Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX Rạch Gầm

HTX Rạch Gầm có địa chỉ tại số 2 Nam Kỳ Khởii Nghĩa , p1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200104343 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200104343

Ngày cấp 11-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX Rạch Gầm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax 873442 /
Địa chỉ trụ sở

số 2 Nam Kỳ Khởii Nghĩa , p1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 873442 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 2 Nam Kỳ Khỏi Nghĩa , P1 - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp 398 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Tiền Giang
GPKD/Ngày cấp 53A 7000004 / 05-02-2001 Cơ quan cấp UBND TP Mỹ Tho
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/1979 12:00:00 AM Vốn điều lệ 768 Tổng số lao động 768
Cấp Chương loại khoản 2-556-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đỗ Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1200104343, 53A 7000004, 873442, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Trần Đỗ Liêm, Đinh Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1200104343 Xưởng đóng sữa ghe tàu ấp Tân Thuận , Đồng Tâm
2 1200104343 Trạm Xăng dầu ấp Tân thuận , Đồng tâm
3 1200104343 Bến bãi trung chuyển VLXD 245/2 Tân Thuận
4 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG 0282) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
5 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG 0135) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
6 1200104343 Nguyễn Văn Sinh (TG 4248) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
7 1200104343 Đỗ Duy Khuynh 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
8 1200104343 Nguyễn Thị Kim Huơng 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
9 1200104343 Bãi đạo Ngạn ấp Bắc, P5
10 1200104343 Bãi Gò Gừa Xã Thành Công
11 1200104343 Bãi Cống Đập Long Khánh, TXGC
12 1200104343 Xưởng DV sửa chữa tàu Quận 4
13 1200104343 Cơ Sở Cế Biến 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa
14 1200104343 Phạm Văn Anh 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
15 1200104343 Ngô Thị Chạnh null
16 1200104343 Trạm Xăng Dầu Long Chánh Long chánh
17 1200104343 Đỗ Tấn Tài TG 3978-3977
18 1200104343 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 63L 4247
19 1200104343 Phan Văn Điều TG 0160
20 1200104343 Lê Thị Y 63L 2646
21 1200104343 Lê Thị dọn 63L 2663
22 1200104343 Nguyễn Thành Điểm 63L 2664
23 1200104343 Trương Thị Minh Thủy 63L 3493
24 1200104343 Nguyễn kim chính TG 3020
25 1200104343 Ngô Văn Sum TG 3150
26 1200104343 Đinh Văn ký TG 2825
27 1200104343 Đoàn Văn Quân TG 4249
28 1200104343 Nguyễn Văn Tỷ TG 0639
29 1200104343 Bùi Thị Kim Lan TG 1387
30 1200104343 Nguyễn Văn Bạc TG 0214
31 1200104343 Trần Thu Thủy TG 3239
32 1200104343 Trịnh Thanh Tâm TG 0369
33 1200104343 Nguyễn Văn Việt TG 0170
34 1200104343 Hồ Văn Tiến TG 0125
35 1200104343 Huỳnh Văn Bên TG 4078
36 1200104343 Trần Văn Quang TG 4134
37 1200104343 Nguyễn Văn Tâm TG 4128
38 1200104343 Trần Văn ưu TG 4167
39 1200104343 Nguyễn Văn mỹ TG 0185
40 1200104343 Nguyễn Văn Phong TG 2269
41 1200104343 Nguyễn Văn hiệp TG 2555
42 1200104343 Trần Văn Sáu TG 2944
43 1200104343 HTX VT ĐS Rach Gầm TG 0140
44 1200104343 Nguyễn Văn Hớn TG 3637
45 1200104343 Nguyễn Văn Lừng TG 0199
46 1200104343 Nguyễn Văn Chính TG 0168
47 1200104343 Xõ Văn Xôm TG 0568
48 1200104343 Lương Ngọc Lành TG 0414
49 1200104343 Lương Ngọc Tâm TG 0458
50 1200104343 Hồ Văn Hoà TG 1358
51 1200104343 Nguyễn Văn Lợt TG 0108
52 1200104343 Bùi Văn Hoà TG 1684
53 1200104343 Mai Văn Huống TG 0116
54 1200104343 Phan Thị E TG 0077
55 1200104343 Nguyễn Văn Nghiêm TG 2311
56 1200104343 Lê Văn Ngô TG 0188
57 1200104343 Nguyễn Hồng Vân TG- 4867 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
58 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG-4979 Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
59 1200104343 Nguyễn Văn Nhân TG 4753
60 1200104343 Nguyễn Văn Nào TG 0047
61 1200104343 Võ Thị Bi TG 2320
62 1200104343 Nguyễn Văn Hưởng TG 0233
63 1200104343 Nguyễn Văn Bồi TG 0359
64 1200104343 Nguyễn Hồng Vân TG 0189
65 1200104343 Phan Văn Năm TG 0333
66 1200104343 Huỳnh Hồng Phượng TG 3456
67 1200104343 Trần Thị Bé TG 3969
68 1200104343 Châu phước Tín TG 0207
69 1200104343 Nguyễn Văn Bé TG 0423
70 1200104343 Phan Văn Thứ TG 0559
71 1200104343 Nguyễn Hồng Thanh 63L 4981 2 Nam Kỳ khởi Nghĩa
72 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG 4440 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
73 1200104343 Trần Ngọc Tùng TG 4602 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
74 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG4896 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
75 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG0213 2 nam Kỳ Khởi Nghĩa
76 1200104343 Dương Thị út Lớn TG1431 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
77 1200104343 Trần Lệ Hoa TG4897 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
78 1200104343 Nguyễn Văn Minh TG 1792
79 1200104343 Nguyễn Hữu Toàn TG 3230
80 1200104343 Nguyễn Văn Diều TG 0160
81 1200104343 Nguyễn Văn Xuân TG 0557
82 1200104343 Nguyễn Dương Vũ TG 1561
83 1200104343 Đỗ Văn Hải TG 1336
84 1200104343 Trần Văn Quân TG 1206
85 1200104343 Lê Thị Nhuận TG 1204
86 1200104343 Nguyễn Thị Hoa TG 1459
87 1200104343 Lê Hữu tính TG 1457
88 1200104343 Lê Hữu Nghĩa TG 1458
89 1200104343 Nguyễn Văn Dễ TG 0171
90 1200104343 Nguyễn Văn Lỡ TG 2114
91 1200104343 Nguyễn Văn êu TG 0999
92 1200104343 Nguyễn Văn Vinh TG 0739
93 1200104343 Mai Văn Bá TG 2345
94 1200104343 Nguyễn Văn liềm TG 3300
95 1200104343 Lê Văn Biếu TG 2824
96 1200104343 Nguyễn Văn Thạo TG 2914
97 1200104343 Nguyễn Văn Thành TG 0224
98 1200104343 Nguyễn Văn cốm TG 0413
99 1200104343 Lê Văn Công TG 1159
100 1200104343 Nguyễn Thanh Phong TG 0060
101 1200104343 Tăng Văn Sự TG 0088
102 1200104343 Xõ Văn Phương TG 4050
103 1200104343 Nguyễn Thị Nhãn TG 1134
104 1200104343 Trần Văn Quốc TG 2258
