HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 - HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 có địa chỉ tại 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang. Mã số thuế 1200191593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Bè
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200191593 |
Ngày cấp | 01-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 |
Tên giao dịch | HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cái Bè | Điện thoại / Fax | 824220 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824220 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - - Huyện Cái Bè - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1997 / 15-11-1997 | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0001-CB / 06-02-1998 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Cái Bè | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 629 | Tổng số lao động | 629 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hậu |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Bé Hai |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200191593, 0001-CB, 824220, HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9, Tiền Giang, Huyện Cái Bè, Nguyễn Văn Hậu, Lê Thị Bé Hai
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác | ||
2 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200191593 | Lại Văn thiệt 63N0129 | Hội Cư |
2 | 1200191593 | Dương Văn Hùng 63n0287 | khu 4TTCái Bè |
3 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư 63N0705 | Phú An |
4 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lẹ 63N0706 | Hội Cư |
5 | 1200191593 | Huỳnh Văn Lang 63N0708 | K4-TTCái Bè |
6 | 1200191593 | Thái Hoà Xuân 63N0709 | K3-TTCái Bè |
7 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63N0710 | K4-TTCái Bè |
8 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhanh 63N0711 | Hội Cư |
9 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0712 | Đông Hoà Hiệp |
10 | 1200191593 | Lê Thị Hòn 63N0713 | Phú An |
11 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hên 63N0714 | K4-TTCái Bè |
12 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Hùng 63N0716 | Phú An |
13 | 1200191593 | Nguyễn Văn Đực 63N0718 | Hoà Khánh |
14 | 1200191593 | Phạm Văn Thái 63N0719 | K4-TTCái Bè |
15 | 1200191593 | Phạm Văn Vũ 63N0720 | Hội Cư |
16 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0722 | Hội Cư |
17 | 1200191593 | Nguyễn Phi Long 63N0723 | Đông Hoà Hiệp |
18 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0724 | K4-TTCái Bè |
19 | 1200191593 | Trần Thanh Nhan 63N0725 | Hội Cư |
20 | 1200191593 | Văn Tự Chơn 63N0726 | Đông hoà hiệp |
21 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0728 | Phú an |
22 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Quý 63N0730 | K2-TTCái Bè |
23 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0731 | Hội cư |
24 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luận 63N0732 | Hội Cư |
25 | 1200191593 | Nguyễn Thị Ngưu 63N0733 | Phú An |
26 | 1200191593 | Giả Thị Lệ 63N0734 | Hoà khánh |
27 | 1200191593 | Lê Phước Bình 63N0735 | Hoà khánh |
28 | 1200191593 | Nguyễn Thị Kim Lang 63N0737 | Hội Cư |
29 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0738 | Hội Cư |
30 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0739 | Hội Cư |
31 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63N0740 | Hội Cư |
32 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn 63N0751 | K4-TTCái Bè |
33 | 1200191593 | Nguyễn Văn Xem 63N0752 | K3-TTCái Bè |
34 | 1200191593 | Cồ Văn Việt 63N0753 | K2-TT CB |
35 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0754 | Mỹ Đức Đông |
36 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0755 | Mỹ Đức Đông |
37 | 1200191593 | Lữ Minh Trí 63N0756 | K2-TTCái Bè |
38 | 1200191593 | Tôn Long Sết 63N0758 | Hội Cư |
39 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhã 63N0759 | Hội cư |
40 | 1200191593 | Đoàn Văn Hùng 63N0761 | K4-TTCái Bè |
41 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mảo 63N0762 | K4-TTCái Bè |
42 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63N0763 | Hội Cư |
43 | 1200191593 | Nguyễn Minh Tú 63N0777 | K2-TTCái Bè |
44 | 1200191593 | Nguyễn Thành Sơn 63N0778 | Hậu Thành |
45 | 1200191593 | Lê ngọc Lân 63N0779 | K4-TTCái Bè |
46 | 1200191593 | Trần Văn Chiếu 63N0781 | Phú An |
47 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0782 | K4-TTCái Bè |
48 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0783 | Phú An |
49 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văng 63N0785 | Phú An |
50 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63N0786 | Hoà Khánh |
51 | 1200191593 | Lê Thành Liêm 63N0787 | K4-TTCái Bè |
52 | 1200191593 | Đặng Thành Nghiệp 63N0788 | K4-TTCái Bè |
53 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hồng 63N0793 | Đông Hoà Hiệp |
54 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cháo 63N0794 | Phú An |
55 | 1200191593 | Thái Thị thử 63N0797 | Hội Cư |
56 | 1200191593 | Võ Văn Thư 63N0798 | K4-TTCái Bè |
