Viễn Thông Tiền Giang có địa chỉ tại Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200132693 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200132693 |
Ngày cấp | 23-07-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Tiền Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 0733888888 / 0733872515 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0733888888 / 0733872515 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 01 Lê Lợi - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 300367 / 28-09-1996 | C.Q ra quyết định | Tổng Cục Bưu Điện | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1200132693 / 28-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/28/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thái |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thái |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Bùi Văn Hải |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200132693, 0733888888, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Nguyễn Văn Thái, Bùi Văn Hải
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200132693 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200132693 | Cty Điện Báo Điện Thoại | 59 Đường 30/4 p1 |
| 2 | 1200132693 | Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí | 59 Đường 30/4 p1 |
| 3 | 1200132693 | Cty Xây lắp Bưu điện | 80 NKKN p1 |
| 4 | 1200132693 | Bưu điện Cái Bè | 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè |
| 5 | 1200132693 | Bưu Điện Cai Lậy | 62,QL 1A TT Cai Lậy |
| 6 | 1200132693 | Bưu Điện Châu Thành | Thị Trấn Tân Hiệp |
| 7 | 1200132693 | Bưu Điện Chợ Gạo | Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo |
| 8 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Tây | Thị Trấn vĩnh Bình |
| 9 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Đông | Thị Trấn Tân Hoà |
| 10 | 1200132693 | Bưu Điện Thị Xã Gò công | Hai Bà Trưng,p1 |
| 11 | 1200132693 | Bưu Điện Tân Phước | Thị Trấn Mỹ Phước |
| 12 | 1200132693 | Cửa Hàng vật tư Bưu điện | 80 NKKN,P1 |
| 13 | 1200132693 | Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng | Mỹ Tho |
| 14 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Đạo Thạnh | Đạo Thạnh |
| 15 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Trung An | null |
| 16 | 1200132693 | Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông | Xã Phú Tân |
| 17 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông | GCĐ |
| 18 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ân GCĐ | GCĐ |
| 19 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Trung GCĐ | GCĐ |
| 20 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Xuân GCĐ | GCĐ' |
| 21 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phước GCĐ | GCĐ |
| 22 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Nghị GCĐ | GCĐ |
| 23 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Đông GCĐ | GCĐ |
| 24 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Điền GCĐ | GCĐ |
| 25 | 1200132693 | BĐ VHX Gia Thuận GCĐ | GCĐ |
| 26 | 1200132693 | BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ | GCĐ |
| 27 | 1200132693 | BĐ VHXPhước Trung GCĐ | GCĐ |
| 28 | 1200132693 | BCục Tân hưng Cái Bè | CB |
| 29 | 1200132693 | B Cục Mỹ Lương CB | CB |
| 30 | 1200132693 | B Cục Hậu Mỹ Phú CB | CB |
| 31 | 1200132693 | BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' | CB |
| 32 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Trung CB | CB |
| 33 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Cư CB | CB |
| 34 | 1200132693 | BĐ VHX Hậu Thành CB | CB |
| 35 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' | CB |
| 36 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Tân CB | CB |
| 37 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB | CB |
| 38 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Đông | CB |
| 39 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Trung | CB |
| 40 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thuận Bình CG | CG |
| 41 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Tịnh CG | CG |
| 42 | 1200132693 | BĐ VHXSong bình CG | CG |
| 43 | 1200132693 | BĐ VHX Trung Hoà CG | CG |
| 44 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Kiết CG | CG |
| 45 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Bình thạnh | CG |
| 46 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Định CG | CG |
| 47 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phan | CG |
| 48 | 1200132693 | BĐ VHX Long Bình Điền | CG |
| 49 | 1200132693 | BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG | CG |
| 50 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ninh CG | CG |
| 51 | 1200132693 | BĐ VHX Quơn Long CG | CG |
| 52 | 1200132693 | BCục Bình Phú CL | CL |
