Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Viễn Thông Tiền Giang

Viễn Thông Tiền Giang có địa chỉ tại Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200132693 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200132693

Ngày cấp 23-07-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Viễn Thông Tiền Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax 0733888888 / 0733872515
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Lê Lợi - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733888888 / 0733872515
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Lê Lợi - - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp 300367 / 28-09-1996 C.Q ra quyết định Tổng Cục Bưu Điện
GPKD/Ngày cấp 1200132693 / 28-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 1-124-250-255 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Văn Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1200132693, 0733888888, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Nguyễn Văn Thái, Bùi Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Hoạt động viễn thông khác 6190
3 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
4 Quảng cáo 73100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1200132693 Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1200132693 Cty Điện Báo Điện Thoại 59 Đường 30/4 p1
2 1200132693 Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí 59 Đường 30/4 p1
3 1200132693 Cty Xây lắp Bưu điện 80 NKKN p1
4 1200132693 Bưu điện Cái Bè 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè
5 1200132693 Bưu Điện Cai Lậy 62,QL 1A TT Cai Lậy
6 1200132693 Bưu Điện Châu Thành Thị Trấn Tân Hiệp
7 1200132693 Bưu Điện Chợ Gạo Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo
8 1200132693 Bưu Điện Gò công Tây Thị Trấn vĩnh Bình
9 1200132693 Bưu Điện Gò công Đông Thị Trấn Tân Hoà
10 1200132693 Bưu Điện Thị Xã Gò công Hai Bà Trưng,p1
11 1200132693 Bưu Điện Tân Phước Thị Trấn Mỹ Phước
12 1200132693 Cửa Hàng vật tư Bưu điện 80 NKKN,P1
13 1200132693 Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng Mỹ Tho
14 1200132693 Bưu Điện VHX Đạo Thạnh Đạo Thạnh
15 1200132693 Bưu Điện VHX Trung An null
16 1200132693 Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông Xã Phú Tân
17 1200132693 BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông GCĐ
18 1200132693 BĐ VHX Bình ân GCĐ GCĐ
19 1200132693 BĐ VHX Tân Trung GCĐ GCĐ
20 1200132693 BĐ VHX Bình Xuân GCĐ GCĐ'
21 1200132693 BĐ VHX Tân Phước GCĐ GCĐ
22 1200132693 BĐ VHX Bình Nghị GCĐ GCĐ
23 1200132693 BĐ VHX Tân Đông GCĐ GCĐ
24 1200132693 BĐ VHX Tân Điền GCĐ GCĐ
25 1200132693 BĐ VHX Gia Thuận GCĐ GCĐ
26 1200132693 BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ GCĐ
27 1200132693 BĐ VHXPhước Trung GCĐ GCĐ
28 1200132693 BCục Tân hưng Cái Bè CB
29 1200132693 B Cục Mỹ Lương CB CB
30 1200132693 B Cục Hậu Mỹ Phú CB CB
31 1200132693 BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' CB
32 1200132693 BĐ VHX Mỹ Trung CB CB
33 1200132693 BĐ VHX Hội Cư CB CB
34 1200132693 BĐ VHX Hậu Thành CB CB
35 1200132693 BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' CB
36 1200132693 BĐ VHX Mỹ Tân CB CB
37 1200132693 BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB CB
38 1200132693 BĐ VHX An Thái Đông CB
39 1200132693 BĐ VHX An Thái Trung CB
40 1200132693 BĐ VHX Tân Thuận Bình CG CG