57 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0799 | Phú an |
58 | 1200191593 | Lê Quang Minh 63N0800 | K4-TTCái Bè |
59 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tám 63N0801 | Đông Hoà hiệp |
60 | 1200191593 | Nguyễn Tân Văn 63N0802 | Hoà Khánh |
61 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Trí 63N0803 | K4-TTCái Bè |
62 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc ẩn 63N0804 | K4- TTCái Bè |
63 | 1200191593 | Hồ Văn Sơn 63N0805 | Phú An |
64 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp | TG 8051H |
65 | 1200191593 | Võ Thị Thanh Lê | TG 8320H |
66 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hậu TG-0733H | TTCái Bè |
67 | 1200191593 | Đặng Văn Bảy TG-0648H | Hoà Khánh |
68 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành TG-0646H | Đông Hoà Hiệp |
69 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0647H | Hoà Khánh |
70 | 1200191593 | Đặng Văn Lợi TG-0649H | Hoà Khánh |
71 | 1200191593 | Đặng Văn Sáu TG-114H | Hoà Khánh |
72 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0707H | Hoà Khánh |
73 | 1200191593 | Lê Thị Thiều AG-2939H | Phú Thọ |
74 | 1200191593 | Phạm Thị Luốt AG-1345H | Mỹ Hội Đông |
75 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0806 | Mỹ Đức Đông |
76 | 1200191593 | Võ Công Ngươn 63N0807 | Hoà Khánh |
77 | 1200191593 | Dương Minh sơn 63N0808 | Hoà Khánh |
78 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63N0810 | Hậu Thành |
79 | 1200191593 | Đoàn Văn Chiến 63N0811 | K4-TTCB |
80 | 1200191593 | Bùi Thị Sử 63N0812 | Đông Hoà Hiệp |
81 | 1200191593 | Nguyễn Văn ân 63N0814 | K3-TTCái Bè |
82 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63N0815 | Đông Hoà Hiệp |
83 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành 63N0816 | Hội Cư |
84 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0818 | Phú vAn |
85 | 1200191593 | Võ Văn Quang 63N0819 | K4-TTCái Bè |
86 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nê 63N0820 | Hội Cư |
87 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Dũng 63N0825 | Phú An |
88 | 1200191593 | Huỳnh Văn Đốc 63N0883 | Hậu Thành |
89 | 1200191593 | Trần Văn Thâu 63N1085 | K4-TTCái Bè |
90 | 1200191593 | Phạm Thanh Bình 63L2131 | An Hữu |
91 | 1200191593 | Huỳnh thị Xoa 63L1837 | Tân Thanh |
92 | 1200191593 | Phan Văn Long 63L2857 | Mỹ Đức Tây |
93 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63L0862 | Tân Thanhn |
94 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhựt 63L0871 | Tân Hưng |
95 | 1200191593 | Bùi Văn Vân 63L0798 | Tân Thanh |
96 | 1200191593 | Bùi Thanh Xuân 63L0951 | Tân Thanh |
97 | 1200191593 | Phan Phước Long 63L2565 | An Hữu |
98 | 1200191593 | huỳnh Thị Huy 63L0866 | Bình Phú |
99 | 1200191593 | Phạm Thị Bé 63L0587 | K4-TTCB |
100 | 1200191593 | Ngô Thị Kim Tuyến 63L0864 | Mỹ Đức Tây |
101 | 1200191593 | Bùi Văn Tấn 63L1659 | Tân Hưng |
102 | 1200191593 | Lương Thị Bé Tám 63L1719 | Mỹ Đức Tây |
103 | 1200191593 | Nguyễn Thị Nhơn 63L3129 | An Hữu |
104 | 1200191593 | Ngô Thị Ngọc Mai 63L0985 | Mỹ Lương |
105 | 1200191593 | Đặng phước Ngọc 63L0688 | null |
106 | 1200191593 | Phan Văn sáu 63L1675 | Tam Hiệp |
107 | 1200191593 | Hồ Thị Trung hương 63L0556 | Hoà Khánh |
108 | 1200191593 | Nguyễn Thị Xuân Thuý 63L0602 | An Thái trung |
109 | 1200191593 | Nguyễn Thị Cẩm 63L0668 | Mỹ Đức Đông |
110 | 1200191593 | Lê Thị Lạc 63L0695 | Mỹ Đức Đông |
111 | 1200191593 | Vương Hữu Lộc 63L1489 | K4-TTCái Bè |
112 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hiếu 63L1985 | Phước Thạnh |
113 | 1200191593 | Nguyễn Văn tươi 63L0867 | Tân Thanh |
114 | 1200191593 | HTX :63L0882 | K4-TTCái Bè |
115 | 1200191593 | Hồ Thị kim Hoa 63L1460 | K6-TTCái Bè |
116 | 1200191593 | Võ Thị ánh 63L1540 | null |
117 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63L1209 | Hoà Khánh |
118 | 1200191593 | Võ Văn Thu 63L0406 | Hậu Thành |
119 | 1200191593 | Dương Văn sơn 63L2287 | TTCái Bè |
120 | 1200191593 | Huỳnh thị Kim Vân 63L0608 | Đông hoà Hiệp |
121 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Lập 63L1091 | TTCái Bè |
122 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Đông 63L0795 | TTCái Bè |
123 | 1200191593 | Huỳnh Văn Thanh 63L2745 | Hội Cư |
124 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63L0633 | An Thái Đông |
125 | 1200191593 | Bùi Thu Thuỷ 63L0056 | An Hữu |
126 | 1200191593 | Võ Thị Hoa 63L0822 | null |
127 | 1200191593 | Trần Quang Sang 63L0631 | Phú An |
128 | 1200191593 | nguyễn Bá Đạt 63L0616 | Hội cư |
129 | 1200191593 | Đặng thị Đạm 63L0517 | Hội Cư |
130 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63L0584 | Phú An |
131 | 1200191593 | Dương Hữu phước 63L0687 | Phú An |
132 | 1200191593 | Trần Văn thanh 63L0461 | Phú An |
133 | 1200191593 | Nguyễn Thành Nhơn 63L1004 | Mỹ Đức Đông |
134 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L1736 | Mỹ Đức Đông |
135 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L0541 | Mỹ Đức Đông |
136 | 1200191593 | Huỳnh Kim Thuý 63L0363 | Thiện Trí |
137 | 1200191593 | Huỳnh văn Lộc 63L0464 | Hội Cư |
