HTX Rạch Gầm có địa chỉ tại số 2 Nam Kỳ Khởii Nghĩa , p1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200104343 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200104343 |
Ngày cấp | 11-06-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Rạch Gầm |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 873442 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | số 2 Nam Kỳ Khởii Nghĩa , p1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 873442 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | số 2 Nam Kỳ Khỏi Nghĩa , P1 - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 398 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tiền Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 53A 7000004 / 05-02-2001 | Cơ quan cấp | UBND TP Mỹ Tho | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/21/1979 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 768 | Tổng số lao động | 768 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-556-220-226 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Đỗ Liêm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đinh Thị Xuân |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200104343, 53A 7000004, 873442, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Trần Đỗ Liêm, Đinh Thị Xuân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200104343 | Xưởng đóng sữa ghe tàu | ấp Tân Thuận , Đồng Tâm |
| 2 | 1200104343 | Trạm Xăng dầu | ấp Tân thuận , Đồng tâm |
| 3 | 1200104343 | Bến bãi trung chuyển VLXD | 245/2 Tân Thuận |
| 4 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG 0282) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 5 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG 0135) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 6 | 1200104343 | Nguyễn Văn Sinh (TG 4248) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 7 | 1200104343 | Đỗ Duy Khuynh | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 8 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kim Huơng | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 9 | 1200104343 | Bãi đạo Ngạn | ấp Bắc, P5 |
| 10 | 1200104343 | Bãi Gò Gừa | Xã Thành Công |
| 11 | 1200104343 | Bãi Cống Đập | Long Khánh, TXGC |
| 12 | 1200104343 | Xưởng DV sửa chữa tàu | Quận 4 |
| 13 | 1200104343 | Cơ Sở Cế Biến | 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa |
| 14 | 1200104343 | Phạm Văn Anh | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 15 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh | null |
| 16 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Long Chánh | Long chánh |
| 17 | 1200104343 | Đỗ Tấn Tài | TG 3978-3977 |
| 18 | 1200104343 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 63L 4247 |
| 19 | 1200104343 | Phan Văn Điều | TG 0160 |
| 20 | 1200104343 | Lê Thị Y | 63L 2646 |
| 21 | 1200104343 | Lê Thị dọn | 63L 2663 |
| 22 | 1200104343 | Nguyễn Thành Điểm | 63L 2664 |
| 23 | 1200104343 | Trương Thị Minh Thủy | 63L 3493 |
| 24 | 1200104343 | Nguyễn kim chính | TG 3020 |
| 25 | 1200104343 | Ngô Văn Sum | TG 3150 |
| 26 | 1200104343 | Đinh Văn ký | TG 2825 |
| 27 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân | TG 4249 |
| 28 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tỷ | TG 0639 |
| 29 | 1200104343 | Bùi Thị Kim Lan | TG 1387 |
| 30 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bạc | TG 0214 |
| 31 | 1200104343 | Trần Thu Thủy | TG 3239 |
| 32 | 1200104343 | Trịnh Thanh Tâm | TG 0369 |
| 33 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt | TG 0170 |
| 34 | 1200104343 | Hồ Văn Tiến | TG 0125 |
| 35 | 1200104343 | Huỳnh Văn Bên | TG 4078 |
| 36 | 1200104343 | Trần Văn Quang | TG 4134 |
| 37 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tâm | TG 4128 |
| 38 | 1200104343 | Trần Văn ưu | TG 4167 |
| 39 | 1200104343 | Nguyễn Văn mỹ | TG 0185 |
| 40 | 1200104343 | Nguyễn Văn Phong | TG 2269 |
| 41 | 1200104343 | Nguyễn Văn hiệp | TG 2555 |
| 42 | 1200104343 | Trần Văn Sáu | TG 2944 |
| 43 | 1200104343 | HTX VT ĐS Rach Gầm | TG 0140 |
| 44 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hớn | TG 3637 |
| 45 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lừng | TG 0199 |
| 46 | 1200104343 | Nguyễn Văn Chính | TG 0168 |
| 47 | 1200104343 | Xõ Văn Xôm | TG 0568 |
| 48 | 1200104343 | Lương Ngọc Lành | TG 0414 |
| 49 | 1200104343 | Lương Ngọc Tâm | TG 0458 |
| 50 | 1200104343 | Hồ Văn Hoà | TG 1358 |
| 51 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lợt | TG 0108 |
| 52 | 1200104343 | Bùi Văn Hoà | TG 1684 |
| 53 | 1200104343 | Mai Văn Huống | TG 0116 |
| 54 | 1200104343 | Phan Thị E | TG 0077 |
| 55 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nghiêm | TG 2311 |
| 56 | 1200104343 | Lê Văn Ngô | TG 0188 |
| 57 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Vân TG- 4867 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 58 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG-4979 | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 59 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhân | TG 4753 |
| 60 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nào | TG 0047 |
| 61 | 1200104343 | Võ Thị Bi | TG 2320 |
| 62 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hưởng | TG 0233 |
| 63 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi | TG 0359 |
| 64 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Vân | TG 0189 |
| 65 | 1200104343 | Phan Văn Năm | TG 0333 |
| 66 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phượng | TG 3456 |
| 67 | 1200104343 | Trần Thị Bé | TG 3969 |
| 68 | 1200104343 | Châu phước Tín | TG 0207 |
| 69 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bé | TG 0423 |
| 70 | 1200104343 | Phan Văn Thứ | TG 0559 |
| 71 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Thanh 63L 4981 | 2 Nam Kỳ khởi Nghĩa |
| 72 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG 4440 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 73 | 1200104343 | Trần Ngọc Tùng TG 4602 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 74 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG4896 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 75 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG0213 | 2 nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 76 | 1200104343 | Dương Thị út Lớn TG1431 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 77 | 1200104343 | Trần Lệ Hoa TG4897 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 78 | 1200104343 | Nguyễn Văn Minh | TG 1792 |
| 79 | 1200104343 | Nguyễn Hữu Toàn | TG 3230 |
| 80 | 1200104343 | Nguyễn Văn Diều | TG 0160 |
| 81 | 1200104343 | Nguyễn Văn Xuân | TG 0557 |
| 82 | 1200104343 | Nguyễn Dương Vũ | TG 1561 |
| 83 | 1200104343 | Đỗ Văn Hải | TG 1336 |
| 84 | 1200104343 | Trần Văn Quân | TG 1206 |
| 85 | 1200104343 | Lê Thị Nhuận | TG 1204 |
| 86 | 1200104343 | Nguyễn Thị Hoa | TG 1459 |
| 87 | 1200104343 | Lê Hữu tính | TG 1457 |
| 88 | 1200104343 | Lê Hữu Nghĩa | TG 1458 |
| 89 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dễ | TG 0171 |
| 90 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lỡ | TG 2114 |
| 91 | 1200104343 | Nguyễn Văn êu | TG 0999 |
| 92 | 1200104343 | Nguyễn Văn Vinh | TG 0739 |
| 93 | 1200104343 | Mai Văn Bá | TG 2345 |
| 94 | 1200104343 | Nguyễn Văn liềm | TG 3300 |
| 95 | 1200104343 | Lê Văn Biếu | TG 2824 |
| 96 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thạo | TG 2914 |
