Công Ty Lương Thực Tiền giang - Tigi food có địa chỉ tại 256 KP 2, P10 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200100959 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200100959 |
Ngày cấp | 16-07-1998 | Ngày đóng MST | 18-01-2007 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Lương Thực Tiền giang |
Tên giao dịch | Tigi food |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 855681 / 84.73.55789 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 256 KP 2, P10 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 855681 / 84.73.55789 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 256 KP 2, P10 - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 785 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tiền Giang | ||||
GPKD/Ngày cấp | 101 226 / 22-10-1992 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế Tiền Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trương Văn Húa |
Địa chỉ | ấp Mới, Long Định | ||||
Kế toán trưởng | Lê Tấn Thành |
Địa chỉ | 69 Ngô Quyền, P7 | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200100959, 101 226, 855681, Tigi food, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Trương Văn Húa, Lê Tấn Thành
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100959 | Tổng công ty lương miền nam | 42 Chu mạnh Trinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100959 | XN bao bì lương thực TG | Xã Trung an |
2 | 1200100959 | Đội xe tải | xã Trung an |
3 | 1200100959 | BL Tại kho Hậu Mỹ Trinh | Hậu Mỹ Trinh |
4 | 1200100959 | BL tại kho HMB | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
5 | 1200100959 | BL tại kho Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
6 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực số 4 | Xã Phú An |
7 | 1200100959 | .....kho Tân Thuận Bình | Xã Tân Thuận Bình |
8 | 1200100959 | CH Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp | Xã Trung An |
9 | 1200100959 | Kho Phú Cường 1 | xã Phú Cường |
10 | 1200100959 | Kho Phú Cường 2 | Xã Phú cường |
11 | 1200100959 | Phân Xưởng 2 | Xã Bình Đức |
12 | 1200100959 | Kho Bình Đức II | Xã Bình Đức |
13 | 1200100959 | Kho Lương Phú | Xã Thân Cữu Nghỉa |
14 | 1200100959 | Kho Thân Cữu Nghĩa | Xã Long An |
15 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực Số 1 | ấp 5, Phú Cường |
16 | 1200100959 | Của Hàng Kinh Doanh Lương Thực Vật Tư | Quốc Lộ 1, KP Trung Lương |
17 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực Số 2 | Bình Đức |
18 | 1200100959 | XN Xay Xát Và Chế Biến Lương Thực Số 3 | Hậu Mỹ bắc B |
19 | 1200100959 | Kho Mỹ Lợi B | ấp Lợi Nhơn |
20 | 1200100959 | Kho Mỹ Phước | khu 3TT Mỹ Phước |
21 | 1200100959 | Kho Mỹ Phước Tây | ấp kinh 12 xã Mỹ Phước Tây |
22 | 1200100959 | Kho Bình Đức | ấp Tân Thuận - Bình Đức |
23 | 1200100959 | Xí Nghiệp Chế Biến Gạo Việt Nguyên | ấp Tân Tạo xã bình Đức |
24 | 1200100959 | Xí nghiệp Nước Giải Khát Suối Xanh | ấp Ngãi Lợi Xã Thân Cửu Nghĩa |
25 | 1200100959 | Xí Nghiệp Lương Thực Bến Tre | 200 đường nguyễn Văn Tư, phường 5, TX Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
26 | 1200100959 | Tổ Thu Mua Lương Thực | Châu Phú -An Giang |
27 | 1200100959 | Trung Tâm Nông Sản Phú Cường Tiền Giang | ấp 5A Xã Phú Cường |
28 | 1200100959 | Trạm Thu Mua Chế Biến Lương Thực Châu Phú | ấp Vĩnh Thuận, Huyện Châu Phú |
29 | 1200100959 | Xí Nghiệp Bánh Tráng Xuất Khẩu | Xã Tân Thuận Bình |