105 1200104343 Mai Văn Mên TG 2437
106 1200104343 Trần Văn hùng TG 0269
107 1200104343 Nguyễn Văn Chánh TG 0702
108 1200104343 Lê Văn Trừ TG 0961
109 1200104343 Nguyễn Văn Trâu TG 3913
110 1200104343 Nguyễn Văn Trơn TG 2619
111 1200104343 Lê Anh Dũng TG 1736
112 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm TG 1200
113 1200104343 Nguyễn Văn Hải TG 1758
114 1200104343 Dương Văn Tuấn TG 3518
115 1200104343 Trần Văn Bình TG 1293
116 1200104343 Nguyễn Văn Huyền TG 3448
117 1200104343 Nguyễn Văn Vũ TG 3772
118 1200104343 Trần Ngọc Hùng 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
119 1200104343 Nguyễn Đình Ngọc Xưởng Cưa xẻ gổ Đồng Tâm
120 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Hải ấp 2, Giồng Đình, Tân Hoà
121 1200104343 Lê Văn Chiến TG 1242
122 1200104343 Nguyễn Văn Mười TG 3015
123 1200104343 Nguyễn Văn Dư TG 1036
124 1200104343 Lê Quang Muôn TG 1183
125 1200104343 Hồ Văn Minh TG 3259
126 1200104343 Đoàn Văn Bảo TG 0459
127 1200104343 Nguyễn Văn Hùng TG 1378
128 1200104343 Huỳnh Thị Lệ TG 1143
129 1200104343 Châu Ngọc Hùng TG 1377
130 1200104343 Nguyễn Ngọc Sơn TG 3925
131 1200104343 Lương Ngọc Phúc TG 3457
132 1200104343 Lê Văn Minh TG 3961
133 1200104343 Nguyễn Minh Trí Số 2 Nam kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1
134 1200104343 Trần Văn Phúc TG 1259
135 1200104343 Cao Thị Diệp 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
136 1200104343 Vũ Thị Hiếu ( TG 5022 Sà Lan ) 2 nam Kỳ Khỡi Nghĩa
137 1200104343 Vũ Thị hiếu (TG 5021 Tàu Kéo ) 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
138 1200104343 Nguyễn Văn Quân 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
139 1200104343 Nguyễn Văn Bình 63L 5355 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
140 1200104343 Nguyễn Văn Bãnh 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
141 1200104343 Nguyễn Văn Bình' 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
142 1200104343 Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Xe Tải Ben 63L 3957 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
143 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( Cần Cẩu E1119) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
144 1200104343 Nguyễn Văn ên ( Xe ủi DT 75) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
145 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( Cần cẩu xích E19-EM19) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
146 1200104343 Nguyễn Văn ên (Cần cẩu 63L1045) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
147 1200104343 Nguyễn Văn Bình ( Xe bang MG3) số 2 Nam KỳKhởi Nghĩa, P1
148 1200104343 Nguyễn Văn Tê null
149 1200104343 Nguyễn Thị Kim Hoàng 63L 3957
150 1200104343 Nguyễn Ngọc ẩn 63L 4112
151 1200104343 Lê Minh ý 63L 4161
152 1200104343 Trạm Xăng Dầu Gò Dừa 02NKKn
153 1200104343 Trạm Xăng Dầu Yên Luông 02 NKKN
154 1200104343 TG5247 02NKKN
155 1200104343 5248 02NKKN
156 1200104343 Xe Đào đất 02NKKN
157 1200104343 Sà Lan Ponton 02NKKN
158 1200104343 Cần cẩu bánh xích 02NKKN
159 1200104343 Xe lu 02NKKN
160 1200104343 5345 02NKKN
161 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG5099) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
162 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG5100) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
163 1200104343 Võ Văn Dũng 02 NKKN'
164 1200104343 Nguyễn Văn Thuận (TG5507) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
165 1200104343 Lương Ngọc Phú (TG5356) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa -P1
166 1200104343 Huỳnh Hồng Phượng (TG5446) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa ,P1
167 1200104343 Nguyễn Văn Mĩ (TG5473) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
168 1200104343 Trương Văn Vẹn 02NKKN
169 1200104343 Nguyễn Thị Liên 02NKKN
170 1200104343 Lê Hữu Lý 20NKKN
171 1200104343 Trần Văn Tủi 20NKKN
172 1200104343 Dương Thị út lớn 02 NKKN
173 1200104343 Nguyễn Văn Năm 02 NKKN
174 1200104343 Võ văn Hồng 02NKKN
175 1200104343 Nguyễn Văn Dũng 02 NKKN
176 1200104343 Nguyễn Hồng Thái 02 NKKN
177 1200104343 Phạm Văn Hiệp ( TG5310) 02NKKN
178 1200104343 Nguyễn Thị Liên ( TG 5644) 02NKKN
179 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5789) 02NKKN
180 1200104343 Võ Văn Phơ 02 NKKN
181 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng 02 NKKN
182 1200104343 Nguyễn Văn Nhựt 02 NKKN'
183 1200104343 Nguyễn Văn Cửng 02NKKN
184 1200104343 Trần văn Đẹp 02 NKKN
185 1200104343 Lương Ngọc Thiên 02NKKN
186 1200104343 Huỳnh Văn Quyên 02NKKN
187 1200104343 Nguyễn văn Mĩ 02NKKN
188 1200104343 Nguyễn Văn Hết 02 NKKN
189 1200104343 Phạm Văn Hoàng 02NKKN
190 1200104343 Xí Nghiệp Phân Bón Long Phú ấp Tân Thuận Bình Đức
191 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Duy 02 NKKN
192 1200104343 Trạm Xăng Dầu Vĩnh Hựu 02 NKKN
193 1200104343 Bùi Văn Vũ 02 NKKN
194 1200104343 Trần Văn Bảy 02 NKKN
195 1200104343 Phạm Văn ẩn 02NKKN
196 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Đạt 2 02 NKKN
197 1200104343 Lê Văn Sơn 02 NKKN
198 1200104343 Nguyễn Văn Yên null
199 1200104343 Võ văn Hữu 02NKKN
200 1200104343 Nguyễn Văn Cu 02NKKN
201 1200104343 Nguyễn Văn Lành 02NKKN
202 1200104343 Phan Văn Thơm 02NKKN
203 1200104343 Nguyễn Văn Bòn 02NKKN
204 1200104343 Phạm Văn Linh 02 NKKN
205 1200104343 Phan Thiên Tâm 02NKKN
206 1200104343 Nguyễn Văn Hồng 02NKKN
207 1200104343 Nguyễn Văn Khuê 02NKKN
208 1200104343 Đinh Văn Nghiêm 02NKKN
209 1200104343 Phạm Trường Giang 02 NKKN
210 1200104343 Trần Công Quít 02 NKKN
211 1200104343 Bùi Văn Vũ (TG 3925) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
212 1200104343 Hồ Văn Hoà (TG7939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
213 1200104343 Lê Văn Chiến (TG 7299) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
214 1200104343 Nguyễn Thành Châu (TG 7227) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
215 1200104343 Phạm Thị Thắm (63L 9579) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
216 1200104343 Phạm Văn Anh (TG 6666) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