| 53 | 1200132693 | BĐ VHX Cẩm Sơn CL | CL |
| 54 | 1200132693 | BĐ VHX Phú An | CL |
| 55 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Xuân | CL |
| 56 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Long | CL |
| 57 | 1200132693 | BĐ VHX Long Khsnh CL | CL |
| 58 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hội CL | CL |
| 59 | 1200132693 | BĐ VHX NhịMỹ | CL |
| 60 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phú CL | CL |
| 61 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL | CL |
| 62 | 1200132693 | BĐ VHX Long Tiên CL | CL |
| 63 | 1200132693 | BĐ VHX Thanh hoà CL | CL |
| 64 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL | CL |
| 65 | 1200132693 | BĐVHX Phú Quí CL | CL |
| 66 | 1200132693 | BĐ VHX Hiệp Đức CL | CL |
| 67 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lý Đông CT | CT |
| 68 | 1200132693 | BĐ VHX Bàn Long CT | CT |
| 69 | 1200132693 | BĐ VHX Song Thuận CT | CT |
| 70 | 1200132693 | BĐ VHX Tam Hiệp CT | CT |
| 71 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình CT | CT |
| 72 | 1200132693 | BĐ VHX Điềm Hy CT | CT |
| 73 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình | GCT |
| 74 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thjới GCT | GCT |
| 75 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phú GCT | GCT |
| 76 | 1200132693 | BĐVHX Đồng Thạnh GCT | GCT |
| 77 | 1200132693 | BD VHX Yên Luông GCT | GCT |
| 78 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Tân | GCT |
| 79 | 1200132693 | BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT | GCT |
| 80 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Thạnh GCT | GCT |
| 81 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Trị GCT | GCT |
| 82 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hoà TX | TXGC |
| 83 | 1200132693 | BĐ VHX Long Chánh | TXGC |
| 84 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hưng TXGC | TXGC |
| 85 | 1200132693 | BĐ VHX Long Thuận TXGC | TXGC |
| 86 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Mỹ | TXGC |
| 87 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lập I, TTP | TP |
| 88 | 1200132693 | BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC | TXGC |
| 89 | 1200132693 | BĐ VHX Phước Lập | TP |
| 90 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Hoà | TP |
| 91 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hoà Tây | TP |
| 92 | 1200132693 | BĐVHX Đăng Hưng Phước CG | CG |
| 93 | 1200132693 | BĐ VHX Long Vĩnh GCT | GCT |
| 94 | 1200132693 | BĐVHX Tân Hoà Thành | TP |
| 95 | 1200132693 | Bưu Cục 3 An Hữu | Xã An Hữu |
| 96 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh |
| 97 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây | Xã Mỹ Đức Tây |
| 98 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiện Trung | Xã Thiện Trung |
| 99 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Mỹ | Phú Mỹ |
| 100 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây |
| 101 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tam Bình | Xã Tam Bình |
| 102 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
| 103 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phong | Xã Tân Phong |
| 104 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Nhị Quý | Xã Nhị Quý |
| 105 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Trung | Xã Long Trung |
| 106 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc | Xã Mỹ Thành Bắc |
| 107 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 108 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vĩnh Kim | Vĩnh Kim |
| 109 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Định | Long Định |
| 110 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm | Dưỡng Điềm |
| 111 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Kim Sơn | Kim Sơn |
| 112 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thới Sơn | Thới Sơn |
| 113 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Trung Lương | Trung An |
| 114 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đức | Bình Đức |
| 115 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho | TT Thương Mại |
| 116 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Long | Tân Long |
| 117 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh | Tân Mỹ Chánh |
| 118 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Bình | Long Bình |
| 119 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Đồng Sơn | Đòng Sơn |
| 120 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phú | Tân Phú |
| 121 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thành Công | Thành Công |
| 122 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bến Tranh | Lương Hoà Lạc |
| 123 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất | Bình Phục Nhất |