41 1200132693 BĐ VHX Hoà Tịnh CG CG
42 1200132693 BĐ VHXSong bình CG CG
43 1200132693 BĐ VHX Trung Hoà CG CG
44 1200132693 BĐ VHX Phú Kiết CG CG
45 1200132693 BĐ VHX Tân Bình thạnh CG
46 1200132693 BĐ VHX Hoà Định CG CG
47 1200132693 BĐ VHX Bình Phan CG
48 1200132693 BĐ VHX Long Bình Điền CG
49 1200132693 BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG CG
50 1200132693 BĐ VHX Bình ninh CG CG
51 1200132693 BĐ VHX Quơn Long CG CG
52 1200132693 BCục Bình Phú CL CL
53 1200132693 BĐ VHX Cẩm Sơn CL CL
54 1200132693 BĐ VHX Phú An CL
55 1200132693 BĐ VHX Hội Xuân CL
56 1200132693 BĐ VHX Mỹ Long CL
57 1200132693 BĐ VHX Long Khsnh CL CL
58 1200132693 BĐ VHX Tân Hội CL CL
59 1200132693 BĐ VHX NhịMỹ CL
60 1200132693 BĐ VHX Tân Phú CL CL
61 1200132693 BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL CL
62 1200132693 BĐ VHX Long Tiên CL CL
63 1200132693 BĐ VHX Thanh hoà CL CL
64 1200132693 BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL CL
65 1200132693 BĐVHX Phú Quí CL CL
66 1200132693 BĐ VHX Hiệp Đức CL CL
67 1200132693 BĐ VHX Tân Lý Đông CT CT
68 1200132693 BĐ VHX Bàn Long CT CT
69 1200132693 BĐ VHX Song Thuận CT CT
70 1200132693 BĐ VHX Tam Hiệp CT CT
71 1200132693 BĐ VHX Nhị Bình CT CT
72 1200132693 BĐ VHX Điềm Hy CT CT
73 1200132693 BĐ VHX Nhị Bình GCT
74 1200132693 BĐ VHX Tân Thjới GCT GCT
75 1200132693 BĐ VHX Bình Phú GCT GCT
76 1200132693 BĐVHX Đồng Thạnh GCT GCT
77 1200132693 BD VHX Yên Luông GCT GCT
78 1200132693 BĐ VHX Bình Tân GCT
79 1200132693 BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT GCT
80 1200132693 BĐ VHX Phú Thạnh GCT GCT
81 1200132693 BĐ VHX Thạnh Trị GCT GCT
82 1200132693 BĐ VHX Long Hoà TX TXGC
83 1200132693 BĐ VHX Long Chánh TXGC
84 1200132693 BĐ VHX Long Hưng TXGC TXGC
85 1200132693 BĐ VHX Long Thuận TXGC TXGC
86 1200132693 BĐ VHX Thạnh Mỹ TXGC
87 1200132693 BĐ VHX Tân Lập I, TTP TP
88 1200132693 BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC TXGC
89 1200132693 BĐ VHX Phước Lập TP
90 1200132693 BĐ VHX Thạnh Hoà TP
91 1200132693 BĐ VHX Tân Hoà Tây TP
92 1200132693 BĐVHX Đăng Hưng Phước CG CG
93 1200132693 BĐ VHX Long Vĩnh GCT GCT
94 1200132693 BĐVHX Tân Hoà Thành TP
95 1200132693 Bưu Cục 3 An Hữu Xã An Hữu
96 1200132693 Bưu Cục 3 Hòa Khánh Xã Hòa Khánh
97 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây Xã Mỹ Đức Tây
98 1200132693 Bưu Cục 3 Thiện Trung Xã Thiện Trung
99 1200132693 Bưu Cục 3 Phú Mỹ Phú Mỹ
100 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây Xã Mỹ Phước Tây
101 1200132693 Bưu Cục 3 Tam Bình Xã Tam Bình
102 1200132693 Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp Xã Ngũ Hiệp
103 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Phong Xã Tân Phong
104 1200132693 Bưu Cục 3 Nhị Quý Xã Nhị Quý
105 1200132693 Bưu Cục 3 Long Trung Xã Long Trung
106 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc Xã Mỹ Thành Bắc
107 1200132693 Bưu Cục 3 Thiên Hộ Xã Hậu Mỹ Bắc A
108 1200132693 Bưu Cục 3 Vĩnh Kim Vĩnh Kim
109 1200132693 Bưu Cục 3 Long Định Long Định
110 1200132693 Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm Dưỡng Điềm
111 1200132693 Bưu Cục 3 Kim Sơn Kim Sơn
112 1200132693 Bưu Cục 3 Thới Sơn Thới Sơn
113 1200132693 Bưu Cục 3 Trung Lương Trung An
114 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Đức Bình Đức
115 1200132693 Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho TT Thương Mại