217 1200104343 Nguyễn Văn Bình (TG 6968) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phương 1
218 1200104343 Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 4501) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
219 1200104343 Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 6687) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
220 1200104343 Lê Hồng Mến (TG 5372) 02 Nam Kỳ Kgỡi Nghĩa, phường 1
221 1200104343 Nguyễn Thị Bích Thủy (TG 6328) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
222 1200104343 Nguyễn Thị Bích Thủy ( TG 6616) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1'
223 1200104343 Võ Văn Sáu ( TG 6337) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
224 1200104343 Huỳnh Hồng Phương (TG 6777) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
225 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5839) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
226 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5849) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
227 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
228 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5829) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
229 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5919) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
230 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5929) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
231 1200104343 Trạm Xăng Dầu ấp Hạ 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
232 1200104343 Nguyễn Văn Bồi (TG5581) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
233 1200104343 Nguyễn Văn Bồi (TG5561() 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
234 1200104343 Nguyễn Văn Thạo ( TG 5342) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
235 1200104343 Lê Thanh Phúc ( TG 3978) 02 Nam kỳ khỡi nghĩa, phường 1
236 1200104343 Đinh Văn Nghiêm ( TG 6599) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
237 1200104343 Nguyễn Văn Nhanh ( TG 4003) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
238 1200104343 Nguyễn Văn Toán ( TG 6247) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
239 1200104343 Nguyễn Thị Ngọc Diễm (TG6049) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
240 1200104343 Lương Ngọc Thiện (TG6364) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
241 1200104343 Trạm Xăng Dầu phường 3 Thị Xã Gò Công
242 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 5472) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
243 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 5470) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
244 1200104343 Triền Đà Đồng Tâm ấp Tân Thuận Bình Đức
245 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG6317) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
246 1200104343 Nguyễn Văn Thanh (TG6336) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
247 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 6046) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
248 1200104343 Đoàn Văn Quân (TG 6797) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1
249 1200104343 Lương Ngọc Phúc (TG6779) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1
250 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm ( TG6517) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
251 1200104343 Huỳnh Văn Bên ( TG6436) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
252 1200104343 Nguyễn Văn Việt (TG6300) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
253 1200104343 Võ Văn Dũng (TG6678) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
254 1200104343 Phan Thị Bảy ( TG6184) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
255 1200104343 Nguyễn Văn Lợt (TG 6479) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
256 1200104343 Nguyễn Văn Nhựt (TG 6767) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
257 1200104343 Nguyễn Văn Cớm ( TG6218) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
258 1200104343 Hồ Văn Thành (TG4356) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1
259 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG6238) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
260 1200104343 Võ Văn Dũng (TG 5057) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
261 1200104343 Trần Ngọc Hùng ( TG 5583) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
262 1200104343 Nguyễn Thành An ( TG 5748) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
263 1200104343 Nguyễn Văn Tái (TG 6469) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
264 1200104343 Trần Ngọc Hùng (TG4960) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
265 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG6959) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
266 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG 6209) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
267 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG6309) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
268 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG 6236) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
269 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 6067) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
270 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG6409) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1
271 1200104343 Nguyễn Văn Hùng ( TG 5805) 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa, P1
272 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( TG6787) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
273 1200104343 Phạm Trường Giang (TG 6868) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
274 1200104343 Nguyễn Văn Tê (TG6499) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
275 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG 6939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
276 1200104343 Nguyễn Văn Bòn (TG 5112) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
277 1200104343 Việt Thị Thanh Tuyền (TG 6579) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
