Viễn Thông Tiền Giang có địa chỉ tại Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200132693 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200132693 |
Ngày cấp | 23-07-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Tiền Giang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 0733888888 / 0733872515 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0733888888 / 0733872515 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 01 Lê Lợi - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 300367 / 28-09-1996 | C.Q ra quyết định | Tổng Cục Bưu Điện | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1200132693 / 28-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/28/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thái |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thái |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Bùi Văn Hải |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200132693, 0733888888, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Nguyễn Văn Thái, Bùi Văn Hải
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200132693 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200132693 | Cty Điện Báo Điện Thoại | 59 Đường 30/4 p1 |
2 | 1200132693 | Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí | 59 Đường 30/4 p1 |
3 | 1200132693 | Cty Xây lắp Bưu điện | 80 NKKN p1 |
4 | 1200132693 | Bưu điện Cái Bè | 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè |
5 | 1200132693 | Bưu Điện Cai Lậy | 62,QL 1A TT Cai Lậy |
6 | 1200132693 | Bưu Điện Châu Thành | Thị Trấn Tân Hiệp |
7 | 1200132693 | Bưu Điện Chợ Gạo | Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo |
8 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Tây | Thị Trấn vĩnh Bình |
9 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Đông | Thị Trấn Tân Hoà |
10 | 1200132693 | Bưu Điện Thị Xã Gò công | Hai Bà Trưng,p1 |
11 | 1200132693 | Bưu Điện Tân Phước | Thị Trấn Mỹ Phước |
12 | 1200132693 | Cửa Hàng vật tư Bưu điện | 80 NKKN,P1 |
13 | 1200132693 | Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng | Mỹ Tho |
14 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Đạo Thạnh | Đạo Thạnh |
15 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Trung An | null |
16 | 1200132693 | Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông | Xã Phú Tân |
17 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông | GCĐ |
18 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ân GCĐ | GCĐ |
19 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Trung GCĐ | GCĐ |
20 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Xuân GCĐ | GCĐ' |
21 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phước GCĐ | GCĐ |
22 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Nghị GCĐ | GCĐ |
23 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Đông GCĐ | GCĐ |
24 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Điền GCĐ | GCĐ |
25 | 1200132693 | BĐ VHX Gia Thuận GCĐ | GCĐ |
26 | 1200132693 | BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ | GCĐ |
27 | 1200132693 | BĐ VHXPhước Trung GCĐ | GCĐ |
28 | 1200132693 | BCục Tân hưng Cái Bè | CB |
29 | 1200132693 | B Cục Mỹ Lương CB | CB |
30 | 1200132693 | B Cục Hậu Mỹ Phú CB | CB |
31 | 1200132693 | BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' | CB |
32 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Trung CB | CB |
33 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Cư CB | CB |
34 | 1200132693 | BĐ VHX Hậu Thành CB | CB |
35 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' | CB |
36 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Tân CB | CB |
37 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB | CB |
38 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Đông | CB |
39 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Trung | CB |
40 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thuận Bình CG | CG |
41 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Tịnh CG | CG |
42 | 1200132693 | BĐ VHXSong bình CG | CG |
43 | 1200132693 | BĐ VHX Trung Hoà CG | CG |
44 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Kiết CG | CG |
45 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Bình thạnh | CG |
46 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Định CG | CG |
47 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phan | CG |
48 | 1200132693 | BĐ VHX Long Bình Điền | CG |
49 | 1200132693 | BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG | CG |
50 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ninh CG | CG |
51 | 1200132693 | BĐ VHX Quơn Long CG | CG |
52 | 1200132693 | BCục Bình Phú CL | CL |
53 | 1200132693 | BĐ VHX Cẩm Sơn CL | CL |
54 | 1200132693 | BĐ VHX Phú An | CL |
55 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Xuân | CL |
56 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Long | CL |
57 | 1200132693 | BĐ VHX Long Khsnh CL | CL |
58 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hội CL | CL |
59 | 1200132693 | BĐ VHX NhịMỹ | CL |
60 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phú CL | CL |
61 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL | CL |
62 | 1200132693 | BĐ VHX Long Tiên CL | CL |
63 | 1200132693 | BĐ VHX Thanh hoà CL | CL |
64 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL | CL |
65 | 1200132693 | BĐVHX Phú Quí CL | CL |
66 | 1200132693 | BĐ VHX Hiệp Đức CL | CL |
67 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lý Đông CT | CT |
68 | 1200132693 | BĐ VHX Bàn Long CT | CT |
69 | 1200132693 | BĐ VHX Song Thuận CT | CT |
70 | 1200132693 | BĐ VHX Tam Hiệp CT | CT |
71 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình CT | CT |
72 | 1200132693 | BĐ VHX Điềm Hy CT | CT |
73 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình | GCT |
74 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thjới GCT | GCT |
75 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phú GCT | GCT |
76 | 1200132693 | BĐVHX Đồng Thạnh GCT | GCT |
77 | 1200132693 | BD VHX Yên Luông GCT | GCT |
78 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Tân | GCT |
79 | 1200132693 | BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT | GCT |
80 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Thạnh GCT | GCT |