| 97 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành | TG 0224 |
| 98 | 1200104343 | Nguyễn Văn cốm | TG 0413 |
| 99 | 1200104343 | Lê Văn Công | TG 1159 |
| 100 | 1200104343 | Nguyễn Thanh Phong | TG 0060 |
| 101 | 1200104343 | Tăng Văn Sự | TG 0088 |
| 102 | 1200104343 | Xõ Văn Phương | TG 4050 |
| 103 | 1200104343 | Nguyễn Thị Nhãn | TG 1134 |
| 104 | 1200104343 | Trần Văn Quốc | TG 2258 |
| 105 | 1200104343 | Mai Văn Mên | TG 2437 |
| 106 | 1200104343 | Trần Văn hùng | TG 0269 |
| 107 | 1200104343 | Nguyễn Văn Chánh | TG 0702 |
| 108 | 1200104343 | Lê Văn Trừ | TG 0961 |
| 109 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trâu | TG 3913 |
| 110 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trơn | TG 2619 |
| 111 | 1200104343 | Lê Anh Dũng | TG 1736 |
| 112 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm | TG 1200 |
| 113 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hải | TG 1758 |
| 114 | 1200104343 | Dương Văn Tuấn | TG 3518 |
| 115 | 1200104343 | Trần Văn Bình | TG 1293 |
| 116 | 1200104343 | Nguyễn Văn Huyền | TG 3448 |
| 117 | 1200104343 | Nguyễn Văn Vũ | TG 3772 |
| 118 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 119 | 1200104343 | Nguyễn Đình Ngọc | Xưởng Cưa xẻ gổ Đồng Tâm |
| 120 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Hải | ấp 2, Giồng Đình, Tân Hoà |
| 121 | 1200104343 | Lê Văn Chiến | TG 1242 |
| 122 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mười | TG 3015 |
| 123 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dư | TG 1036 |
| 124 | 1200104343 | Lê Quang Muôn | TG 1183 |
| 125 | 1200104343 | Hồ Văn Minh | TG 3259 |
| 126 | 1200104343 | Đoàn Văn Bảo | TG 0459 |
| 127 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng | TG 1378 |
| 128 | 1200104343 | Huỳnh Thị Lệ | TG 1143 |
| 129 | 1200104343 | Châu Ngọc Hùng | TG 1377 |
| 130 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc Sơn | TG 3925 |
| 131 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc | TG 3457 |
| 132 | 1200104343 | Lê Văn Minh | TG 3961 |
| 133 | 1200104343 | Nguyễn Minh Trí | Số 2 Nam kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1 |
| 134 | 1200104343 | Trần Văn Phúc | TG 1259 |
| 135 | 1200104343 | Cao Thị Diệp | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 136 | 1200104343 | Vũ Thị Hiếu ( TG 5022 Sà Lan ) | 2 nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 137 | 1200104343 | Vũ Thị hiếu (TG 5021 Tàu Kéo ) | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 138 | 1200104343 | Nguyễn Văn Quân | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 139 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình 63L 5355 | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 140 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bãnh | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 141 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình' | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 142 | 1200104343 | Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Xe Tải Ben 63L 3957 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 143 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( Cần Cẩu E1119) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 144 | 1200104343 | Nguyễn Văn ên ( Xe ủi DT 75) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 145 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( Cần cẩu xích E19-EM19) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 146 | 1200104343 | Nguyễn Văn ên (Cần cẩu 63L1045) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 147 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình ( Xe bang MG3) | số 2 Nam KỳKhởi Nghĩa, P1 |
| 148 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tê | null |
| 149 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 63L 3957 |
| 150 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc ẩn | 63L 4112 |
| 151 | 1200104343 | Lê Minh ý | 63L 4161 |
| 152 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Gò Dừa | 02NKKn |
| 153 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Yên Luông | 02 NKKN |
| 154 | 1200104343 | TG5247 | 02NKKN |
| 155 | 1200104343 | 5248 | 02NKKN |
| 156 | 1200104343 | Xe Đào đất | 02NKKN |
| 157 | 1200104343 | Sà Lan Ponton | 02NKKN |
| 158 | 1200104343 | Cần cẩu bánh xích | 02NKKN |
| 159 | 1200104343 | Xe lu | 02NKKN |
| 160 | 1200104343 | 5345 | 02NKKN |
| 161 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG5099) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 162 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG5100) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 163 | 1200104343 | Võ Văn Dũng | 02 NKKN' |
| 164 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thuận (TG5507) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 165 | 1200104343 | Lương Ngọc Phú (TG5356) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa -P1 |
| 166 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phượng (TG5446) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa ,P1 |
| 167 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mĩ (TG5473) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 168 | 1200104343 | Trương Văn Vẹn | 02NKKN |
| 169 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên | 02NKKN |
| 170 | 1200104343 | Lê Hữu Lý | 20NKKN |
| 171 | 1200104343 | Trần Văn Tủi | 20NKKN |
| 172 | 1200104343 | Dương Thị út lớn | 02 NKKN |
| 173 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm | 02 NKKN |
| 174 | 1200104343 | Võ văn Hồng | 02NKKN |
| 175 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dũng | 02 NKKN |
| 176 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Thái | 02 NKKN |
| 177 | 1200104343 | Phạm Văn Hiệp ( TG5310) | 02NKKN |
| 178 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên ( TG 5644) | 02NKKN |
| 179 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5789) | 02NKKN |
| 180 | 1200104343 | Võ Văn Phơ | 02 NKKN |
| 181 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng | 02 NKKN |
| 182 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhựt | 02 NKKN' |
| 183 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cửng | 02NKKN |
| 184 | 1200104343 | Trần văn Đẹp | 02 NKKN |
| 185 | 1200104343 | Lương Ngọc Thiên | 02NKKN |
| 186 | 1200104343 | Huỳnh Văn Quyên | 02NKKN |
| 187 | 1200104343 | Nguyễn văn Mĩ | 02NKKN |
| 188 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết | 02 NKKN |
| 189 | 1200104343 | Phạm Văn Hoàng | 02NKKN |
| 190 | 1200104343 | Xí Nghiệp Phân Bón Long Phú | ấp Tân Thuận Bình Đức |
| 191 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Duy | 02 NKKN |
| 192 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Vĩnh Hựu | 02 NKKN |
| 193 | 1200104343 | Bùi Văn Vũ | 02 NKKN |
| 194 | 1200104343 | Trần Văn Bảy | 02 NKKN |
| 195 | 1200104343 | Phạm Văn ẩn | 02NKKN |
| 196 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Đạt 2 | 02 NKKN |
| 197 | 1200104343 | Lê Văn Sơn | 02 NKKN |
| 198 | 1200104343 | Nguyễn Văn Yên | null |
| 199 | 1200104343 | Võ văn Hữu | 02NKKN |
| 200 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cu | 02NKKN |
| 201 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành | 02NKKN |
| 202 | 1200104343 | Phan Văn Thơm | 02NKKN |
| 203 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bòn | 02NKKN |
| 204 | 1200104343 | Phạm Văn Linh | 02 NKKN |