278 1200104343 CTy Xăng Dầu Hồng Đức (TG 6689) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
279 1200104343 Nguyễn Văn Sinh (TG- 6318) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
280 1200104343 Trần Công Quít ( TG 6788) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
281 1200104343 Nguyễn Thị Liên (TG 6789) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
282 1200104343 Nguyễn Văn Tòng (TG6975) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa , P1
283 1200104343 Phạm Mạnh Hiền (TG5463) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
284 1200104343 Nguyễn Văn Năm (TG 6667) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
285 1200104343 Phan Thị Bảy ( TG 7686) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
286 1200104343 Nguyễn Văn Đạt ( TG 5264) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1'
287 1200104343 Phan Thị Mai Trâm ( TG 9109) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
288 1200104343 Trần Ngọc Hùng (TG 9569) 02 Nnam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
289 1200104343 Văn Đình Hoà (TG6560) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
290 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG 6706) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
291 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG 6345) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
292 1200104343 Nguyễn Văn Hiệp (TG 6427) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
293 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG 7272) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
294 1200104343 Nguyễn Văn Dưng (TG7273) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
295 1200104343 Nguyễn Văn Tuấn (6776) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
296 1200104343 Nguyễn văn Bình ( TG 7019) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
297 1200104343 Nguyễn Văn Cu (TG 6471) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
298 1200104343 Ngô Thị Chạnh ( TG 7479) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
299 1200104343 Phan Ngọc Thanh Quang ( TG 6696) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
300 1200104343 Nguyễn Văn Phúc (TG9649) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
301 1200104343 Phan Văn Thơm (TG7919) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
302 1200104343 Trương Văn Vẹn (TG9198) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
303 1200104343 Bùi Văn Sơn (TG9686) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
304 1200104343 Võ Văn Hữu (TG 9577) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
305 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG 9469) Số 2 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
306 1200104343 Huỳnh Văn Quyên (TG 7778) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
307 1200104343 Trần Ngọc Hải (TG 7589) 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1
308 1200104343 Nguyễn Văn Năm ( TG9990) 02 Nam Kyy Khỡi Nghĩa, phường 1
309 1200104343 Voa Văn Dũng ( TG 7776) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
310 1200104343 Võ Văn Dũng (TG 7767) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
311 1200104343 Nguyễn Văn Việt ( TG 9909) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
312 1200104343 Nguyễn Văn Khuê(TG 8586) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
313 1200104343 Phạm Văn Tèo (TG7499) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
314 1200104343 Ngô Văn Hậu ( TG 5138) 02 Nam kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
315 1200104343 Trương Văn Hiếu ( TG 8777) 02 Nam Kỳ kHỡi Nghĩa, phường 1
316 1200104343 Nguyễn Văn Minh ( TG 43 57) 02 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
317 1200104343 Nguyễn Kim Thuỷ (TG 4979) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
318 1200104343 Võ Thị Đào (TG 6769) 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1
319 1200104343 Nguyễn Văn Huyền ( TG 7857) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
320 1200104343 Nguyễn Văn Nhân ( TG 9369 ) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường1
321 1200104343 Phan Thị ấ ( SG 1052) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
322 1200104343 Nguyễn Văn Xuân (TG 7868) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
323 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm (TG8939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
324 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG1954) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
325 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG 6912) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
326 1200104343 Nguyễn Văn Năm (TG 9559) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
327 1200104343 Nguyễn Văn Tâm (TG7688) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
328 1200104343 Nguyễn Văn Thống (TG 7237) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
329 1200104343 Trần Thị Tám (TG 7947) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
330 1200104343 Nguyễn Thị Ngọc Nga (TG 7037) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
331 1200104343 Nguyễn Ngọc Sơn (tg 9695) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
332 1200104343 Võ Thị Nĩ (TG 9055) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
333 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG6876) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
334 1200104343 Đoàn Phước Thành (TG 7119) 02 Nam Kỳ Khỡu Nghĩa, phường 1
335 1200104343 Nguyễn Văn Hậu (TG 5516) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
336 1200104343 Trần Thị Hoàng (TG7587) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phươdfng 1
337 1200104343 Phạm Minh Tâm (TG6579) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
338 1200104343 Lương Ngọc Phúc(TG9676) 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
339 1200104343 Trần Văn Lưu(TG9297) 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