138 | 1200191593 | Lê Viết Thêm 63L3755 | An Thái Đông |
139 | 1200191593 | Trần Thị Cẩm Hồng 63L0803 | Hội Cư |
140 | 1200191593 | Lê Văn Nhạc 63L0690 | Mỹ Đức tây |
141 | 1200191593 | nguyễn Tấn Vinh 63L0454 | Hoà Khánh |
142 | 1200191593 | Thái Tấn Hưng 63L0831 | null |
143 | 1200191593 | Bùi Văn Hoàng 63L0505 | Đông Hoà Hiệp |
144 | 1200191593 | Huỳnh văn thanh 63L0615 | Mỹ Đức Đông |
145 | 1200191593 | Phạm Thành Dũng 63l0418 | hội Cư |
146 | 1200191593 | Phạm Thị Mỹ 63L0452 | Hội Cư |
147 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63L0585 | Mỹ Đức Tây |
148 | 1200191593 | Bùi Văn Mum 63L1038 | Mỹ Đức Đông |
149 | 1200191593 | Lê Hữu Trí 63L1324 | TTCái Bè |
150 | 1200191593 | Lê Hữu Cảnh 63L0652 | Phú An |
151 | 1200191593 | Lê Văn An 63L0813 | Đông Hoà hiệp |
152 | 1200191593 | Trần Thị Thu Lan 63L0797 | Mỹ Đức Tây |
153 | 1200191593 | Lê Minh Hoàng 63L1191 | Mỹ Đức Đông |
154 | 1200191593 | Lê Thị Hai 63L1202 | Thiện Trí |
155 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tùng 63L1545 | An Hữu |
156 | 1200191593 | Trần Văn Chính 63L0391 | Thiện Trí |
157 | 1200191593 | Lê Minh Phương 63L0364 | Hội Cư |
158 | 1200191593 | Huỳnh Thị Xuân TG-1089H | Mỹ Lương |
159 | 1200191593 | Nguyễn Văn An TG-0636H | Hậu Thành |
160 | 1200191593 | Võ Văn Tứ Tg-0658H | Đông hOà Hiệp |
161 | 1200191593 | Đổ Mạnh Tiên Tg0657H | TTCái Bè |
162 | 1200191593 | Võ THị Châu tg8008h | Đông hoà hiệp |
163 | 1200191593 | Võ THị Châu tg0638h | đông hoà hiệp |
164 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn Tg4291H | Hậu Thành |
165 | 1200191593 | Nguyễn Song Cầu ĐT8056H | Thạnh Mỹ |
166 | 1200191593 | Võ Văn Thơ Tg8073H | Mỹ lợi B |
167 | 1200191593 | Phạm Thị Đồng Tg0652H | Ngủ Hiệp |
168 | 1200191593 | Hùynh Văn Mành TG0637H | Hậu Mỹ Phú |
169 | 1200191593 | Dương Văn Tửu Tg0644H | Đông hoà Hiệp |
170 | 1200191593 | Lê Thị Thu Vân Tg0645H | K4-Cb |
171 | 1200191593 | Phạm Văn Phó TG0501H | Hậu Mỹ Trinh |
172 | 1200191593 | Nguyễn Thị Dúng Tg0558H | Hoà Khánh |
173 | 1200191593 | Phạm Thị Lệ Tg0522H | Hậu Thành |
174 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cầu Tg0577h | Hậu Mỹ Bắc B |
175 | 1200191593 | Lê Thị Mười Tg0502H | Hậu Thành |
176 | 1200191593 | Mai Hồng Dũng ĐT0521H | Phú Điền |
177 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chưỡng ĐT0503H | Phú Điền |
178 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh ĐT0504H | Phú Điền |
179 | 1200191593 | Phạm Văn Chính TG0486H | Hậu Mỹ BắcA |
180 | 1200191593 | Dương Thị hưởng TG8037H | Hậu Mỹ Bắc A |
181 | 1200191593 | Phạm Hồng Nguyên TG8060 | Mỹ Trung |
182 | 1200191593 | Đoàn Văn Rẩy Tg8090H | Hậu Mỹ Bắc A |
183 | 1200191593 | Đặng thanh Dũng Tg8133H | Thiện Trung |
184 | 1200191593 | Lê Văn thu TG8027H | Thiện Trung |
185 | 1200191593 | nguyễn Trọng Nghĩa Tg8025H | Thiện Trí |
186 | 1200191593 | Trần Văn Hoàng Tg8028H | Thiện Trí |
187 | 1200191593 | Lê Công Bảy Tg8024H | Thiện TRí |
188 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8030H | Thiện Trí |
189 | 1200191593 | Bùi Văn út Tg8032h | Thiện Trí |
190 | 1200191593 | Đào Văn Bộng TG8033H | Thiện Trí |
191 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8026H | Thiện Trí |
192 | 1200191593 | Lê Thị Hớn TG8271H | Thiện Trung |
193 | 1200191593 | Nguyễn Văn Dũng TG8034H | Thiện Trung |
194 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thọ TG8136H | Thiện Trí |
195 | 1200191593 | Huỳnh Văn Bé Sáu Tg8270H | Thiện Trung |
196 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tươi 63L0460 | Phú An |
197 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0914 | Mỹ Đức Tây |
198 | 1200191593 | Đào Hữu Lộc TG8218H | Thiện Trung |
199 | 1200191593 | Trần Văn Phước Tg8035H | Thiện Trí |
200 | 1200191593 | Phạm Văn Tòng Tg4148H | Tân Hưng |
201 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long ĐT4013H | Thạnh Mỹ |
202 | 1200191593 | Lê Văn Lưng Tg8040H | Mỹ Trung |
203 | 1200191593 | Phạm Văn Tính Tg8054H | Mỹ Trung |
204 | 1200191593 | Trần Văn Thành Tg8042H | Tân Hưng |
205 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tân Tg8099H | Hoà Khánh |
206 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg8100H | Hoà Khánh |
207 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg0633H | Hoà Khánh |
208 | 1200191593 | Nguyễn Kế Đức Tg8173H | Mỹ Đức Đông |
209 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8135H | Hoà Khánh |
210 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8091H | Hậu Mỹ Bắc A |
211 | 1200191593 | Lê Văn Thạo Tg8152H | Thjện Trung |
212 | 1200191593 | Nguyễn Duy Tư Tg8053H | Thiện Trí |
213 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáu Tg8055H | Hậu Mỹ Bắc A |
214 | 1200191593 | Trần Văn Tám Tg8115H | Mỹ Tân |
215 | 1200191593 | Nguyễn Minh Hải Tg8079H | Hậu Mỹ Bắc A |
216 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành Tg8069H | Hậu Mỹ Bắc A |
217 | 1200191593 | Nguyễn Văn Điền Tg8052 | Hậu Mỹ Bắc A |
218 | 1200191593 | Trương Văn Thành Tg1038H | Mỹ Trung |
219 | 1200191593 | Trà Văn Trình Tg8092H | Hậu Mỹ Bắc A |