| 205 | 1200104343 | Phan Thiên Tâm | 02NKKN |
| 206 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hồng | 02NKKN |
| 207 | 1200104343 | Nguyễn Văn Khuê | 02NKKN |
| 208 | 1200104343 | Đinh Văn Nghiêm | 02NKKN |
| 209 | 1200104343 | Phạm Trường Giang | 02 NKKN |
| 210 | 1200104343 | Trần Công Quít | 02 NKKN |
| 211 | 1200104343 | Bùi Văn Vũ (TG 3925) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 212 | 1200104343 | Hồ Văn Hoà (TG7939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 213 | 1200104343 | Lê Văn Chiến (TG 7299) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 214 | 1200104343 | Nguyễn Thành Châu (TG 7227) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 215 | 1200104343 | Phạm Thị Thắm (63L 9579) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 216 | 1200104343 | Phạm Văn Anh (TG 6666) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 217 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình (TG 6968) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phương 1 |
| 218 | 1200104343 | Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 4501) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 219 | 1200104343 | Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 6687) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 220 | 1200104343 | Lê Hồng Mến (TG 5372) | 02 Nam Kỳ Kgỡi Nghĩa, phường 1 |
| 221 | 1200104343 | Nguyễn Thị Bích Thủy (TG 6328) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 222 | 1200104343 | Nguyễn Thị Bích Thủy ( TG 6616) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1' |
| 223 | 1200104343 | Võ Văn Sáu ( TG 6337) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 224 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phương (TG 6777) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 225 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5839) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 226 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5849) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 227 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 228 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5829) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 229 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5919) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 230 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5929) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 231 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu ấp Hạ | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 232 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi (TG5581) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 233 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi (TG5561() | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 234 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thạo ( TG 5342) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 235 | 1200104343 | Lê Thanh Phúc ( TG 3978) | 02 Nam kỳ khỡi nghĩa, phường 1 |
| 236 | 1200104343 | Đinh Văn Nghiêm ( TG 6599) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 237 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhanh ( TG 4003) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 238 | 1200104343 | Nguyễn Văn Toán ( TG 6247) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 239 | 1200104343 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm (TG6049) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 240 | 1200104343 | Lương Ngọc Thiện (TG6364) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 241 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu phường 3 | Thị Xã Gò Công |
| 242 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 5472) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 243 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 5470) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 244 | 1200104343 | Triền Đà Đồng Tâm | ấp Tân Thuận Bình Đức |
| 245 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG6317) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 246 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thanh (TG6336) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 247 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 6046) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 248 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân (TG 6797) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1 |
| 249 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc (TG6779) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1 |
| 250 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm ( TG6517) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 251 | 1200104343 | Huỳnh Văn Bên ( TG6436) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 252 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt (TG6300) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 253 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG6678) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 254 | 1200104343 | Phan Thị Bảy ( TG6184) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 255 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lợt (TG 6479) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 256 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhựt (TG 6767) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 257 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cớm ( TG6218) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 258 | 1200104343 | Hồ Văn Thành (TG4356) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1 |
| 259 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG6238) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 260 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG 5057) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 261 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng ( TG 5583) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 262 | 1200104343 | Nguyễn Thành An ( TG 5748) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 263 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tái (TG 6469) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 264 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng (TG4960) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 265 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG6959) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 266 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG 6209) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 267 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG6309) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 268 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG 6236) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 269 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 6067) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 270 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG6409) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1 |