81 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Trị GCT | GCT |
82 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hoà TX | TXGC |
83 | 1200132693 | BĐ VHX Long Chánh | TXGC |
84 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hưng TXGC | TXGC |
85 | 1200132693 | BĐ VHX Long Thuận TXGC | TXGC |
86 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Mỹ | TXGC |
87 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lập I, TTP | TP |
88 | 1200132693 | BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC | TXGC |
89 | 1200132693 | BĐ VHX Phước Lập | TP |
90 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Hoà | TP |
91 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hoà Tây | TP |
92 | 1200132693 | BĐVHX Đăng Hưng Phước CG | CG |
93 | 1200132693 | BĐ VHX Long Vĩnh GCT | GCT |
94 | 1200132693 | BĐVHX Tân Hoà Thành | TP |
95 | 1200132693 | Bưu Cục 3 An Hữu | Xã An Hữu |
96 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh |
97 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây | Xã Mỹ Đức Tây |
98 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiện Trung | Xã Thiện Trung |
99 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Mỹ | Phú Mỹ |
100 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây |
101 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tam Bình | Xã Tam Bình |
102 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
103 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phong | Xã Tân Phong |
104 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Nhị Quý | Xã Nhị Quý |
105 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Trung | Xã Long Trung |
106 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc | Xã Mỹ Thành Bắc |
107 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
108 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vĩnh Kim | Vĩnh Kim |
109 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Định | Long Định |
110 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm | Dưỡng Điềm |
111 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Kim Sơn | Kim Sơn |
112 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thới Sơn | Thới Sơn |
113 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Trung Lương | Trung An |
114 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đức | Bình Đức |
115 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho | TT Thương Mại |
116 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Long | Tân Long |
117 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh | Tân Mỹ Chánh |
118 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Bình | Long Bình |
119 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Đồng Sơn | Đòng Sơn |
120 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phú | Tân Phú |
121 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thành Công | Thành Công |
122 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bến Tranh | Lương Hoà Lạc |
123 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất | Bình Phục Nhất |
124 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân | Mỹ Tịnh An |
125 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thanh Bình | Thanh Bình |
126 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Xuân Đông | Xuân Đông |
127 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đông | Bình Đông |
128 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Thành | Tân Thành |
129 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Tây | Tân Tây |
130 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vàm Láng | Vàm Láng |
131 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Đông | Phú Đông |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200132693 | Cty Điện Báo Điện Thoại | 59 Đường 30/4 p1 |
2 | 1200132693 | Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí | 59 Đường 30/4 p1 |
3 | 1200132693 | Cty Xây lắp Bưu điện | 80 NKKN p1 |
4 | 1200132693 | Bưu điện Cái Bè | 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè |
5 | 1200132693 | Bưu Điện Cai Lậy | 62,QL 1A TT Cai Lậy |
6 | 1200132693 | Bưu Điện Châu Thành | Thị Trấn Tân Hiệp |
7 | 1200132693 | Bưu Điện Chợ Gạo | Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo |
8 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Tây | Thị Trấn vĩnh Bình |
9 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Đông | Thị Trấn Tân Hoà |
10 | 1200132693 | Bưu Điện Thị Xã Gò công | Hai Bà Trưng,p1 |
11 | 1200132693 | Bưu Điện Tân Phước | Thị Trấn Mỹ Phước |
12 | 1200132693 | Cửa Hàng vật tư Bưu điện | 80 NKKN,P1 |
13 | 1200132693 | Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng | Mỹ Tho |
14 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Đạo Thạnh | Đạo Thạnh |
15 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Trung An | null |
16 | 1200132693 | Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông | Xã Phú Tân |
17 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông | GCĐ |
18 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ân GCĐ | GCĐ |
19 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Trung GCĐ | GCĐ |
20 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Xuân GCĐ | GCĐ' |
21 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phước GCĐ | GCĐ |
22 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Nghị GCĐ | GCĐ |
23 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Đông GCĐ | GCĐ |
24 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Điền GCĐ | GCĐ |
25 | 1200132693 | BĐ VHX Gia Thuận GCĐ | GCĐ |
26 | 1200132693 | BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ | GCĐ |
27 | 1200132693 | BĐ VHXPhước Trung GCĐ | GCĐ |
28 | 1200132693 | BCục Tân hưng Cái Bè | CB |
29 | 1200132693 | B Cục Mỹ Lương CB | CB |
30 | 1200132693 | B Cục Hậu Mỹ Phú CB | CB |
31 | 1200132693 | BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' | CB |
32 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Trung CB | CB |
33 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Cư CB | CB |
34 | 1200132693 | BĐ VHX Hậu Thành CB | CB |
35 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' | CB |
36 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Tân CB | CB |
37 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB | CB |