220 | 1200191593 | Trương Văn Niên Tg0487H | Hậu Mỹ Bắc B |
221 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8083H | Hậu Mỹ Bắc A |
222 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng Tg8071H | Hậu Mỹ Bắc A |
223 | 1200191593 | Trần Thị Tuyết Mây Tg4144H | Hậu Mỹ Bắc A |
224 | 1200191593 | Nguyễn Văn Khoa Tg8059H | Hoà Khánh |
225 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luỹ Tg8061H | Hậu Mỹ Bắc A |
226 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thửu Tg8041H | Hậu Mỹ Bắc A |
227 | 1200191593 | Trần Văn Sử Tg8102H | Mỹ Lương |
228 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sang Tg8207h | Mỹ Đức Đông |
229 | 1200191593 | Nguyễn Thị Chao TG8222H | Hoà Hưng |
230 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hải Tg8265H | Hoà Hưng |
231 | 1200191593 | Đặng Văn Thôi Tg8224h | Hoà Hưng |
232 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sinh Tg8221H | Hoà Hưng |
233 | 1200191593 | Nguyễn Thọ Nho Tg82312H | Mỹ Lương |
234 | 1200191593 | Nguyễn Phương Vũ Tg8260H | Mỹ Lương |
235 | 1200191593 | Dương Kim Khánh Tg8267H | Mỹ Lương |
236 | 1200191593 | Đổ Văn Nguyên Tg8232H | An Thái Đông |
237 | 1200191593 | Dương Kim Phước Tg8268h | Mỹ Lương |
238 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung Tg8142 | K4-TT CL |
239 | 1200191593 | Đặng Văn hùng Tg8229H | Mỹ Lương |
240 | 1200191593 | Đặng văn Phó Tg8230H | Mỹ Lương |
241 | 1200191593 | Đặng Thành An Tg8153H | Mỹ đức Đông |
242 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tg8220H | Mỹ Đức Tây |
243 | 1200191593 | Giang Hoàng Tân Tg8171H | Mỹ Đức Tây |
244 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0636 | Mỹ Đức Tây |
245 | 1200191593 | Phạm Thị Dương 63L0650 | Hội Cư |
246 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hồng 63L0637 | TTCái Bè |
247 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63L0645 | An Thái Đông |
248 | 1200191593 | Phan Công Nghiệp 63L3205 | Phú An |
249 | 1200191593 | Hồ Thị Tuyết Nhung 63L1019 | Hội cư |
250 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1148 | Hoà Khánh |
251 | 1200191593 | Ngô Thanh Phong 63L1118 | Hoà Khánh |
252 | 1200191593 | Nguyễn Thị Mai 63L0922 | Hoà Khánh |
253 | 1200191593 | Huỳnh Tấn Phước 63L0805 | Tân Hưng |
254 | 1200191593 | Trần Tiến Triển 63L0802 | Hội Cư |
255 | 1200191593 | Hồ Văn Nô 63L0796 | Hậu Thành |
256 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chiến 63L1551 | Hoà Hưng |
257 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0758 | K4-TTCái Bè |
258 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63L1532 | Thiện Trí |
259 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63L0613 | TTCái Bè |
260 | 1200191593 | Nguyễn Văn So 63L0635 | Hậu Thành |
261 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung 63L0644 | TTCái Bè |
262 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Vân 63L1211 | Hoà Khánh |
263 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L0563 | K3-TTCái Bè |
264 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L1759 | K3-TTCái Bè |
265 | 1200191593 | Bùi Văn Mạnh 63L0057 | An Thái Đông |
266 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0384 | K4-TTCái Bè |
267 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0518 | Hoà Khánh |
268 | 1200191593 | Nguyễn Văn Bông 63L0442 | TTCái Bè |
269 | 1200191593 | Trần Quốc Hùng 63L3354 | Hoà Hưng |
270 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thanh 63L0619 | An hữu |
271 | 1200191593 | Huỳnh Văn Khanh 63L0453 | Hoà Khánh |
272 | 1200191593 | Tiêu Phi Kiệt 63L0896 | Hoà Hưng |
273 | 1200191593 | Lê Văn Hiếu 63L1342 | Hoà Hưng |
274 | 1200191593 | Đổ Kim Thành 63L0655 | Thiện Trung |
275 | 1200191593 | Tăng Thị Xuân Lan 63L0578 | Hội Cư |
276 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thum 63L0535 | Mỹ Đức Đông |
277 | 1200191593 | Hồ Phúc Hải 63L1262 | Thiện Trí |
278 | 1200191593 | nguyễn Văn Tuấn 63L0534 | Hội Cư |
279 | 1200191593 | Hà Minh Tâm 63L0516 | Đông Hoà Hiệp |
280 | 1200191593 | Võ Văn Bé Nhỏ 63L0642 | Phú An |
281 | 1200191593 | Mai Thị êm 63L2814 | Thiện Trí |
282 | 1200191593 | Phan Ngọc Điệp 63L0532 | Hoà Hưng |
283 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tuấn 63L0424 | Hội Cư |
284 | 1200191593 | Nguyễn thanh Minh 63L0542 | Hậu Mỹ phú |
285 | 1200191593 | Đoàn Văn Hồng 63L0841 | Mỹ Đức Tây |
286 | 1200191593 | Huỳnh Thị Tuyết Hà 63L0940 | Hoà hưng |
287 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1154 | Thiện Trí |
288 | 1200191593 | Đặng Văn Thảo 63L0244 | TTCái Bè |
289 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Tài 63L0226 | Hoà khánh |
290 | 1200191593 | Nguyễn minh Thanh 63L1216 | Hoà Khánh |
291 | 1200191593 | Châu Dư 63L1416 | Mỹ Đức đông |
292 | 1200191593 | Châu Hiền 63L0948 | Mỹ Đức Đông |
293 | 1200191593 | NGuyễn hồng Phó 63L0812 | Đông Hoà Hiệp |
294 | 1200191593 | Bùi Hồng Nga 63L0451 | Mỹ Đức Tây |
295 | 1200191593 | Trần Văn Lộc 63L0372 | Hoà Hưng |
296 | 1200191593 | Nguyễn thị Cúc 63L0390 | Mỹ Đức Tây |
297 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lễ 63L0488 | Mỹ Đức Tây |
