Doanh Nghiệp Tư Nhân Quốc Cường có địa chỉ tại ấp Phong Thuận - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200103893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản biển
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200103893 |
Ngày cấp | 17-07-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Quốc Cường |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | Điện thoại / Fax | 0733873499 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | ấp Phong Thuận - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0733873499 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Phong Thuận - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 441 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tiền Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1200103893 / 05-01-1994 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/5/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-010-022 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc ánh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 119/4 Hồ Văn Ngà-Phường 2-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc ánh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác thuỷ sản biển | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200103893, 0733873499, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Tân Mỹ Chánh, Nguyễn Ngọc ánh
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-92457-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 2 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường (TG 90971- TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 3 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-90179-TS) | 119/4 Hồ văn Ngà |
| 4 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-92078-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 5 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-91774-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 6 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-90143--TS | 119/4 Hồ Văn Ngà, phường 2 |
| 7 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường (TG-91289-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà, P2 |
| 8 | 1200103893 | Gia công hàn tiện | 18 Nguyễn Huỳnh Đức, P2 |
| 9 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( Sản Xuất Nước Đá) | ấp Phong Thuận B, Tân Mỹ Chánh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-92457-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 2 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường (TG 90971- TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 3 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-90179-TS) | 119/4 Hồ văn Ngà |
| 4 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-92078-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 5 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-91774-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà |
| 6 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( TG-90143--TS | 119/4 Hồ Văn Ngà, phường 2 |
| 7 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường (TG-91289-TS) | 119/4 Hồ Văn Ngà, P2 |
| 8 | 1200103893 | Gia công hàn tiện | 18 Nguyễn Huỳnh Đức, P2 |
| 9 | 1200103893 | DNTN Quốc Cường ( Sản Xuất Nước Đá) | ấp Phong Thuận B, Tân Mỹ Chánh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200103893 | Kho Chế Biến Trữ Đụng Thủy Hải Sản Doanh Nghiệp Tư Nhõn Quốc | Số 01 Nguyễn Huỳnh Đức |
| 2 | 1200103893 | Kho trữ đụng | 01 Nguyễn Huỳnh Đức, P2 |