| 124 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân | Mỹ Tịnh An |
| 125 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thanh Bình | Thanh Bình |
| 126 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Xuân Đông | Xuân Đông |
| 127 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đông | Bình Đông |
| 128 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Thành | Tân Thành |
| 129 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Tây | Tân Tây |
| 130 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vàm Láng | Vàm Láng |
| 131 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Đông | Phú Đông |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200132693 | Cty Điện Báo Điện Thoại | 59 Đường 30/4 p1 |
| 2 | 1200132693 | Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí | 59 Đường 30/4 p1 |
| 3 | 1200132693 | Cty Xây lắp Bưu điện | 80 NKKN p1 |
| 4 | 1200132693 | Bưu điện Cái Bè | 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè |
| 5 | 1200132693 | Bưu Điện Cai Lậy | 62,QL 1A TT Cai Lậy |
| 6 | 1200132693 | Bưu Điện Châu Thành | Thị Trấn Tân Hiệp |
| 7 | 1200132693 | Bưu Điện Chợ Gạo | Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo |
| 8 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Tây | Thị Trấn vĩnh Bình |
| 9 | 1200132693 | Bưu Điện Gò công Đông | Thị Trấn Tân Hoà |
| 10 | 1200132693 | Bưu Điện Thị Xã Gò công | Hai Bà Trưng,p1 |
| 11 | 1200132693 | Bưu Điện Tân Phước | Thị Trấn Mỹ Phước |
| 12 | 1200132693 | Cửa Hàng vật tư Bưu điện | 80 NKKN,P1 |
| 13 | 1200132693 | Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng | Mỹ Tho |
| 14 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Đạo Thạnh | Đạo Thạnh |
| 15 | 1200132693 | Bưu Điện VHX Trung An | null |
| 16 | 1200132693 | Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông | Xã Phú Tân |
| 17 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông | GCĐ |
| 18 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ân GCĐ | GCĐ |
| 19 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Trung GCĐ | GCĐ |
| 20 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Xuân GCĐ | GCĐ' |
| 21 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phước GCĐ | GCĐ |
| 22 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Nghị GCĐ | GCĐ |
| 23 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Đông GCĐ | GCĐ |
| 24 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Điền GCĐ | GCĐ |
| 25 | 1200132693 | BĐ VHX Gia Thuận GCĐ | GCĐ |
| 26 | 1200132693 | BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ | GCĐ |
| 27 | 1200132693 | BĐ VHXPhước Trung GCĐ | GCĐ |
| 28 | 1200132693 | BCục Tân hưng Cái Bè | CB |
| 29 | 1200132693 | B Cục Mỹ Lương CB | CB |
| 30 | 1200132693 | B Cục Hậu Mỹ Phú CB | CB |
| 31 | 1200132693 | BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' | CB |
| 32 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Trung CB | CB |
| 33 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Cư CB | CB |
| 34 | 1200132693 | BĐ VHX Hậu Thành CB | CB |
| 35 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' | CB |
| 36 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Tân CB | CB |
| 37 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB | CB |
| 38 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Đông | CB |
| 39 | 1200132693 | BĐ VHX An Thái Trung | CB |
| 40 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thuận Bình CG | CG |
| 41 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Tịnh CG | CG |
| 42 | 1200132693 | BĐ VHXSong bình CG | CG |
| 43 | 1200132693 | BĐ VHX Trung Hoà CG | CG |
| 44 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Kiết CG | CG |
| 45 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Bình thạnh | CG |
| 46 | 1200132693 | BĐ VHX Hoà Định CG | CG |
| 47 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phan | CG |
| 48 | 1200132693 | BĐ VHX Long Bình Điền | CG |
| 49 | 1200132693 | BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG | CG |
| 50 | 1200132693 | BĐ VHX Bình ninh CG | CG |
| 51 | 1200132693 | BĐ VHX Quơn Long CG | CG |
| 52 | 1200132693 | BCục Bình Phú CL | CL |
| 53 | 1200132693 | BĐ VHX Cẩm Sơn CL | CL |
| 54 | 1200132693 | BĐ VHX Phú An | CL |
| 55 | 1200132693 | BĐ VHX Hội Xuân | CL |
| 56 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Long | CL |
| 57 | 1200132693 | BĐ VHX Long Khsnh CL | CL |
| 58 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hội CL | CL |
| 59 | 1200132693 | BĐ VHX NhịMỹ | CL |
| 60 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Phú CL | CL |
| 61 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL | CL |
| 62 | 1200132693 | BĐ VHX Long Tiên CL | CL |
