200100797 | Xáng cạp 25T | Vàm Cái Thia |
| 8 | 1200100797 | Xáng Vàm Cỏ | Gò công Đông |
| 9 | 1200100797 | Máy Đá Bình Thuận | Hàm Tân |
| 10 | 1200100797 | CH bán lẽ Thiên Hộ | Thiên Hộ , Cái Bè |
| 11 | 1200100797 | CH VLXD & TTNT | 804 Trần Hưng Đạo |
| 12 | 1200100797 | Khai Thác cát sông- xã Phú Phong | Phú Phong |
| 13 | 1200100797 | Vàm Trên-Sông Cửa Tiểu | Bình Ning |
| 14 | 1200100797 | Đội Khai Thác Cát Lắp Vàm Cỏ | Sông vàm Cỏ |
| 15 | 1200100797 | Bờ Nam Cù Lao Tân Phong | Tân Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100797 | Kho Trung An | Xó Trung An |
| 2 | 1200100797 | Kho Bỡnh Đức | Xó Bỡnh Đức |
| 3 | 1200100797 | Kho Phường 3 | 83- Phan Thanh Giản |
| 4 | 1200100797 | Kho gạch Hội Xuõn | Xó Hội Xuõn |