| 271 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng ( TG 5805) | 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 272 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( TG6787) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 273 | 1200104343 | Phạm Trường Giang (TG 6868) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 274 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tê (TG6499) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 275 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG 6939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 276 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bòn (TG 5112) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 277 | 1200104343 | Việt Thị Thanh Tuyền (TG 6579) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 278 | 1200104343 | CTy Xăng Dầu Hồng Đức (TG 6689) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 279 | 1200104343 | Nguyễn Văn Sinh (TG- 6318) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 280 | 1200104343 | Trần Công Quít ( TG 6788) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 281 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên (TG 6789) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 282 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tòng (TG6975) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa , P1 |
| 283 | 1200104343 | Phạm Mạnh Hiền (TG5463) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 284 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm (TG 6667) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 285 | 1200104343 | Phan Thị Bảy ( TG 7686) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 286 | 1200104343 | Nguyễn Văn Đạt ( TG 5264) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1' |
| 287 | 1200104343 | Phan Thị Mai Trâm ( TG 9109) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 288 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng (TG 9569) | 02 Nnam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 289 | 1200104343 | Văn Đình Hoà (TG6560) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 290 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG 6706) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 291 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG 6345) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 292 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hiệp (TG 6427) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 293 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG 7272) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 294 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dưng (TG7273) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 295 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tuấn (6776) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 296 | 1200104343 | Nguyễn văn Bình ( TG 7019) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 297 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cu (TG 6471) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 298 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh ( TG 7479) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 299 | 1200104343 | Phan Ngọc Thanh Quang ( TG 6696) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 300 | 1200104343 | Nguyễn Văn Phúc (TG9649) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 301 | 1200104343 | Phan Văn Thơm (TG7919) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 302 | 1200104343 | Trương Văn Vẹn (TG9198) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 303 | 1200104343 | Bùi Văn Sơn (TG9686) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 304 | 1200104343 | Võ Văn Hữu (TG 9577) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 305 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG 9469) | Số 2 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 306 | 1200104343 | Huỳnh Văn Quyên (TG 7778) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 307 | 1200104343 | Trần Ngọc Hải (TG 7589) | 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 308 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm ( TG9990) | 02 Nam Kyy Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 309 | 1200104343 | Voa Văn Dũng ( TG 7776) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 310 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG 7767) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 311 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt ( TG 9909) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 312 | 1200104343 | Nguyễn Văn Khuê(TG 8586) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 313 | 1200104343 | Phạm Văn Tèo (TG7499) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 314 | 1200104343 | Ngô Văn Hậu ( TG 5138) | 02 Nam kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 315 | 1200104343 | Trương Văn Hiếu ( TG 8777) | 02 Nam Kỳ kHỡi Nghĩa, phường 1 |
| 316 | 1200104343 | Nguyễn Văn Minh ( TG 43 57) | 02 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 317 | 1200104343 | Nguyễn Kim Thuỷ (TG 4979) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 318 | 1200104343 | Võ Thị Đào (TG 6769) | 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 319 | 1200104343 | Nguyễn Văn Huyền ( TG 7857) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 320 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhân ( TG 9369 ) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường1 |
| 321 | 1200104343 | Phan Thị ấ ( SG 1052) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 322 | 1200104343 | Nguyễn Văn Xuân (TG 7868) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 323 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm (TG8939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 324 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG1954) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 325 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG 6912) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 326 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm (TG 9559) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 327 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tâm (TG7688) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 328 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thống (TG 7237) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 329 | 1200104343 | Trần Thị Tám (TG 7947) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 330 | 1200104343 | Nguyễn Thị Ngọc Nga (TG 7037) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 331 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc Sơn (tg 9695) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 332 | 1200104343 | Võ Thị Nĩ (TG 9055) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 333 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG6876) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 334 | 1200104343 | Đoàn Phước Thành (TG 7119) | 02 Nam Kỳ Khỡu Nghĩa, phường 1 |
| 335 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hậu (TG 5516) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 336 | 1200104343 | Trần Thị Hoàng (TG7587) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phươdfng 1 |
| 337 | 1200104343 | Phạm Minh Tâm (TG6579) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 338 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc(TG9676) | 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 339 | 1200104343 | Trần Văn Lưu(TG9297) | 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 340 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm TG 5986 | 02 NKKN |
| 341 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG 5527 | 02 NKKN |