340 1200104343 Nguyễn Văn Năm TG 5986 02 NKKN
341 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG 5527 02 NKKN
342 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG 5941 02 NKKN
343 1200104343 Đoàn Văn Quân TG 5895 02 NKKN
344 1200104343 Phạm Văn ẩn TG5914 02 NNKN
345 1200104343 Lương Ngọc Tâm TG5896 02 NKKN
346 1200104343 Nguyễn Văn Trâu TG 5444 02 NKKN
347 1200104343 Châu Ngọc Hùng TG 1269 02 NKKN
348 1200104343 Trần Thị Bé TG 5597 02 NKKN
349 1200104343 Nguyễn Thanh Long TG 5968 02 NKKN
350 1200104343 Phạm Văn Hoá TG 4130 02 NKKN
351 1200104343 Phạm Văn Hoá TG 3907 02 NKKN
352 1200104343 Phan Đình Ngỡi 63L 6101 02 NKKN
353 1200104343 Phan Đình Chiến 63L 3400 02 NKKN
354 1200104343 Nguyễn Thị Kỳ Vân 63L 4885 02 NKKN
355 1200104343 Nguyễn Văn Tòng TG 5851 02 NKKN
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1200104343 Xưởng đóng sữa ghe tàu ấp Tân Thuận , Đồng Tâm
2 1200104343 Trạm Xăng dầu ấp Tân thuận , Đồng tâm
3 1200104343 Bến bãi trung chuyển VLXD 245/2 Tân Thuận
4 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG 0282) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
5 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG 0135) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
6 1200104343 Nguyễn Văn Sinh (TG 4248) 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
7 1200104343 Đỗ Duy Khuynh 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
8 1200104343 Nguyễn Thị Kim Huơng 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
9 1200104343 Bãi đạo Ngạn ấp Bắc, P5
10 1200104343 Bãi Gò Gừa Xã Thành Công
11 1200104343 Bãi Cống Đập Long Khánh, TXGC
12 1200104343 Xưởng DV sửa chữa tàu Quận 4
13 1200104343 Cơ Sở Cế Biến 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa
14 1200104343 Phạm Văn Anh 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
15 1200104343 Ngô Thị Chạnh null
16 1200104343 Trạm Xăng Dầu Long Chánh Long chánh
17 1200104343 Đỗ Tấn Tài TG 3978-3977
18 1200104343 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 63L 4247
19 1200104343 Phan Văn Điều TG 0160
20 1200104343 Lê Thị Y 63L 2646
21 1200104343 Lê Thị dọn 63L 2663
22 1200104343 Nguyễn Thành Điểm 63L 2664
23 1200104343 Trương Thị Minh Thủy 63L 3493
24 1200104343 Nguyễn kim chính TG 3020
25 1200104343 Ngô Văn Sum TG 3150
26 1200104343 Đinh Văn ký TG 2825
27 1200104343 Đoàn Văn Quân TG 4249
28 1200104343 Nguyễn Văn Tỷ TG 0639
29 1200104343 Bùi Thị Kim Lan TG 1387
30 1200104343 Nguyễn Văn Bạc TG 0214
31 1200104343 Trần Thu Thủy TG 3239
32 1200104343 Trịnh Thanh Tâm TG 0369
33 1200104343 Nguyễn Văn Việt TG 0170
34 1200104343 Hồ Văn Tiến TG 0125
35 1200104343 Huỳnh Văn Bên TG 4078
36 1200104343 Trần Văn Quang TG 4134
37 1200104343 Nguyễn Văn Tâm TG 4128
38 1200104343 Trần Văn ưu TG 4167
39 1200104343 Nguyễn Văn mỹ TG 0185
40 1200104343 Nguyễn Văn Phong TG 2269
41 1200104343 Nguyễn Văn hiệp TG 2555
42 1200104343 Trần Văn Sáu TG 2944
43 1200104343 HTX VT ĐS Rach Gầm TG 0140
44 1200104343 Nguyễn Văn Hớn TG 3637
45 1200104343 Nguyễn Văn Lừng TG 0199
46 1200104343 Nguyễn Văn Chính TG 0168
47 1200104343 Xõ Văn Xôm TG 0568
48 1200104343 Lương Ngọc Lành TG 0414
49 1200104343 Lương Ngọc Tâm TG 0458
50 1200104343 Hồ Văn Hoà TG 1358
51 1200104343 Nguyễn Văn Lợt TG 0108
52 1200104343 Bùi Văn Hoà TG 1684
53 1200104343 Mai Văn Huống TG 0116
54 1200104343 Phan Thị E TG 0077
55 1200104343 Nguyễn Văn Nghiêm TG 2311
56 1200104343 Lê Văn Ngô TG 0188
57 1200104343 Nguyễn Hồng Vân TG- 4867 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
58 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG-4979 Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
59 1200104343 Nguyễn Văn Nhân TG 4753
60 1200104343 Nguyễn Văn Nào TG 0047
61 1200104343 Võ Thị Bi TG 2320
62 1200104343 Nguyễn Văn Hưởng TG 0233
63 1200104343 Nguyễn Văn Bồi TG 0359
64 1200104343 Nguyễn Hồng Vân TG 0189
65 1200104343 Phan Văn Năm TG 0333
66 1200104343 Huỳnh Hồng Phượng TG 3456
67 1200104343 Trần Thị Bé TG 3969
68 1200104343 Châu phước Tín TG 0207
69 1200104343 Nguyễn Văn Bé TG 0423
70 1200104343 Phan Văn Thứ TG 0559
71 1200104343 Nguyễn Hồng Thanh 63L 4981 2 Nam Kỳ khởi Nghĩa
72 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG 4440 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
73 1200104343 Trần Ngọc Tùng TG 4602 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
74 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG4896 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
75 1200104343 Trần Phần Nhỏ TG0213 2 nam Kỳ Khởi Nghĩa
76 1200104343 Dương Thị út Lớn TG1431 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
77 1200104343 Trần Lệ Hoa TG4897 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
78 1200104343 Nguyễn Văn Minh TG 1792
79 1200104343 Nguyễn Hữu Toàn TG 3230
80 1200104343 Nguyễn Văn Diều TG 0160
81 1200104343 Nguyễn Văn Xuân TG 0557
82 1200104343 Nguyễn Dương Vũ TG 1561
83 1200104343 Đỗ Văn Hải TG 1336
84 1200104343 Trần Văn Quân TG 1206
85 1200104343 Lê Thị Nhuận TG 1204
86 1200104343 Nguyễn Thị Hoa TG 1459
87 1200104343 Lê Hữu tính TG 1457
88 1200104343 Lê Hữu Nghĩa TG 1458
89 1200104343 Nguyễn Văn Dễ TG 0171
90 1200104343 Nguyễn Văn Lỡ TG 2114
91 1200104343 Nguyễn Văn êu TG 0999
92 1200104343 Nguyễn Văn Vinh TG 0739
93 1200104343 Mai Văn Bá TG 2345
94 1200104343 Nguyễn Văn liềm TG 3300
95 1200104343 Lê Văn Biếu TG 2824
96 1200104343 Nguyễn Văn Thạo TG 2914
97 1200104343 Nguyễn Văn Thành TG 0224
98 1200104343 Nguyễn Văn cốm TG 0413
99 1200104343 Lê Văn Công TG 1159
100 1200104343 Nguyễn Thanh Phong TG 0060
101 1200104343 Tăng Văn Sự TG 0088
102 1200104343 Xõ Văn Phương TG 4050
103 1200104343 Nguyễn Thị Nhãn TG 1134
104 1200104343 Trần Văn Quốc TG 2258
105 1200104343 Mai Văn Mên TG 2437
106 1200104343 Trần Văn hùng TG 0269
107 1200104343 Nguyễn Văn Chánh TG 0702
108 1200104343 Lê Văn Trừ TG 0961
109 1200104343 Nguyễn Văn Trâu TG 3913
110 1200104343 Nguyễn Văn Trơn TG 2619
111 1200104343 Lê Anh Dũng TG 1736
112 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm TG 1200
113 1200104343 Nguyễn Văn Hải TG 1758
114 1200104343 Dương Văn Tuấn TG 3518