298 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Trúc 63L0533 | TTCái Bè |
299 | 1200191593 | Lê Thị Hồng Phúc 63L0942 | Mỹ Đức Tây |
300 | 1200191593 | Huỳnh Văn hảo 63L1234 | Phú An |
301 | 1200191593 | Lê Văn Phúc 63L3430 | Thiện Trung |
302 | 1200191593 | Bùi Thu thuỷ 63L0238 | An Hữu |
303 | 1200191593 | Đổ Anh Tuấn 63L0620 | Thiện Trí |
304 | 1200191593 | Võ Quốc Cường 63L0905 | AN thái Đông |
305 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thuận 63L0426 | Mỹ đức Tây |
306 | 1200191593 | Đặng Văn hùng 63L0611 | Mỹ đức Tây |
307 | 1200191593 | Nguyễn thanh phong 63L1210 | Hoà khánh |
308 | 1200191593 | Phạm Thị Nguyệt 63L1213 | Hoà Khánh |
309 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh63L0527 | Hội cư |
310 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh 63L0528 | Hội Cư |
311 | 1200191593 | Nguyễn thị Xuân thuý 63L0956 | An thái trung |
312 | 1200191593 | Nguyễn Văn Diện 63L0957 | TTCái Bè |
313 | 1200191593 | Nguyễn Văn Việt 63L0910 | TTCái Bè |
314 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0497 | Hoà Khánh |
315 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0715 | Hội Cư |
316 | 1200191593 | Nguyễn thị Sửu 63N0715 | TTCái Bè |
317 | 1200191593 | Trần Anh Dinh 63N0721 | TTCái Bè |
318 | 1200191593 | nguyễn Văn Dũng 63N0727 | TTCái Bè |
319 | 1200191593 | Lê Ngọc Long 63N0736 | TTCái Bè |
320 | 1200191593 | Bùi Hồng Nhạn 63N0780 | TTCái Bè |
321 | 1200191593 | Lưu Kim 63N0791 | Hậu Thành |
322 | 1200191593 | Mai Văn Gấu 63N0792 | Đông Hoà Hiệp |
323 | 1200191593 | Trần Văn ô 63N0723 | TT Cái Bè |
324 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tám Tg8145h | Mỹ Đức Tây |
325 | 1200191593 | Ngô Văn Tân Tg8050H | Mỹ Đức Tây |
326 | 1200191593 | Hồ Văn Hoài Tg8160H | Mỹ đức Tây |
327 | 1200191593 | Trần Văn Tài Tg8058H | Mỹ Đức Tây |
328 | 1200191593 | Hồ Văn Diệp Tg8176H | Mỹ Đức Tây |
329 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp Tg8162H | Mỹ đức Tây |
330 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nghĩa Tg8205H | Mỹ Đức Tây |
331 | 1200191593 | Phạm Thanh Hải Tg8197H | Mỹ Đức Tây |
332 | 1200191593 | Ngô Hoàng Sang Tg8159 | Mỹ Đức Tây |
333 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8167H | Mỹ Đức Tây |
334 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sơn Tg8170H | Mỹ Đức tây |
335 | 1200191593 | Ngô Văn Sáu Tg8263H | Mỹ Đúc Tây |
336 | 1200191593 | Lưu Ngọc Em Tg8186H | Mỹ Đức Tây |
337 | 1200191593 | Nguyễn Văn sáu Tg8202H | Mỹ Đức Tây |
338 | 1200191593 | Phạm Thành Thật Tg82010H | Mỹ Đức Tây |
339 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8019h | Mỹ Tân |
340 | 1200191593 | Nguyễn Văn thung TG8187H | Mỹ Đức Tây |
341 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáng Tg0476H | Hậu Mỹ Bắc B |
342 | 1200191593 | Trần Văn Sanh Tg8279H | Mỹ Lương |
343 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mai Tg8151H | Mỹ Đức Đông |
344 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N0764 | An Thái Đông |
345 | 1200191593 | Lê Văn út 63N0142 | Thiện Trí |
346 | 1200191593 | Phạm Thị Nhan 63N0741 | Mỹ Tân |
347 | 1200191593 | Nguyễn Văn Danh 63N0743 | Mỹ Lợi A |
348 | 1200191593 | Nguyễn Văn chanh 63N0747 | Mỹ Lợi A |
349 | 1200191593 | Hồ Văn Trung 63N0444 | Mỹ Lợi A |
350 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63N0745 | An Thái Đông |
351 | 1200191593 | Lê Văn Bi 63N0746 | Mỹ Lợi A |
352 | 1200191593 | Phan Văn Đức 63N0749 | Mỹ Trung |
353 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0765 | Mỹ Đức Tây |
354 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hoa 63N0795 | Mỹ Đức Tây |
355 | 1200191593 | Phạm Minh tứ 63N0796 | Mỹ Đức Tây |
356 | 1200191593 | nguyễn Văn Bảy 63N0827 | Mỹ Lợi A |
357 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0860 | Mỹ đức Tây |
358 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N1012 | Mỹ Lợi A |
359 | 1200191593 | Trần thị toàn 63N1108 | An Hữu |
360 | 1200191593 | Phan Văn hai 63N0830 | Mỹ Đức Tây |
361 | 1200191593 | Phan Văn Hai 63N0831 | Mỹ Đức Tây |
362 | 1200191593 | Trần Văn Lai 63N0742 | Mỹ Đức Tây |
363 | 1200191593 | Phạm Ngọc ánh Hồng | TG 8217H |
364 | 1200191593 | Ngô Văn Lý | TG 2240H |
365 | 1200191593 | Đặng Văn Tài | TG 8295H |
366 | 1200191593 | Đặng Văn Tuấn | TG 4221H |
367 | 1200191593 | Nguyễn Văn Phương | TG 3833H |
368 | 1200191593 | Phạm Thị Du | TG 0485H |
369 | 1200191593 | Ngô Văn út | TG 0635H |
370 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng | TG 8072H |
371 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư | TG 0651H |
372 | 1200191593 | Trần Thị Ngọc Thơm | TG 0650H |
373 | 1200191593 | Trần Thị Tám | TG 8190H |
374 | 1200191593 | Đào Văn Tú | TG 8297H |
375 | 1200191593 | Đỗ Văn Chính | TG 8038H |
376 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhiễn | TG 2988H |
377 | 1200191593 | Phạm Thanh Loan | TG 0033H |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200191593 | Lại Văn thiệt 63N0129 | Hội Cư |
2 | 1200191593 | Dương Văn Hùng 63n0287 | khu 4TTCái Bè |