| 342 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG 5941 | 02 NKKN |
| 343 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân TG 5895 | 02 NKKN |
| 344 | 1200104343 | Phạm Văn ẩn TG5914 | 02 NNKN |
| 345 | 1200104343 | Lương Ngọc Tâm TG5896 | 02 NKKN |
| 346 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trâu TG 5444 | 02 NKKN |
| 347 | 1200104343 | Châu Ngọc Hùng TG 1269 | 02 NKKN |
| 348 | 1200104343 | Trần Thị Bé TG 5597 | 02 NKKN |
| 349 | 1200104343 | Nguyễn Thanh Long TG 5968 | 02 NKKN |
| 350 | 1200104343 | Phạm Văn Hoá TG 4130 | 02 NKKN |
| 351 | 1200104343 | Phạm Văn Hoá TG 3907 | 02 NKKN |
| 352 | 1200104343 | Phan Đình Ngỡi 63L 6101 | 02 NKKN |
| 353 | 1200104343 | Phan Đình Chiến 63L 3400 | 02 NKKN |
| 354 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kỳ Vân 63L 4885 | 02 NKKN |
| 355 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tòng TG 5851 | 02 NKKN |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200104343 | Xưởng đóng sữa ghe tàu | ấp Tân Thuận , Đồng Tâm |
| 2 | 1200104343 | Trạm Xăng dầu | ấp Tân thuận , Đồng tâm |
| 3 | 1200104343 | Bến bãi trung chuyển VLXD | 245/2 Tân Thuận |
| 4 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG 0282) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 5 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG 0135) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 6 | 1200104343 | Nguyễn Văn Sinh (TG 4248) | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 7 | 1200104343 | Đỗ Duy Khuynh | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 8 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kim Huơng | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 9 | 1200104343 | Bãi đạo Ngạn | ấp Bắc, P5 |
| 10 | 1200104343 | Bãi Gò Gừa | Xã Thành Công |
| 11 | 1200104343 | Bãi Cống Đập | Long Khánh, TXGC |
| 12 | 1200104343 | Xưởng DV sửa chữa tàu | Quận 4 |
| 13 | 1200104343 | Cơ Sở Cế Biến | 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa |
| 14 | 1200104343 | Phạm Văn Anh | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 15 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh | null |
| 16 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Long Chánh | Long chánh |
| 17 | 1200104343 | Đỗ Tấn Tài | TG 3978-3977 |
| 18 | 1200104343 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 63L 4247 |
| 19 | 1200104343 | Phan Văn Điều | TG 0160 |
| 20 | 1200104343 | Lê Thị Y | 63L 2646 |
| 21 | 1200104343 | Lê Thị dọn | 63L 2663 |
| 22 | 1200104343 | Nguyễn Thành Điểm | 63L 2664 |
| 23 | 1200104343 | Trương Thị Minh Thủy | 63L 3493 |
| 24 | 1200104343 | Nguyễn kim chính | TG 3020 |
| 25 | 1200104343 | Ngô Văn Sum | TG 3150 |
| 26 | 1200104343 | Đinh Văn ký | TG 2825 |
| 27 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân | TG 4249 |
| 28 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tỷ | TG 0639 |
| 29 | 1200104343 | Bùi Thị Kim Lan | TG 1387 |
| 30 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bạc | TG 0214 |
| 31 | 1200104343 | Trần Thu Thủy | TG 3239 |
| 32 | 1200104343 | Trịnh Thanh Tâm | TG 0369 |
| 33 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt | TG 0170 |
| 34 | 1200104343 | Hồ Văn Tiến | TG 0125 |
| 35 | 1200104343 | Huỳnh Văn Bên | TG 4078 |
| 36 | 1200104343 | Trần Văn Quang | TG 4134 |
| 37 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tâm | TG 4128 |
| 38 | 1200104343 | Trần Văn ưu | TG 4167 |
| 39 | 1200104343 | Nguyễn Văn mỹ | TG 0185 |
| 40 | 1200104343 | Nguyễn Văn Phong | TG 2269 |
| 41 | 1200104343 | Nguyễn Văn hiệp | TG 2555 |
| 42 | 1200104343 | Trần Văn Sáu | TG 2944 |
| 43 | 1200104343 | HTX VT ĐS Rach Gầm | TG 0140 |
| 44 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hớn | TG 3637 |
| 45 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lừng | TG 0199 |
| 46 | 1200104343 | Nguyễn Văn Chính | TG 0168 |
| 47 | 1200104343 | Xõ Văn Xôm | TG 0568 |
| 48 | 1200104343 | Lương Ngọc Lành | TG 0414 |
| 49 | 1200104343 | Lương Ngọc Tâm | TG 0458 |
| 50 | 1200104343 | Hồ Văn Hoà | TG 1358 |
| 51 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lợt | TG 0108 |
| 52 | 1200104343 | Bùi Văn Hoà | TG 1684 |
| 53 | 1200104343 | Mai Văn Huống | TG 0116 |
| 54 | 1200104343 | Phan Thị E | TG 0077 |
| 55 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nghiêm | TG 2311 |
| 56 | 1200104343 | Lê Văn Ngô | TG 0188 |
| 57 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Vân TG- 4867 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 58 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG-4979 | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 59 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhân | TG 4753 |
| 60 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nào | TG 0047 |
| 61 | 1200104343 | Võ Thị Bi | TG 2320 |
| 62 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hưởng | TG 0233 |
| 63 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi | TG 0359 |
| 64 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Vân | TG 0189 |
| 65 | 1200104343 | Phan Văn Năm | TG 0333 |
| 66 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phượng | TG 3456 |
| 67 | 1200104343 | Trần Thị Bé | TG 3969 |
| 68 | 1200104343 | Châu phước Tín | TG 0207 |
| 69 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bé | TG 0423 |
| 70 | 1200104343 | Phan Văn Thứ | TG 0559 |
| 71 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Thanh 63L 4981 | 2 Nam Kỳ khởi Nghĩa |
| 72 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG 4440 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 73 | 1200104343 | Trần Ngọc Tùng TG 4602 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 74 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG4896 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 75 | 1200104343 | Trần Phần Nhỏ TG0213 | 2 nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 76 | 1200104343 | Dương Thị út Lớn TG1431 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 77 | 1200104343 | Trần Lệ Hoa TG4897 | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 78 | 1200104343 | Nguyễn Văn Minh | TG 1792 |
| 79 | 1200104343 | Nguyễn Hữu Toàn | TG 3230 |
| 80 | 1200104343 | Nguyễn Văn Diều | TG 0160 |
| 81 | 1200104343 | Nguyễn Văn Xuân | TG 0557 |
| 82 | 1200104343 | Nguyễn Dương Vũ | TG 1561 |
| 83 | 1200104343 | Đỗ Văn Hải | TG 1336 |
| 84 | 1200104343 | Trần Văn Quân | TG 1206 |
| 85 | 1200104343 | Lê Thị Nhuận | TG 1204 |
| 86 | 1200104343 | Nguyễn Thị Hoa | TG 1459 |
| 87 | 1200104343 | Lê Hữu tính | TG 1457 |
| 88 | 1200104343 | Lê Hữu Nghĩa | TG 1458 |
| 89 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dễ | TG 0171 |
| 90 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lỡ | TG 2114 |
| 91 | 1200104343 | Nguyễn Văn êu | TG 0999 |
| 92 | 1200104343 | Nguyễn Văn Vinh | TG 0739 |
| 93 | 1200104343 | Mai Văn Bá | TG 2345 |
| 94 | 1200104343 | Nguyễn Văn liềm | TG 3300 |
| 95 | 1200104343 | Lê Văn Biếu | TG 2824 |
| 96 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thạo | TG 2914 |
| 97 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành | TG 0224 |
| 98 | 1200104343 | Nguyễn Văn cốm | TG 0413 |
| 99 | 1200104343 | Lê Văn Công | TG 1159 |
| 100 | 1200104343 | Nguyễn Thanh Phong | TG 0060 |
| 101 | 1200104343 | Tăng Văn Sự | TG 0088 |
| 102 | 1200104343 | Xõ Văn Phương | TG 4050 |
| 103 | 1200104343 | Nguyễn Thị Nhãn | TG 1134 |
| 104 | 1200104343 | Trần Văn Quốc | TG 2258 |