115 1200104343 Trần Văn Bình TG 1293
116 1200104343 Nguyễn Văn Huyền TG 3448
117 1200104343 Nguyễn Văn Vũ TG 3772
118 1200104343 Trần Ngọc Hùng 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
119 1200104343 Nguyễn Đình Ngọc Xưởng Cưa xẻ gổ Đồng Tâm
120 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Hải ấp 2, Giồng Đình, Tân Hoà
121 1200104343 Lê Văn Chiến TG 1242
122 1200104343 Nguyễn Văn Mười TG 3015
123 1200104343 Nguyễn Văn Dư TG 1036
124 1200104343 Lê Quang Muôn TG 1183
125 1200104343 Hồ Văn Minh TG 3259
126 1200104343 Đoàn Văn Bảo TG 0459
127 1200104343 Nguyễn Văn Hùng TG 1378
128 1200104343 Huỳnh Thị Lệ TG 1143
129 1200104343 Châu Ngọc Hùng TG 1377
130 1200104343 Nguyễn Ngọc Sơn TG 3925
131 1200104343 Lương Ngọc Phúc TG 3457
132 1200104343 Lê Văn Minh TG 3961
133 1200104343 Nguyễn Minh Trí Số 2 Nam kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1
134 1200104343 Trần Văn Phúc TG 1259
135 1200104343 Cao Thị Diệp 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
136 1200104343 Vũ Thị Hiếu ( TG 5022 Sà Lan ) 2 nam Kỳ Khỡi Nghĩa
137 1200104343 Vũ Thị hiếu (TG 5021 Tàu Kéo ) 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
138 1200104343 Nguyễn Văn Quân 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
139 1200104343 Nguyễn Văn Bình 63L 5355 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
140 1200104343 Nguyễn Văn Bãnh 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
141 1200104343 Nguyễn Văn Bình' 2 Nam Kỳ khỡi Nghĩa
142 1200104343 Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Xe Tải Ben 63L 3957 số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
143 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( Cần Cẩu E1119) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
144 1200104343 Nguyễn Văn ên ( Xe ủi DT 75) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
145 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( Cần cẩu xích E19-EM19) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
146 1200104343 Nguyễn Văn ên (Cần cẩu 63L1045) số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
147 1200104343 Nguyễn Văn Bình ( Xe bang MG3) số 2 Nam KỳKhởi Nghĩa, P1
148 1200104343 Nguyễn Văn Tê null
149 1200104343 Nguyễn Thị Kim Hoàng 63L 3957
150 1200104343 Nguyễn Ngọc ẩn 63L 4112
151 1200104343 Lê Minh ý 63L 4161
152 1200104343 Trạm Xăng Dầu Gò Dừa 02NKKn
153 1200104343 Trạm Xăng Dầu Yên Luông 02 NKKN
154 1200104343 TG5247 02NKKN
155 1200104343 5248 02NKKN
156 1200104343 Xe Đào đất 02NKKN
157 1200104343 Sà Lan Ponton 02NKKN
158 1200104343 Cần cẩu bánh xích 02NKKN
159 1200104343 Xe lu 02NKKN
160 1200104343 5345 02NKKN
161 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG5099) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
162 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG5100) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
163 1200104343 Võ Văn Dũng 02 NKKN'
164 1200104343 Nguyễn Văn Thuận (TG5507) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
165 1200104343 Lương Ngọc Phú (TG5356) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa -P1
166 1200104343 Huỳnh Hồng Phượng (TG5446) Số 2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa ,P1
167 1200104343 Nguyễn Văn Mĩ (TG5473) Số 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P1
168 1200104343 Trương Văn Vẹn 02NKKN
169 1200104343 Nguyễn Thị Liên 02NKKN
170 1200104343 Lê Hữu Lý 20NKKN
171 1200104343 Trần Văn Tủi 20NKKN
172 1200104343 Dương Thị út lớn 02 NKKN
173 1200104343 Nguyễn Văn Năm 02 NKKN
174 1200104343 Võ văn Hồng 02NKKN
175 1200104343 Nguyễn Văn Dũng 02 NKKN
176 1200104343 Nguyễn Hồng Thái 02 NKKN
177 1200104343 Phạm Văn Hiệp ( TG5310) 02NKKN
178 1200104343 Nguyễn Thị Liên ( TG 5644) 02NKKN
179 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5789) 02NKKN
180 1200104343 Võ Văn Phơ 02 NKKN
181 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng 02 NKKN
182 1200104343 Nguyễn Văn Nhựt 02 NKKN'
183 1200104343 Nguyễn Văn Cửng 02NKKN
184 1200104343 Trần văn Đẹp 02 NKKN
185 1200104343 Lương Ngọc Thiên 02NKKN
186 1200104343 Huỳnh Văn Quyên 02NKKN
187 1200104343 Nguyễn văn Mĩ 02NKKN
188 1200104343 Nguyễn Văn Hết 02 NKKN
189 1200104343 Phạm Văn Hoàng 02NKKN
190 1200104343 Xí Nghiệp Phân Bón Long Phú ấp Tân Thuận Bình Đức
191 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Duy 02 NKKN
192 1200104343 Trạm Xăng Dầu Vĩnh Hựu 02 NKKN
193 1200104343 Bùi Văn Vũ 02 NKKN
194 1200104343 Trần Văn Bảy 02 NKKN
195 1200104343 Phạm Văn ẩn 02NKKN
196 1200104343 Trạm Xăng Dầu Phước Đạt 2 02 NKKN
197 1200104343 Lê Văn Sơn 02 NKKN
198 1200104343 Nguyễn Văn Yên null
199 1200104343 Võ văn Hữu 02NKKN
200 1200104343 Nguyễn Văn Cu 02NKKN
201 1200104343 Nguyễn Văn Lành 02NKKN
202 1200104343 Phan Văn Thơm 02NKKN
203 1200104343 Nguyễn Văn Bòn 02NKKN
204 1200104343 Phạm Văn Linh 02 NKKN
205 1200104343 Phan Thiên Tâm 02NKKN
206 1200104343 Nguyễn Văn Hồng 02NKKN
207 1200104343 Nguyễn Văn Khuê 02NKKN
208 1200104343 Đinh Văn Nghiêm 02NKKN
209 1200104343 Phạm Trường Giang 02 NKKN
210 1200104343 Trần Công Quít 02 NKKN
211 1200104343 Bùi Văn Vũ (TG 3925) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
212 1200104343 Hồ Văn Hoà (TG7939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
213 1200104343 Lê Văn Chiến (TG 7299) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
214 1200104343 Nguyễn Thành Châu (TG 7227) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
215 1200104343 Phạm Thị Thắm (63L 9579) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
216 1200104343 Phạm Văn Anh (TG 6666) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
217 1200104343 Nguyễn Văn Bình (TG 6968) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phương 1
218 1200104343 Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 4501) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
219 1200104343 Đoàn Mộng Thúy Hằng (63L 6687) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
220 1200104343 Lê Hồng Mến (TG 5372) 02 Nam Kỳ Kgỡi Nghĩa, phường 1