38 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Đông | CB |
39 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Trung | CB |
40 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thuận Bình CG | CG |
41 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Tịnh CG | CG |
42 | 1200132693 | BĐ VHXSong bình CG | CG |
43 | 1200132693 | BĐ VHX Trung Hoà CG | CG |
44 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Kiết CG | CG |
45 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Bình thạnh | CG |
46 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Định CG | CG |
47 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phan | CG |
48 | 1200132693 | BĐ VHX Long Bình Điền | CG |
49 | 1200132693 | BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG | CG |
50 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ninh CG | CG |
51 | 1200132693 | BĐ VHX Quơn Long CG | CG |
52 | 1200132693 | BCục Bình Phú CL | CL |
53 | 1200132693 | BĐ VHX Cẩm Sơn CL | CL |
54 | 1200132693 | BĐ VHX Phú An | CL |
55 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Xuân | CL |
56 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Long | CL |
57 | 1200132693 | BĐ VHX Long Khsnh CL | CL |
58 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hội CL | CL |
59 | 1200132693 | BĐ VHX NhịMỹ | CL |
60 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phú CL | CL |
61 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL | CL |
62 | 1200132693 | BĐ VHX Long Tiên CL | CL |
63 | 1200132693 | BĐ VHX Thanh hoà CL | CL |
64 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL | CL |
65 | 1200132693 | BĐVHX Phú Quí CL | CL |
66 | 1200132693 | BĐ VHX Hiệp Đức CL | CL |
67 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lý Đông CT | CT |
68 | 1200132693 | BĐ VHX Bàn Long CT | CT |
69 | 1200132693 | BĐ VHX Song Thuận CT | CT |
70 | 1200132693 | BĐ VHX Tam Hiệp CT | CT |
71 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình CT | CT |
72 | 1200132693 | BĐ VHX Điềm Hy CT | CT |
73 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình | GCT |
74 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thjới GCT | GCT |
75 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phú GCT | GCT |
76 | 1200132693 | BĐVHX Đồng Thạnh GCT | GCT |
77 | 1200132693 | BD VHX Yên Luông GCT | GCT |
78 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Tân | GCT |
79 | 1200132693 | BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT | GCT |
80 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Thạnh GCT | GCT |
81 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Trị GCT | GCT |
82 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hoà TX | TXGC |
83 | 1200132693 | BĐ VHX Long Chánh | TXGC |
84 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hưng TXGC | TXGC |
85 | 1200132693 | BĐ VHX Long Thuận TXGC | TXGC |
86 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Mỹ | TXGC |
87 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lập I, TTP | TP |
88 | 1200132693 | BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC | TXGC |
89 | 1200132693 | BĐ VHX Phước Lập | TP |
90 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Hoà | TP |
91 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hoà Tây | TP |
92 | 1200132693 | BĐVHX Đăng Hưng Phước CG | CG |
93 | 1200132693 | BĐ VHX Long Vĩnh GCT | GCT |
94 | 1200132693 | BĐVHX Tân Hoà Thành | TP |
95 | 1200132693 | Bưu Cục 3 An Hữu | Xã An Hữu |
96 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh |
97 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây | Xã Mỹ Đức Tây |
98 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiện Trung | Xã Thiện Trung |
99 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Mỹ | Phú Mỹ |
100 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây |
101 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tam Bình | Xã Tam Bình |
102 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
103 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phong | Xã Tân Phong |
104 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Nhị Quý | Xã Nhị Quý |
105 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Trung | Xã Long Trung |
106 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc | Xã Mỹ Thành Bắc |
107 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
108 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vĩnh Kim | Vĩnh Kim |
109 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Định | Long Định |
110 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm | Dưỡng Điềm |
111 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Kim Sơn | Kim Sơn |
112 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thới Sơn | Thới Sơn |
113 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Trung Lương | Trung An |
114 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đức | Bình Đức |
115 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho | TT Thương Mại |
116 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Long | Tân Long |
117 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh | Tân Mỹ Chánh |
118 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Bình | Long Bình |
119 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Đồng Sơn | Đòng Sơn |
120 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phú | Tân Phú |
121 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thành Công | Thành Công |
122 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bến Tranh | Lương Hoà Lạc |
123 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất | Bình Phục Nhất |
124 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân | Mỹ Tịnh An |
125 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thanh Bình | Thanh Bình |
126 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Xuân Đông | Xuân Đông |
127 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đông | Bình Đông |
128 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Thành | Tân Thành |
129 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Tây | Tân Tây |
130 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vàm Láng | Vàm Láng |
131 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Đông | Phú Đông |