| 105 | 1200104343 | Mai Văn Mên | TG 2437 |
| 106 | 1200104343 | Trần Văn hùng | TG 0269 |
| 107 | 1200104343 | Nguyễn Văn Chánh | TG 0702 |
| 108 | 1200104343 | Lê Văn Trừ | TG 0961 |
| 109 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trâu | TG 3913 |
| 110 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trơn | TG 2619 |
| 111 | 1200104343 | Lê Anh Dũng | TG 1736 |
| 112 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm | TG 1200 |
| 113 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hải | TG 1758 |
| 114 | 1200104343 | Dương Văn Tuấn | TG 3518 |
| 115 | 1200104343 | Trần Văn Bình | TG 1293 |
| 116 | 1200104343 | Nguyễn Văn Huyền | TG 3448 |
| 117 | 1200104343 | Nguyễn Văn Vũ | TG 3772 |
| 118 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng | 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 119 | 1200104343 | Nguyễn Đình Ngọc | Xưởng Cưa xẻ gổ Đồng Tâm |
| 120 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Hải | ấp 2, Giồng Đình, Tân Hoà |
| 121 | 1200104343 | Lê Văn Chiến | TG 1242 |
| 122 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mười | TG 3015 |
| 123 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dư | TG 1036 |
| 124 | 1200104343 | Lê Quang Muôn | TG 1183 |
| 125 | 1200104343 | Hồ Văn Minh | TG 3259 |
| 126 | 1200104343 | Đoàn Văn Bảo | TG 0459 |
| 127 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng | TG 1378 |
| 128 | 1200104343 | Huỳnh Thị Lệ | TG 1143 |
| 129 | 1200104343 | Châu Ngọc Hùng | TG 1377 |
| 130 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc Sơn | TG 3925 |
| 131 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc | TG 3457 |
| 132 | 1200104343 | Lê Văn Minh | TG 3961 |
| 133 | 1200104343 | Nguyễn Minh Trí | Số 2 Nam kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1 |
| 134 | 1200104343 | Trần Văn Phúc | TG 1259 |
| 135 | 1200104343 | Cao Thị Diệp | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 136 | 1200104343 | Vũ Thị Hiếu ( TG 5022 Sà Lan ) | 2 nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 137 | 1200104343 | Vũ Thị hiếu (TG 5021 Tàu Kéo ) | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 138 | 1200104343 | Nguyễn Văn Quân | 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 139 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình 63L 5355 | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 140 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bãnh | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 141 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình' | 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa |
| 142 | 1200104343 | Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Xe Tải Ben 63L 3957 | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 143 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( Cần Cẩu E1119) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 144 | 1200104343 | Nguyễn Văn ên ( Xe ủi DT 75) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 145 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( Cần cẩu xích E19-EM19) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 146 | 1200104343 | Nguyễn Văn ên (Cần cẩu 63L1045) | số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
| 147 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình ( Xe bang MG3) | số 2 Nam KỳKhởi Nghĩa, P1 |
| 148 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tê | null |
| 149 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 63L 3957 |
| 150 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc ẩn | 63L 4112 |
| 151 | 1200104343 | Lê Minh ý | 63L 4161 |
| 152 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Gò Dừa | 02NKKn |
| 153 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Yên Luông | 02 NKKN |
| 154 | 1200104343 | TG5247 | 02NKKN |
| 155 | 1200104343 | 5248 | 02NKKN |
| 156 | 1200104343 | Xe Đào đất | 02NKKN |
| 157 | 1200104343 | Sà Lan Ponton | 02NKKN |
| 158 | 1200104343 | Cần cẩu bánh xích | 02NKKN |
| 159 | 1200104343 | Xe lu | 02NKKN |
| 160 | 1200104343 | 5345 | 02NKKN |
| 161 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG5099) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 162 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG5100) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 163 | 1200104343 | Võ Văn Dũng | 02 NKKN' |
| 164 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thuận (TG5507) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 165 | 1200104343 | Lương Ngọc Phú (TG5356) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa -P1 |
| 166 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phượng (TG5446) | Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa ,P1 |
| 167 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mĩ (TG5473) | Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1 |
| 168 | 1200104343 | Trương Văn Vẹn | 02NKKN |
| 169 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên | 02NKKN |
| 170 | 1200104343 | Lê Hữu Lý | 20NKKN |
| 171 | 1200104343 | Trần Văn Tủi | 20NKKN |
| 172 | 1200104343 | Dương Thị út lớn | 02 NKKN |
| 173 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm | 02 NKKN |
| 174 | 1200104343 | Võ văn Hồng | 02NKKN |
| 175 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dũng | 02 NKKN |
| 176 | 1200104343 | Nguyễn Hồng Thái | 02 NKKN |
| 177 | 1200104343 | Phạm Văn Hiệp ( TG5310) | 02NKKN |
| 178 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên ( TG 5644) | 02NKKN |
| 179 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5789) | 02NKKN |
| 180 | 1200104343 | Võ Văn Phơ | 02 NKKN |
| 181 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng | 02 NKKN |
| 182 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhựt | 02 NKKN' |
| 183 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cửng | 02NKKN |
| 184 | 1200104343 | Trần văn Đẹp | 02 NKKN |
| 185 | 1200104343 | Lương Ngọc Thiên | 02NKKN |
| 186 | 1200104343 | Huỳnh Văn Quyên | 02NKKN |
| 187 | 1200104343 | Nguyễn văn Mĩ | 02NKKN |
| 188 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết | 02 NKKN |
| 189 | 1200104343 | Phạm Văn Hoàng | 02NKKN |
| 190 | 1200104343 | Xí Nghiệp Phân Bón Long Phú | ấp Tân Thuận Bình Đức |
| 191 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Duy | 02 NKKN |
| 192 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Vĩnh Hựu | 02 NKKN |
| 193 | 1200104343 | Bùi Văn Vũ | 02 NKKN |
| 194 | 1200104343 | Trần Văn Bảy | 02 NKKN |
| 195 | 1200104343 | Phạm Văn ẩn | 02NKKN |
| 196 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu Phước Đạt 2 | 02 NKKN |
| 197 | 1200104343 | Lê Văn Sơn | 02 NKKN |
| 198 | 1200104343 | Nguyễn Văn Yên | null |
| 199 | 1200104343 | Võ văn Hữu | 02NKKN |
| 200 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cu | 02NKKN |
| 201 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành | 02NKKN |
| 202 | 1200104343 | Phan Văn Thơm | 02NKKN |
| 203 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bòn | 02NKKN |
| 204 | 1200104343 | Phạm Văn Linh | 02 NKKN |
| 205 | 1200104343 | Phan Thiên Tâm | 02NKKN |
| 206 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hồng | 02NKKN |
| 207 | 1200104343 | Nguyễn Văn Khuê | 02NKKN |
| 208 | 1200104343 | Đinh Văn Nghiêm | 02NKKN |
| 209 | 1200104343 | Phạm Trường Giang | 02 NKKN |
| 210 | 1200104343 | Trần Công Quít | 02 NKKN |