221 1200104343 Nguyễn Thị Bích Thủy (TG 6328) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
222 1200104343 Nguyễn Thị Bích Thủy ( TG 6616) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1'
223 1200104343 Võ Văn Sáu ( TG 6337) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
224 1200104343 Huỳnh Hồng Phương (TG 6777) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
225 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5839) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
226 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5849) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
227 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
228 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5829) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
229 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 5919) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
230 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG5929) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
231 1200104343 Trạm Xăng Dầu ấp Hạ 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
232 1200104343 Nguyễn Văn Bồi (TG5581) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
233 1200104343 Nguyễn Văn Bồi (TG5561() 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa
234 1200104343 Nguyễn Văn Thạo ( TG 5342) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
235 1200104343 Lê Thanh Phúc ( TG 3978) 02 Nam kỳ khỡi nghĩa, phường 1
236 1200104343 Đinh Văn Nghiêm ( TG 6599) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
237 1200104343 Nguyễn Văn Nhanh ( TG 4003) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
238 1200104343 Nguyễn Văn Toán ( TG 6247) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
239 1200104343 Nguyễn Thị Ngọc Diễm (TG6049) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
240 1200104343 Lương Ngọc Thiện (TG6364) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
241 1200104343 Trạm Xăng Dầu phường 3 Thị Xã Gò Công
242 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 5472) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
243 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 5470) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
244 1200104343 Triền Đà Đồng Tâm ấp Tân Thuận Bình Đức
245 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG6317) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
246 1200104343 Nguyễn Văn Thanh (TG6336) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
247 1200104343 Đặng Thị ánh (TG 6046) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
248 1200104343 Đoàn Văn Quân (TG 6797) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1
249 1200104343 Lương Ngọc Phúc (TG6779) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, Phường 1
250 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm ( TG6517) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
251 1200104343 Huỳnh Văn Bên ( TG6436) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
252 1200104343 Nguyễn Văn Việt (TG6300) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
253 1200104343 Võ Văn Dũng (TG6678) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
254 1200104343 Phan Thị Bảy ( TG6184) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
255 1200104343 Nguyễn Văn Lợt (TG 6479) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
256 1200104343 Nguyễn Văn Nhựt (TG 6767) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
257 1200104343 Nguyễn Văn Cớm ( TG6218) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
258 1200104343 Hồ Văn Thành (TG4356) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1
259 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG6238) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
260 1200104343 Võ Văn Dũng (TG 5057) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
261 1200104343 Trần Ngọc Hùng ( TG 5583) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
262 1200104343 Nguyễn Thành An ( TG 5748) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
263 1200104343 Nguyễn Văn Tái (TG 6469) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
264 1200104343 Trần Ngọc Hùng (TG4960) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
265 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG6959) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
266 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG 6209) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
267 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG6309) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
268 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG 6236) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
269 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG 6067) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
270 1200104343 Ngô Thị Chạnh (TG6409) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa P1
271 1200104343 Nguyễn Văn Hùng ( TG 5805) 02 nam kỳ Khỡi Nghĩa, P1
272 1200104343 Nguyễn Văn Lành ( TG6787) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
273 1200104343 Phạm Trường Giang (TG 6868) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
274 1200104343 Nguyễn Văn Tê (TG6499) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
275 1200104343 Nguyễn Văn Hoàng (TG 6939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
276 1200104343 Nguyễn Văn Bòn (TG 5112) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
277 1200104343 Việt Thị Thanh Tuyền (TG 6579) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
278 1200104343 CTy Xăng Dầu Hồng Đức (TG 6689) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
279 1200104343 Nguyễn Văn Sinh (TG- 6318) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
280 1200104343 Trần Công Quít ( TG 6788) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
281 1200104343 Nguyễn Thị Liên (TG 6789) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
282 1200104343 Nguyễn Văn Tòng (TG6975) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa , P1