3 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư 63N0705 | Phú An |
4 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lẹ 63N0706 | Hội Cư |
5 | 1200191593 | Huỳnh Văn Lang 63N0708 | K4-TTCái Bè |
6 | 1200191593 | Thái Hoà Xuân 63N0709 | K3-TTCái Bè |
7 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63N0710 | K4-TTCái Bè |
8 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhanh 63N0711 | Hội Cư |
9 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0712 | Đông Hoà Hiệp |
10 | 1200191593 | Lê Thị Hòn 63N0713 | Phú An |
11 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hên 63N0714 | K4-TTCái Bè |
12 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Hùng 63N0716 | Phú An |
13 | 1200191593 | Nguyễn Văn Đực 63N0718 | Hoà Khánh |
14 | 1200191593 | Phạm Văn Thái 63N0719 | K4-TTCái Bè |
15 | 1200191593 | Phạm Văn Vũ 63N0720 | Hội Cư |
16 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0722 | Hội Cư |
17 | 1200191593 | Nguyễn Phi Long 63N0723 | Đông Hoà Hiệp |
18 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0724 | K4-TTCái Bè |
19 | 1200191593 | Trần Thanh Nhan 63N0725 | Hội Cư |
20 | 1200191593 | Văn Tự Chơn 63N0726 | Đông hoà hiệp |
21 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0728 | Phú an |
22 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Quý 63N0730 | K2-TTCái Bè |
23 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0731 | Hội cư |
24 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luận 63N0732 | Hội Cư |
25 | 1200191593 | Nguyễn Thị Ngưu 63N0733 | Phú An |
26 | 1200191593 | Giả Thị Lệ 63N0734 | Hoà khánh |
27 | 1200191593 | Lê Phước Bình 63N0735 | Hoà khánh |
28 | 1200191593 | Nguyễn Thị Kim Lang 63N0737 | Hội Cư |
29 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0738 | Hội Cư |
30 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0739 | Hội Cư |
31 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63N0740 | Hội Cư |
32 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn 63N0751 | K4-TTCái Bè |
33 | 1200191593 | Nguyễn Văn Xem 63N0752 | K3-TTCái Bè |
34 | 1200191593 | Cồ Văn Việt 63N0753 | K2-TT CB |
35 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0754 | Mỹ Đức Đông |
36 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0755 | Mỹ Đức Đông |
37 | 1200191593 | Lữ Minh Trí 63N0756 | K2-TTCái Bè |
38 | 1200191593 | Tôn Long Sết 63N0758 | Hội Cư |
39 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhã 63N0759 | Hội cư |
40 | 1200191593 | Đoàn Văn Hùng 63N0761 | K4-TTCái Bè |
41 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mảo 63N0762 | K4-TTCái Bè |
42 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63N0763 | Hội Cư |
43 | 1200191593 | Nguyễn Minh Tú 63N0777 | K2-TTCái Bè |
44 | 1200191593 | Nguyễn Thành Sơn 63N0778 | Hậu Thành |
45 | 1200191593 | Lê ngọc Lân 63N0779 | K4-TTCái Bè |
46 | 1200191593 | Trần Văn Chiếu 63N0781 | Phú An |
47 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0782 | K4-TTCái Bè |
48 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0783 | Phú An |
49 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văng 63N0785 | Phú An |
50 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63N0786 | Hoà Khánh |
51 | 1200191593 | Lê Thành Liêm 63N0787 | K4-TTCái Bè |
52 | 1200191593 | Đặng Thành Nghiệp 63N0788 | K4-TTCái Bè |
53 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hồng 63N0793 | Đông Hoà Hiệp |
54 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cháo 63N0794 | Phú An |
55 | 1200191593 | Thái Thị thử 63N0797 | Hội Cư |
56 | 1200191593 | Võ Văn Thư 63N0798 | K4-TTCái Bè |
57 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0799 | Phú an |
58 | 1200191593 | Lê Quang Minh 63N0800 | K4-TTCái Bè |
59 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tám 63N0801 | Đông Hoà hiệp |
60 | 1200191593 | Nguyễn Tân Văn 63N0802 | Hoà Khánh |
61 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Trí 63N0803 | K4-TTCái Bè |
62 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc ẩn 63N0804 | K4- TTCái Bè |
63 | 1200191593 | Hồ Văn Sơn 63N0805 | Phú An |
64 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp | TG 8051H |
65 | 1200191593 | Võ Thị Thanh Lê | TG 8320H |
66 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hậu TG-0733H | TTCái Bè |
67 | 1200191593 | Đặng Văn Bảy TG-0648H | Hoà Khánh |
68 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành TG-0646H | Đông Hoà Hiệp |
69 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0647H | Hoà Khánh |
70 | 1200191593 | Đặng Văn Lợi TG-0649H | Hoà Khánh |
71 | 1200191593 | Đặng Văn Sáu TG-114H | Hoà Khánh |
72 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0707H | Hoà Khánh |
73 | 1200191593 | Lê Thị Thiều AG-2939H | Phú Thọ |
74 | 1200191593 | Phạm Thị Luốt AG-1345H | Mỹ Hội Đông |
75 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0806 | Mỹ Đức Đông |
76 | 1200191593 | Võ Công Ngươn 63N0807 | Hoà Khánh |
77 | 1200191593 | Dương Minh sơn 63N0808 | Hoà Khánh |
78 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63N0810 | Hậu Thành |