| 211 | 1200104343 | Bùi Văn Vũ (TG 3925) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 212 | 1200104343 | Hồ Văn Hoà (TG7939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 213 | 1200104343 | Lê Văn Chiến (TG 7299) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 214 | 1200104343 | Nguyễn Thành Châu (TG 7227) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 215 | 1200104343 | Phạm Thị Thắm (63L 9579) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 216 | 1200104343 | Phạm Văn Anh (TG 6666) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 217 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bình (TG 6968) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phương 1 |
| 218 | 1200104343 | Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 4501) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 219 | 1200104343 | Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 6687) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 220 | 1200104343 | Lê Hồng Mến (TG 5372) | 02 Nam Kỳ Kgỡi Nghĩa, phường 1 |
| 221 | 1200104343 | Nguyễn Thị Bích Thủy (TG 6328) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 222 | 1200104343 | Nguyễn Thị Bích Thủy ( TG 6616) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1' |
| 223 | 1200104343 | Võ Văn Sáu ( TG 6337) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 224 | 1200104343 | Huỳnh Hồng Phương (TG 6777) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 225 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5839) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 226 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5849) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 227 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 228 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5829) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 229 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 5919) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 230 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG5929) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 231 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu ấp Hạ | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 232 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi (TG5581) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 233 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bồi (TG5561() | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa |
| 234 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thạo ( TG 5342) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 235 | 1200104343 | Lê Thanh Phúc ( TG 3978) | 02 Nam kỳ khỡi nghĩa, phường 1 |
| 236 | 1200104343 | Đinh Văn Nghiêm ( TG 6599) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 237 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhanh ( TG 4003) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 238 | 1200104343 | Nguyễn Văn Toán ( TG 6247) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 239 | 1200104343 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm (TG6049) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 240 | 1200104343 | Lương Ngọc Thiện (TG6364) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 241 | 1200104343 | Trạm Xăng Dầu phường 3 | Thị Xã Gò Công |
| 242 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 5472) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 243 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 5470) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 244 | 1200104343 | Triền Đà Đồng Tâm | ấp Tân Thuận Bình Đức |
| 245 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG6317) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 246 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thanh (TG6336) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 247 | 1200104343 | Đặng Thị ánh (TG 6046) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 248 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân (TG 6797) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1 |
| 249 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc (TG6779) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1 |
| 250 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm ( TG6517) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 251 | 1200104343 | Huỳnh Văn Bên ( TG6436) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 252 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt (TG6300) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 253 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG6678) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 254 | 1200104343 | Phan Thị Bảy ( TG6184) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 255 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lợt (TG 6479) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 256 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhựt (TG 6767) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 257 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cớm ( TG6218) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 258 | 1200104343 | Hồ Văn Thành (TG4356) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1 |
| 259 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG6238) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 260 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG 5057) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 261 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng ( TG 5583) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 262 | 1200104343 | Nguyễn Thành An ( TG 5748) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 263 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tái (TG 6469) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 264 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng (TG4960) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 265 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG6959) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 266 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG 6209) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 267 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG6309) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 268 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG 6236) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 269 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG 6067) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 270 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh (TG6409) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1 |
| 271 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng ( TG 5805) | 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 272 | 1200104343 | Nguyễn Văn Lành ( TG6787) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 273 | 1200104343 | Phạm Trường Giang (TG 6868) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 274 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tê (TG6499) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 275 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hoàng (TG 6939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 276 | 1200104343 | Nguyễn Văn Bòn (TG 5112) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 277 | 1200104343 | Việt Thị Thanh Tuyền (TG 6579) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 278 | 1200104343 | CTy Xăng Dầu Hồng Đức (TG 6689) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 279 | 1200104343 | Nguyễn Văn Sinh (TG- 6318) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 280 | 1200104343 | Trần Công Quít ( TG 6788) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 281 | 1200104343 | Nguyễn Thị Liên (TG 6789) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 282 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tòng (TG6975) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa , P1 |