| 63 | 1200132693 | BĐ VHX Thanh hoà CL | CL |
| 64 | 1200132693 | BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL | CL |
| 65 | 1200132693 | BĐVHX Phú Quí CL | CL |
| 66 | 1200132693 | BĐ VHX Hiệp Đức CL | CL |
| 67 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lý Đông CT | CT |
| 68 | 1200132693 | BĐ VHX Bàn Long CT | CT |
| 69 | 1200132693 | BĐ VHX Song Thuận CT | CT |
| 70 | 1200132693 | BĐ VHX Tam Hiệp CT | CT |
| 71 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình CT | CT |
| 72 | 1200132693 | BĐ VHX Điềm Hy CT | CT |
| 73 | 1200132693 | BĐ VHX Nhị Bình | GCT |
| 74 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Thjới GCT | GCT |
| 75 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Phú GCT | GCT |
| 76 | 1200132693 | BĐVHX Đồng Thạnh GCT | GCT |
| 77 | 1200132693 | BD VHX Yên Luông GCT | GCT |
| 78 | 1200132693 | BĐ VHX Bình Tân | GCT |
| 79 | 1200132693 | BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT | GCT |
| 80 | 1200132693 | BĐ VHX Phú Thạnh GCT | GCT |
| 81 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Trị GCT | GCT |
| 82 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hoà TX | TXGC |
| 83 | 1200132693 | BĐ VHX Long Chánh | TXGC |
| 84 | 1200132693 | BĐ VHX Long Hưng TXGC | TXGC |
| 85 | 1200132693 | BĐ VHX Long Thuận TXGC | TXGC |
| 86 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Mỹ | TXGC |
| 87 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Lập I, TTP | TP |
| 88 | 1200132693 | BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC | TXGC |
| 89 | 1200132693 | BĐ VHX Phước Lập | TP |
| 90 | 1200132693 | BĐ VHX Thạnh Hoà | TP |
| 91 | 1200132693 | BĐ VHX Tân Hoà Tây | TP |
| 92 | 1200132693 | BĐVHX Đăng Hưng Phước CG | CG |
| 93 | 1200132693 | BĐ VHX Long Vĩnh GCT | GCT |
| 94 | 1200132693 | BĐVHX Tân Hoà Thành | TP |
| 95 | 1200132693 | Bưu Cục 3 An Hữu | Xã An Hữu |
| 96 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh |
| 97 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây | Xã Mỹ Đức Tây |
| 98 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiện Trung | Xã Thiện Trung |
| 99 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Mỹ | Phú Mỹ |
| 100 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây |
| 101 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tam Bình | Xã Tam Bình |
| 102 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
| 103 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phong | Xã Tân Phong |
| 104 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Nhị Quý | Xã Nhị Quý |
| 105 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Trung | Xã Long Trung |
| 106 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc | Xã Mỹ Thành Bắc |
| 107 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thiên Hộ | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 108 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vĩnh Kim | Vĩnh Kim |
| 109 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Định | Long Định |
| 110 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm | Dưỡng Điềm |
| 111 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Kim Sơn | Kim Sơn |
| 112 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thới Sơn | Thới Sơn |
| 113 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Trung Lương | Trung An |
| 114 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đức | Bình Đức |
| 115 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho | TT Thương Mại |
| 116 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Long | Tân Long |
| 117 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh | Tân Mỹ Chánh |
| 118 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Long Bình | Long Bình |
| 119 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Đồng Sơn | Đòng Sơn |
| 120 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Phú | Tân Phú |
| 121 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thành Công | Thành Công |
| 122 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bến Tranh | Lương Hoà Lạc |
| 123 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất | Bình Phục Nhất |
| 124 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân | Mỹ Tịnh An |
| 125 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Thanh Bình | Thanh Bình |
| 126 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Xuân Đông | Xuân Đông |
| 127 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Bình Đông | Bình Đông |
| 128 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Thành | Tân Thành |
| 129 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Tân Tây | Tân Tây |
| 130 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Vàm Láng | Vàm Láng |
| 131 | 1200132693 | Bưu Cục 3 Phú Đông | Phú Đông |