79 | 1200191593 | Đoàn Văn Chiến 63N0811 | K4-TTCB |
80 | 1200191593 | Bùi Thị Sử 63N0812 | Đông Hoà Hiệp |
81 | 1200191593 | Nguyễn Văn ân 63N0814 | K3-TTCái Bè |
82 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63N0815 | Đông Hoà Hiệp |
83 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành 63N0816 | Hội Cư |
84 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0818 | Phú vAn |
85 | 1200191593 | Võ Văn Quang 63N0819 | K4-TTCái Bè |
86 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nê 63N0820 | Hội Cư |
87 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Dũng 63N0825 | Phú An |
88 | 1200191593 | Huỳnh Văn Đốc 63N0883 | Hậu Thành |
89 | 1200191593 | Trần Văn Thâu 63N1085 | K4-TTCái Bè |
90 | 1200191593 | Phạm Thanh Bình 63L2131 | An Hữu |
91 | 1200191593 | Huỳnh thị Xoa 63L1837 | Tân Thanh |
92 | 1200191593 | Phan Văn Long 63L2857 | Mỹ Đức Tây |
93 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63L0862 | Tân Thanhn |
94 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhựt 63L0871 | Tân Hưng |
95 | 1200191593 | Bùi Văn Vân 63L0798 | Tân Thanh |
96 | 1200191593 | Bùi Thanh Xuân 63L0951 | Tân Thanh |
97 | 1200191593 | Phan Phước Long 63L2565 | An Hữu |
98 | 1200191593 | huỳnh Thị Huy 63L0866 | Bình Phú |
99 | 1200191593 | Phạm Thị Bé 63L0587 | K4-TTCB |
100 | 1200191593 | Ngô Thị Kim Tuyến 63L0864 | Mỹ Đức Tây |
101 | 1200191593 | Bùi Văn Tấn 63L1659 | Tân Hưng |
102 | 1200191593 | Lương Thị Bé Tám 63L1719 | Mỹ Đức Tây |
103 | 1200191593 | Nguyễn Thị Nhơn 63L3129 | An Hữu |
104 | 1200191593 | Ngô Thị Ngọc Mai 63L0985 | Mỹ Lương |
105 | 1200191593 | Đặng phước Ngọc 63L0688 | null |
106 | 1200191593 | Phan Văn sáu 63L1675 | Tam Hiệp |
107 | 1200191593 | Hồ Thị Trung hương 63L0556 | Hoà Khánh |
108 | 1200191593 | Nguyễn Thị Xuân Thuý 63L0602 | An Thái trung |
109 | 1200191593 | Nguyễn Thị Cẩm 63L0668 | Mỹ Đức Đông |
110 | 1200191593 | Lê Thị Lạc 63L0695 | Mỹ Đức Đông |
111 | 1200191593 | Vương Hữu Lộc 63L1489 | K4-TTCái Bè |
112 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hiếu 63L1985 | Phước Thạnh |
113 | 1200191593 | Nguyễn Văn tươi 63L0867 | Tân Thanh |
114 | 1200191593 | HTX :63L0882 | K4-TTCái Bè |
115 | 1200191593 | Hồ Thị kim Hoa 63L1460 | K6-TTCái Bè |
116 | 1200191593 | Võ Thị ánh 63L1540 | null |
117 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63L1209 | Hoà Khánh |
118 | 1200191593 | Võ Văn Thu 63L0406 | Hậu Thành |
119 | 1200191593 | Dương Văn sơn 63L2287 | TTCái Bè |
120 | 1200191593 | Huỳnh thị Kim Vân 63L0608 | Đông hoà Hiệp |
121 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Lập 63L1091 | TTCái Bè |
122 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Đông 63L0795 | TTCái Bè |
123 | 1200191593 | Huỳnh Văn Thanh 63L2745 | Hội Cư |
124 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63L0633 | An Thái Đông |
125 | 1200191593 | Bùi Thu Thuỷ 63L0056 | An Hữu |
126 | 1200191593 | Võ Thị Hoa 63L0822 | null |
127 | 1200191593 | Trần Quang Sang 63L0631 | Phú An |
128 | 1200191593 | nguyễn Bá Đạt 63L0616 | Hội cư |
129 | 1200191593 | Đặng thị Đạm 63L0517 | Hội Cư |
130 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63L0584 | Phú An |
131 | 1200191593 | Dương Hữu phước 63L0687 | Phú An |
132 | 1200191593 | Trần Văn thanh 63L0461 | Phú An |
133 | 1200191593 | Nguyễn Thành Nhơn 63L1004 | Mỹ Đức Đông |
134 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L1736 | Mỹ Đức Đông |
135 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L0541 | Mỹ Đức Đông |
136 | 1200191593 | Huỳnh Kim Thuý 63L0363 | Thiện Trí |
137 | 1200191593 | Huỳnh văn Lộc 63L0464 | Hội Cư |
138 | 1200191593 | Lê Viết Thêm 63L3755 | An Thái Đông |
139 | 1200191593 | Trần Thị Cẩm Hồng 63L0803 | Hội Cư |
140 | 1200191593 | Lê Văn Nhạc 63L0690 | Mỹ Đức tây |
141 | 1200191593 | nguyễn Tấn Vinh 63L0454 | Hoà Khánh |
142 | 1200191593 | Thái Tấn Hưng 63L0831 | null |
143 | 1200191593 | Bùi Văn Hoàng 63L0505 | Đông Hoà Hiệp |
144 | 1200191593 | Huỳnh văn thanh 63L0615 | Mỹ Đức Đông |
145 | 1200191593 | Phạm Thành Dũng 63l0418 | hội Cư |
146 | 1200191593 | Phạm Thị Mỹ 63L0452 | Hội Cư |
147 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63L0585 | Mỹ Đức Tây |
148 | 1200191593 | Bùi Văn Mum 63L1038 | Mỹ Đức Đông |
149 | 1200191593 | Lê Hữu Trí 63L1324 | TTCái Bè |
150 | 1200191593 | Lê Hữu Cảnh 63L0652 | Phú An |
151 | 1200191593 | Lê Văn An 63L0813 | Đông Hoà hiệp |
152 | 1200191593 | Trần Thị Thu Lan 63L0797 | Mỹ Đức Tây |
153 | 1200191593 | Lê Minh Hoàng 63L1191 | Mỹ Đức Đông |
154 | 1200191593 | Lê Thị Hai 63L1202 | Thiện Trí |
155 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tùng 63L1545 | An Hữu |
156 | 1200191593 | Trần Văn Chính 63L0391 | Thiện Trí |
157 | 1200191593 | Lê Minh Phương 63L0364 | Hội Cư |
158 | 1200191593 | Huỳnh Thị Xuân TG-1089H | Mỹ Lương |
159 | 1200191593 | Nguyễn Văn An TG-0636H | Hậu Thành |
160 | 1200191593 | Võ Văn Tứ Tg-0658H | Đông hOà Hiệp |
161 | 1200191593 | Đổ Mạnh Tiên Tg0657H | TTCái Bè |
162 | 1200191593 | Võ THị Châu tg8008h | Đông hoà hiệp |