116 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Long Tân Long
117 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh Tân Mỹ Chánh
118 1200132693 Bưu Cục 3 Long Bình Long Bình
119 1200132693 Bưu Cục 3 Đồng Sơn Đòng Sơn
120 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Phú Tân Phú
121 1200132693 Bưu Cục 3 Thành Công Thành Công
122 1200132693 Bưu Cục 3 Bến Tranh Lương Hoà Lạc
123 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất Bình Phục Nhất
124 1200132693 Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân Mỹ Tịnh An
125 1200132693 Bưu Cục 3 Thanh Bình Thanh Bình
126 1200132693 Bưu Cục 3 Xuân Đông Xuân Đông
127 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Đông Bình Đông
128 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Thành Tân Thành
129 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Tây Tân Tây
130 1200132693 Bưu Cục 3 Vàm Láng Vàm Láng
131 1200132693 Bưu Cục 3 Phú Đông Phú Đông
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1200132693 Cty Điện Báo Điện Thoại 59 Đường 30/4 p1
2 1200132693 Cty Điện Bưu Chính Phát hành báo chí 59 Đường 30/4 p1
3 1200132693 Cty Xây lắp Bưu điện 80 NKKN p1
4 1200132693 Bưu điện Cái Bè 1A trưng nữ Vương ,TT cái Bè
5 1200132693 Bưu Điện Cai Lậy 62,QL 1A TT Cai Lậy
6 1200132693 Bưu Điện Châu Thành Thị Trấn Tân Hiệp
7 1200132693 Bưu Điện Chợ Gạo Khu 2 Thị Trấn Chợ gạo
8 1200132693 Bưu Điện Gò công Tây Thị Trấn vĩnh Bình
9 1200132693 Bưu Điện Gò công Đông Thị Trấn Tân Hoà
10 1200132693 Bưu Điện Thị Xã Gò công Hai Bà Trưng,p1
11 1200132693 Bưu Điện Tân Phước Thị Trấn Mỹ Phước
12 1200132693 Cửa Hàng vật tư Bưu điện 80 NKKN,P1
13 1200132693 Điểm Truy Cập INTERNET Công Cộng Mỹ Tho
14 1200132693 Bưu Điện VHX Đạo Thạnh Đạo Thạnh
15 1200132693 Bưu Điện VHX Trung An null
16 1200132693 Bưu Điện Phú Tân Gò Công Đông Xã Phú Tân
17 1200132693 BĐ VHX Phú Tân Gò Công Đông GCĐ
18 1200132693 BĐ VHX Bình ân GCĐ GCĐ
19 1200132693 BĐ VHX Tân Trung GCĐ GCĐ
20 1200132693 BĐ VHX Bình Xuân GCĐ GCĐ'
21 1200132693 BĐ VHX Tân Phước GCĐ GCĐ
22 1200132693 BĐ VHX Bình Nghị GCĐ GCĐ
23 1200132693 BĐ VHX Tân Đông GCĐ GCĐ
24 1200132693 BĐ VHX Tân Điền GCĐ GCĐ
25 1200132693 BĐ VHX Gia Thuận GCĐ GCĐ
26 1200132693 BĐ VHX Kiểng Phước GCĐ GCĐ
27 1200132693 BĐ VHXPhước Trung GCĐ GCĐ
28 1200132693 BCục Tân hưng Cái Bè CB
29 1200132693 B Cục Mỹ Lương CB CB
30 1200132693 B Cục Hậu Mỹ Phú CB CB
31 1200132693 BĐ VHX Đông Hoà Hiệp CB'' CB
32 1200132693 BĐ VHX Mỹ Trung CB CB
33 1200132693 BĐ VHX Hội Cư CB CB
34 1200132693 BĐ VHX Hậu Thành CB CB
35 1200132693 BĐ VHX Mỹ Lợi B CB' CB
36 1200132693 BĐ VHX Mỹ Tân CB CB
37 1200132693 BĐ VHX Mỹ Đức Đông CB CB
38 1200132693 BĐ VHX An Thái Đông CB
39 1200132693 BĐ VHX An Thái Trung CB
40 1200132693 BĐ VHX Tân Thuận Bình CG CG
41 1200132693 BĐ VHX Hoà Tịnh CG CG
42 1200132693 BĐ VHXSong bình CG CG
43 1200132693 BĐ VHX Trung Hoà CG CG
44 1200132693 BĐ VHX Phú Kiết CG CG
45 1200132693 BĐ VHX Tân Bình thạnh CG
46 1200132693 BĐ VHX Hoà Định CG CG
47 1200132693 BĐ VHX Bình Phan CG
48 1200132693 BĐ VHX Long Bình Điền CG
49 1200132693 BĐ VHXAn Thạnh Thủy CG CG
50 1200132693 BĐ VHX Bình ninh CG CG
51 1200132693 BĐ VHX Quơn Long CG CG
52 1200132693 BCục Bình Phú CL CL
53 1200132693 BĐ VHX Cẩm Sơn CL CL
54 1200132693 BĐ VHX Phú An CL
55 1200132693 BĐ VHX Hội Xuân CL
56 1200132693 BĐ VHX Mỹ Long CL
57 1200132693 BĐ VHX Long Khsnh CL CL