| 283 | 1200104343 | Phạm Mạnh Hiền (TG5463) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 284 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm (TG 6667) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 285 | 1200104343 | Phan Thị Bảy ( TG 7686) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 286 | 1200104343 | Nguyễn Văn Đạt ( TG 5264) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1' |
| 287 | 1200104343 | Phan Thị Mai Trâm ( TG 9109) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 288 | 1200104343 | Trần Ngọc Hùng (TG 9569) | 02 Nnam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 289 | 1200104343 | Văn Đình Hoà (TG6560) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 290 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG 6706) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 291 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hết (TG 6345) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 292 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hiệp (TG 6427) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 293 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG 7272) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 294 | 1200104343 | Nguyễn Văn Dưng (TG7273) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 295 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tuấn (6776) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 296 | 1200104343 | Nguyễn văn Bình ( TG 7019) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 297 | 1200104343 | Nguyễn Văn Cu (TG 6471) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 298 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh ( TG 7479) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 299 | 1200104343 | Phan Ngọc Thanh Quang ( TG 6696) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 300 | 1200104343 | Nguyễn Văn Phúc (TG9649) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 301 | 1200104343 | Phan Văn Thơm (TG7919) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 302 | 1200104343 | Trương Văn Vẹn (TG9198) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 303 | 1200104343 | Bùi Văn Sơn (TG9686) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 304 | 1200104343 | Võ Văn Hữu (TG 9577) | Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 305 | 1200104343 | Nguyễn Văn Mỹ (TG 9469) | Số 2 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 306 | 1200104343 | Huỳnh Văn Quyên (TG 7778) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 307 | 1200104343 | Trần Ngọc Hải (TG 7589) | 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 308 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm ( TG9990) | 02 Nam Kyy Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 309 | 1200104343 | Voa Văn Dũng ( TG 7776) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 310 | 1200104343 | Võ Văn Dũng (TG 7767) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 311 | 1200104343 | Nguyễn Văn Việt ( TG 9909) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 312 | 1200104343 | Nguyễn Văn Khuê(TG 8586) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 313 | 1200104343 | Phạm Văn Tèo (TG7499) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1 |
| 314 | 1200104343 | Ngô Văn Hậu ( TG 5138) | 02 Nam kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2 |
| 315 | 1200104343 | Trương Văn Hiếu ( TG 8777) | 02 Nam Kỳ kHỡi Nghĩa, phường 1 |
| 316 | 1200104343 | Nguyễn Văn Minh ( TG 43 57) | 02 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 317 | 1200104343 | Nguyễn Kim Thuỷ (TG 4979) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 318 | 1200104343 | Võ Thị Đào (TG 6769) | 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 319 | 1200104343 | Nguyễn Văn Huyền ( TG 7857) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 320 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhân ( TG 9369 ) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường1 |
| 321 | 1200104343 | Phan Thị ấ ( SG 1052) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 322 | 1200104343 | Nguyễn Văn Xuân (TG 7868) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 323 | 1200104343 | Nguyễn Văn Nhôm (TG8939) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 324 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thành (TG1954) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 325 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG 6912) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 326 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm (TG 9559) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 327 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tâm (TG7688) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 328 | 1200104343 | Nguyễn Văn Thống (TG 7237) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 329 | 1200104343 | Trần Thị Tám (TG 7947) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 330 | 1200104343 | Nguyễn Thị Ngọc Nga (TG 7037) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 331 | 1200104343 | Nguyễn Ngọc Sơn (tg 9695) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 332 | 1200104343 | Võ Thị Nĩ (TG 9055) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1 |
| 333 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hùng (TG6876) | 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 334 | 1200104343 | Đoàn Phước Thành (TG 7119) | 02 Nam Kỳ Khỡu Nghĩa, phường 1 |
| 335 | 1200104343 | Nguyễn Văn Hậu (TG 5516) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 336 | 1200104343 | Trần Thị Hoàng (TG7587) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phươdfng 1 |
| 337 | 1200104343 | Phạm Minh Tâm (TG6579) | 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1 |
| 338 | 1200104343 | Lương Ngọc Phúc(TG9676) | 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 339 | 1200104343 | Trần Văn Lưu(TG9297) | 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 340 | 1200104343 | Nguyễn Văn Năm TG 5986 | 02 NKKN |
| 341 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG 5527 | 02 NKKN |
| 342 | 1200104343 | Ngô Thị Chạnh TG 5941 | 02 NKKN |
| 343 | 1200104343 | Đoàn Văn Quân TG 5895 | 02 NKKN |
| 344 | 1200104343 | Phạm Văn ẩn TG5914 | 02 NNKN |
| 345 | 1200104343 | Lương Ngọc Tâm TG5896 | 02 NKKN |
| 346 | 1200104343 | Nguyễn Văn Trâu TG 5444 | 02 NKKN |
| 347 | 1200104343 | Châu Ngọc Hùng TG 1269 | 02 NKKN |
| 348 | 1200104343 | Trần Thị Bé TG 5597 | 02 NKKN |
| 349 | 1200104343 | Nguyễn Thanh Long TG 5968 | 02 NKKN |
| 350 | 1200104343 | Phạm Văn Hoá TG 4130 | 02 NKKN |
| 351 | 1200104343 | Phạm Văn Hoá TG 3907 | 02 NKKN |
| 352 | 1200104343 | Phan Đình Ngỡi 63L 6101 | 02 NKKN |
| 353 | 1200104343 | Phan Đình Chiến 63L 3400 | 02 NKKN |
| 354 | 1200104343 | Nguyễn Thị Kỳ Vân 63L 4885 | 02 NKKN |
| 355 | 1200104343 | Nguyễn Văn Tòng TG 5851 | 02 NKKN |