30 | 1200100959 | Cửa Hàng Lương Thực Thực Phẩm | 561 Kinh Dương Vương Khu phố 5 phường An lạc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100959 | XN bao bì lương thực TG | Xã Trung an |
2 | 1200100959 | Đội xe tải | xã Trung an |
3 | 1200100959 | BL Tại kho Hậu Mỹ Trinh | Hậu Mỹ Trinh |
4 | 1200100959 | BL tại kho HMB | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
5 | 1200100959 | BL tại kho Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
6 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực số 4 | Xã Phú An |
7 | 1200100959 | .....kho Tân Thuận Bình | Xã Tân Thuận Bình |
8 | 1200100959 | CH Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp | Xã Trung An |
9 | 1200100959 | Kho Phú Cường 1 | xã Phú Cường |
10 | 1200100959 | Kho Phú Cường 2 | Xã Phú cường |
11 | 1200100959 | Phân Xưởng 2 | Xã Bình Đức |
12 | 1200100959 | Kho Bình Đức II | Xã Bình Đức |
13 | 1200100959 | Kho Lương Phú | Xã Thân Cữu Nghỉa |
14 | 1200100959 | Kho Thân Cữu Nghĩa | Xã Long An |
15 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực Số 1 | ấp 5, Phú Cường |
16 | 1200100959 | Của Hàng Kinh Doanh Lương Thực Vật Tư | Quốc Lộ 1, KP Trung Lương |
17 | 1200100959 | XN Xay Xát Chế Biến Lương Thực Số 2 | Bình Đức |
18 | 1200100959 | XN Xay Xát Và Chế Biến Lương Thực Số 3 | Hậu Mỹ bắc B |
19 | 1200100959 | Kho Mỹ Lợi B | ấp Lợi Nhơn |
20 | 1200100959 | Kho Mỹ Phước | khu 3TT Mỹ Phước |
21 | 1200100959 | Kho Mỹ Phước Tây | ấp kinh 12 xã Mỹ Phước Tây |
22 | 1200100959 | Kho Bình Đức | ấp Tân Thuận - Bình Đức |
23 | 1200100959 | Xí Nghiệp Chế Biến Gạo Việt Nguyên | ấp Tân Tạo xã bình Đức |
24 | 1200100959 | Xí nghiệp Nước Giải Khát Suối Xanh | ấp Ngãi Lợi Xã Thân Cửu Nghĩa |
25 | 1200100959 | Xí Nghiệp Lương Thực Bến Tre | 200 đường nguyễn Văn Tư, phường 5, TX Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
26 | 1200100959 | Tổ Thu Mua Lương Thực | Châu Phú -An Giang |
27 | 1200100959 | Trung Tâm Nông Sản Phú Cường Tiền Giang | ấp 5A Xã Phú Cường |
28 | 1200100959 | Trạm Thu Mua Chế Biến Lương Thực Châu Phú | ấp Vĩnh Thuận, Huyện Châu Phú |
29 | 1200100959 | Xí Nghiệp Bánh Tráng Xuất Khẩu | Xã Tân Thuận Bình |
30 | 1200100959 | Cửa Hàng Lương Thực Thực Phẩm | 561 Kinh Dương Vương Khu phố 5 phường An lạc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100959 | kho Hậu mỹ trinh | Xó Hậu mỹ trinh |
2 | 1200100959 | ... hậu mỹ Bắc | HMB A |
3 | 1200100959 | ...Thiờn Hộ | HMB A |
4 | 1200100959 | ...Mỹ lợi B | ML B |
5 | 1200100959 | ...Phõn xưởng 1 | Phỳ an |
6 | 1200100959 | ...Phỳ Cường 1 | PC |
7 | 1200100959 | ...Phỳ Cường 2 | PC |
8 | 1200100959 | ...Mỹ phước Tõy | MPT |
9 | 1200100959 | ...Phõn xưởng 2 | Xó bỡnh đức |
10 | 1200100959 | ...Bỡnh đức 2 | BĐ |
11 | 1200100959 | ...Lương phỳ | Thõn cữu nghĩa |
12 | 1200100959 | ...Thõn cữu nghĩa | xó Long an |
13 | 1200100959 | ...Mỹ phước | TT.mỹ phước |
14 | 1200100959 | ...Tõn thuận Bỡnh | Tõn thuận Bỡnh |
15 | 1200100959 | Văn phũng đại diện | 7 Bis Tăng Bạt Hổ |
16 | 1200100959 | Phõn xưởng sấy cỏm Phỳ Cường | ấp 5A, Phỳ Cường |
17 | 1200100959 | Kho Bỡnh Đức | Tõn Thuận, Bỡnh Đức |
18 | 1200100959 | CH LT Giồng Trụm | ấp 5, Bỡnh Thành |
19 | 1200100959 | PXXXCBKD Lương Thực | P7 |
20 | 1200100959 | Điểm mua bỏn LT | Bỡnh Thới B |
21 | 1200100959 | Điểm XX Mỹ Chỏnh | Mỹ Chỏnh |
22 | 1200100959 | CH Vật liệu xõy dựng | 200 NVT, P5 |