58 1200132693 BĐ VHX Tân Hội CL CL
59 1200132693 BĐ VHX NhịMỹ CL
60 1200132693 BĐ VHX Tân Phú CL CL
61 1200132693 BĐ VHX Mỹ Hạnh Trung CL CL
62 1200132693 BĐ VHX Long Tiên CL CL
63 1200132693 BĐ VHX Thanh hoà CL CL
64 1200132693 BĐ VHX Mỹ Hạnh Đông CL CL
65 1200132693 BĐVHX Phú Quí CL CL
66 1200132693 BĐ VHX Hiệp Đức CL CL
67 1200132693 BĐ VHX Tân Lý Đông CT CT
68 1200132693 BĐ VHX Bàn Long CT CT
69 1200132693 BĐ VHX Song Thuận CT CT
70 1200132693 BĐ VHX Tam Hiệp CT CT
71 1200132693 BĐ VHX Nhị Bình CT CT
72 1200132693 BĐ VHX Điềm Hy CT CT
73 1200132693 BĐ VHX Nhị Bình GCT
74 1200132693 BĐ VHX Tân Thjới GCT GCT
75 1200132693 BĐ VHX Bình Phú GCT GCT
76 1200132693 BĐVHX Đồng Thạnh GCT GCT
77 1200132693 BD VHX Yên Luông GCT GCT
78 1200132693 BĐ VHX Bình Tân GCT
79 1200132693 BĐ VHX Vĩnh Hựu GCT GCT
80 1200132693 BĐ VHX Phú Thạnh GCT GCT
81 1200132693 BĐ VHX Thạnh Trị GCT GCT
82 1200132693 BĐ VHX Long Hoà TX TXGC
83 1200132693 BĐ VHX Long Chánh TXGC
84 1200132693 BĐ VHX Long Hưng TXGC TXGC
85 1200132693 BĐ VHX Long Thuận TXGC TXGC
86 1200132693 BĐ VHX Thạnh Mỹ TXGC
87 1200132693 BĐ VHX Tân Lập I, TTP TP
88 1200132693 BĐ VHX Hưng Thạnh TXGC TXGC
89 1200132693 BĐ VHX Phước Lập TP
90 1200132693 BĐ VHX Thạnh Hoà TP
91 1200132693 BĐ VHX Tân Hoà Tây TP
92 1200132693 BĐVHX Đăng Hưng Phước CG CG
93 1200132693 BĐ VHX Long Vĩnh GCT GCT
94 1200132693 BĐVHX Tân Hoà Thành TP
95 1200132693 Bưu Cục 3 An Hữu Xã An Hữu
96 1200132693 Bưu Cục 3 Hòa Khánh Xã Hòa Khánh
97 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Đức Tây Xã Mỹ Đức Tây
98 1200132693 Bưu Cục 3 Thiện Trung Xã Thiện Trung
99 1200132693 Bưu Cục 3 Phú Mỹ Phú Mỹ
100 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Phước Tây Xã Mỹ Phước Tây
101 1200132693 Bưu Cục 3 Tam Bình Xã Tam Bình
102 1200132693 Bưu Cục 3 Ngũ Hiệp Xã Ngũ Hiệp
103 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Phong Xã Tân Phong
104 1200132693 Bưu Cục 3 Nhị Quý Xã Nhị Quý
105 1200132693 Bưu Cục 3 Long Trung Xã Long Trung
106 1200132693 Bưu Cục 3 Mỹ Thành Bắc Xã Mỹ Thành Bắc
107 1200132693 Bưu Cục 3 Thiên Hộ Xã Hậu Mỹ Bắc A
108 1200132693 Bưu Cục 3 Vĩnh Kim Vĩnh Kim
109 1200132693 Bưu Cục 3 Long Định Long Định
110 1200132693 Bưu Cục 3 Dưỡng Điềm Dưỡng Điềm
111 1200132693 Bưu Cục 3 Kim Sơn Kim Sơn
112 1200132693 Bưu Cục 3 Thới Sơn Thới Sơn
113 1200132693 Bưu Cục 3 Trung Lương Trung An
114 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Đức Bình Đức
115 1200132693 Bưu Cục 3 Chợ Mỹ Tho TT Thương Mại
116 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Long Tân Long
117 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Mỹ Chánh Tân Mỹ Chánh
118 1200132693 Bưu Cục 3 Long Bình Long Bình
119 1200132693 Bưu Cục 3 Đồng Sơn Đòng Sơn
120 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Phú Tân Phú
121 1200132693 Bưu Cục 3 Thành Công Thành Công
122 1200132693 Bưu Cục 3 Bến Tranh Lương Hoà Lạc
123 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Phục Nhất Bình Phục Nhất
124 1200132693 Bưu Cục 3 Thủ Khoa Huân Mỹ Tịnh An
125 1200132693 Bưu Cục 3 Thanh Bình Thanh Bình
126 1200132693 Bưu Cục 3 Xuân Đông Xuân Đông
127 1200132693 Bưu Cục 3 Bình Đông Bình Đông
128 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Thành Tân Thành
129 1200132693 Bưu Cục 3 Tân Tây Tân Tây
130 1200132693 Bưu Cục 3 Vàm Láng Vàm Láng
131 1200132693 Bưu Cục 3 Phú Đông Phú Đông