283 1200104343 Phạm Mạnh Hiền (TG5463) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
284 1200104343 Nguyễn Văn Năm (TG 6667) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
285 1200104343 Phan Thị Bảy ( TG 7686) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
286 1200104343 Nguyễn Văn Đạt ( TG 5264) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1'
287 1200104343 Phan Thị Mai Trâm ( TG 9109) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
288 1200104343 Trần Ngọc Hùng (TG 9569) 02 Nnam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
289 1200104343 Văn Đình Hoà (TG6560) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
290 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG 6706) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
291 1200104343 Nguyễn Văn Hết (TG 6345) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
292 1200104343 Nguyễn Văn Hiệp (TG 6427) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
293 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG 7272) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
294 1200104343 Nguyễn Văn Dưng (TG7273) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
295 1200104343 Nguyễn Văn Tuấn (6776) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
296 1200104343 Nguyễn văn Bình ( TG 7019) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
297 1200104343 Nguyễn Văn Cu (TG 6471) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
298 1200104343 Ngô Thị Chạnh ( TG 7479) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
299 1200104343 Phan Ngọc Thanh Quang ( TG 6696) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
300 1200104343 Nguyễn Văn Phúc (TG9649) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
301 1200104343 Phan Văn Thơm (TG7919) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
302 1200104343 Trương Văn Vẹn (TG9198) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
303 1200104343 Bùi Văn Sơn (TG9686) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
304 1200104343 Võ Văn Hữu (TG 9577) Số 2 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
305 1200104343 Nguyễn Văn Mỹ (TG 9469) Số 2 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
306 1200104343 Huỳnh Văn Quyên (TG 7778) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
307 1200104343 Trần Ngọc Hải (TG 7589) 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1
308 1200104343 Nguyễn Văn Năm ( TG9990) 02 Nam Kyy Khỡi Nghĩa, phường 1
309 1200104343 Voa Văn Dũng ( TG 7776) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
310 1200104343 Võ Văn Dũng (TG 7767) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
311 1200104343 Nguyễn Văn Việt ( TG 9909) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
312 1200104343 Nguyễn Văn Khuê(TG 8586) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
313 1200104343 Phạm Văn Tèo (TG7499) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, p1
314 1200104343 Ngô Văn Hậu ( TG 5138) 02 Nam kỳ Khỡi Nghĩa, phường 2
315 1200104343 Trương Văn Hiếu ( TG 8777) 02 Nam Kỳ kHỡi Nghĩa, phường 1
316 1200104343 Nguyễn Văn Minh ( TG 43 57) 02 Nma Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
317 1200104343 Nguyễn Kim Thuỷ (TG 4979) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
318 1200104343 Võ Thị Đào (TG 6769) 02 Nam Kỳ khỡi Nghĩa, phường 1
319 1200104343 Nguyễn Văn Huyền ( TG 7857) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
320 1200104343 Nguyễn Văn Nhân ( TG 9369 ) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường1
321 1200104343 Phan Thị ấ ( SG 1052) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
322 1200104343 Nguyễn Văn Xuân (TG 7868) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
323 1200104343 Nguyễn Văn Nhôm (TG8939) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
324 1200104343 Nguyễn Văn Thành (TG1954) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
325 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG 6912) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
326 1200104343 Nguyễn Văn Năm (TG 9559) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
327 1200104343 Nguyễn Văn Tâm (TG7688) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
328 1200104343 Nguyễn Văn Thống (TG 7237) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
329 1200104343 Trần Thị Tám (TG 7947) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
330 1200104343 Nguyễn Thị Ngọc Nga (TG 7037) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
331 1200104343 Nguyễn Ngọc Sơn (tg 9695) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
332 1200104343 Võ Thị Nĩ (TG 9055) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, P1
333 1200104343 Nguyễn Văn Hùng (TG6876) 02 nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
334 1200104343 Đoàn Phước Thành (TG 7119) 02 Nam Kỳ Khỡu Nghĩa, phường 1
335 1200104343 Nguyễn Văn Hậu (TG 5516) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
336 1200104343 Trần Thị Hoàng (TG7587) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phươdfng 1
337 1200104343 Phạm Minh Tâm (TG6579) 02 Nam Kỳ Khỡi Nghĩa, phường 1
338 1200104343 Lương Ngọc Phúc(TG9676) 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
339 1200104343 Trần Văn Lưu(TG9297) 02 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
340 1200104343 Nguyễn Văn Năm TG 5986 02 NKKN
341 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG 5527 02 NKKN
342 1200104343 Ngô Thị Chạnh TG 5941 02 NKKN
343 1200104343 Đoàn Văn Quân TG 5895 02 NKKN
344 1200104343 Phạm Văn ẩn TG5914 02 NNKN
345 1200104343 Lương Ngọc Tâm TG5896 02 NKKN
346 1200104343 Nguyễn Văn Trâu TG 5444 02 NKKN
347 1200104343 Châu Ngọc Hùng TG 1269 02 NKKN
348 1200104343 Trần Thị Bé TG 5597 02 NKKN
349 1200104343 Nguyễn Thanh Long TG 5968 02 NKKN
350 1200104343 Phạm Văn Hoá TG 4130 02 NKKN
351 1200104343 Phạm Văn Hoá TG 3907 02 NKKN
352 1200104343 Phan Đình Ngỡi 63L 6101 02 NKKN
353 1200104343 Phan Đình Chiến 63L 3400 02 NKKN
354 1200104343 Nguyễn Thị Kỳ Vân 63L 4885 02 NKKN
355 1200104343 Nguyễn Văn Tòng TG 5851 02 NKKN