163 | 1200191593 | Võ THị Châu tg0638h | đông hoà hiệp |
164 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn Tg4291H | Hậu Thành |
165 | 1200191593 | Nguyễn Song Cầu ĐT8056H | Thạnh Mỹ |
166 | 1200191593 | Võ Văn Thơ Tg8073H | Mỹ lợi B |
167 | 1200191593 | Phạm Thị Đồng Tg0652H | Ngủ Hiệp |
168 | 1200191593 | Hùynh Văn Mành TG0637H | Hậu Mỹ Phú |
169 | 1200191593 | Dương Văn Tửu Tg0644H | Đông hoà Hiệp |
170 | 1200191593 | Lê Thị Thu Vân Tg0645H | K4-Cb |
171 | 1200191593 | Phạm Văn Phó TG0501H | Hậu Mỹ Trinh |
172 | 1200191593 | Nguyễn Thị Dúng Tg0558H | Hoà Khánh |
173 | 1200191593 | Phạm Thị Lệ Tg0522H | Hậu Thành |
174 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cầu Tg0577h | Hậu Mỹ Bắc B |
175 | 1200191593 | Lê Thị Mười Tg0502H | Hậu Thành |
176 | 1200191593 | Mai Hồng Dũng ĐT0521H | Phú Điền |
177 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chưỡng ĐT0503H | Phú Điền |
178 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh ĐT0504H | Phú Điền |
179 | 1200191593 | Phạm Văn Chính TG0486H | Hậu Mỹ BắcA |
180 | 1200191593 | Dương Thị hưởng TG8037H | Hậu Mỹ Bắc A |
181 | 1200191593 | Phạm Hồng Nguyên TG8060 | Mỹ Trung |
182 | 1200191593 | Đoàn Văn Rẩy Tg8090H | Hậu Mỹ Bắc A |
183 | 1200191593 | Đặng thanh Dũng Tg8133H | Thiện Trung |
184 | 1200191593 | Lê Văn thu TG8027H | Thiện Trung |
185 | 1200191593 | nguyễn Trọng Nghĩa Tg8025H | Thiện Trí |
186 | 1200191593 | Trần Văn Hoàng Tg8028H | Thiện Trí |
187 | 1200191593 | Lê Công Bảy Tg8024H | Thiện TRí |
188 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8030H | Thiện Trí |
189 | 1200191593 | Bùi Văn út Tg8032h | Thiện Trí |
190 | 1200191593 | Đào Văn Bộng TG8033H | Thiện Trí |
191 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8026H | Thiện Trí |
192 | 1200191593 | Lê Thị Hớn TG8271H | Thiện Trung |
193 | 1200191593 | Nguyễn Văn Dũng TG8034H | Thiện Trung |
194 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thọ TG8136H | Thiện Trí |
195 | 1200191593 | Huỳnh Văn Bé Sáu Tg8270H | Thiện Trung |
196 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tươi 63L0460 | Phú An |
197 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0914 | Mỹ Đức Tây |
198 | 1200191593 | Đào Hữu Lộc TG8218H | Thiện Trung |
199 | 1200191593 | Trần Văn Phước Tg8035H | Thiện Trí |
200 | 1200191593 | Phạm Văn Tòng Tg4148H | Tân Hưng |
201 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long ĐT4013H | Thạnh Mỹ |
202 | 1200191593 | Lê Văn Lưng Tg8040H | Mỹ Trung |
203 | 1200191593 | Phạm Văn Tính Tg8054H | Mỹ Trung |
204 | 1200191593 | Trần Văn Thành Tg8042H | Tân Hưng |
205 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tân Tg8099H | Hoà Khánh |
206 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg8100H | Hoà Khánh |
207 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg0633H | Hoà Khánh |
208 | 1200191593 | Nguyễn Kế Đức Tg8173H | Mỹ Đức Đông |
209 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8135H | Hoà Khánh |
210 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8091H | Hậu Mỹ Bắc A |
211 | 1200191593 | Lê Văn Thạo Tg8152H | Thjện Trung |
212 | 1200191593 | Nguyễn Duy Tư Tg8053H | Thiện Trí |
213 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáu Tg8055H | Hậu Mỹ Bắc A |
214 | 1200191593 | Trần Văn Tám Tg8115H | Mỹ Tân |
215 | 1200191593 | Nguyễn Minh Hải Tg8079H | Hậu Mỹ Bắc A |
216 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành Tg8069H | Hậu Mỹ Bắc A |
217 | 1200191593 | Nguyễn Văn Điền Tg8052 | Hậu Mỹ Bắc A |
218 | 1200191593 | Trương Văn Thành Tg1038H | Mỹ Trung |
219 | 1200191593 | Trà Văn Trình Tg8092H | Hậu Mỹ Bắc A |
220 | 1200191593 | Trương Văn Niên Tg0487H | Hậu Mỹ Bắc B |
221 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8083H | Hậu Mỹ Bắc A |
222 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng Tg8071H | Hậu Mỹ Bắc A |
223 | 1200191593 | Trần Thị Tuyết Mây Tg4144H | Hậu Mỹ Bắc A |
224 | 1200191593 | Nguyễn Văn Khoa Tg8059H | Hoà Khánh |
225 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luỹ Tg8061H | Hậu Mỹ Bắc A |
226 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thửu Tg8041H | Hậu Mỹ Bắc A |
227 | 1200191593 | Trần Văn Sử Tg8102H | Mỹ Lương |
228 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sang Tg8207h | Mỹ Đức Đông |
229 | 1200191593 | Nguyễn Thị Chao TG8222H | Hoà Hưng |
230 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hải Tg8265H | Hoà Hưng |
231 | 1200191593 | Đặng Văn Thôi Tg8224h | Hoà Hưng |
232 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sinh Tg8221H | Hoà Hưng |
233 | 1200191593 | Nguyễn Thọ Nho Tg82312H | Mỹ Lương |
234 | 1200191593 | Nguyễn Phương Vũ Tg8260H | Mỹ Lương |
235 | 1200191593 | Dương Kim Khánh Tg8267H | Mỹ Lương |
236 | 1200191593 | Đổ Văn Nguyên Tg8232H | An Thái Đông |
237 | 1200191593 | Dương Kim Phước Tg8268h | Mỹ Lương |
238 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung Tg8142 | K4-TT CL |
239 | 1200191593 | Đặng Văn hùng Tg8229H | Mỹ Lương |
240 | 1200191593 | Đặng văn Phó Tg8230H | Mỹ Lương |
241 | 1200191593 | Đặng Thành An Tg8153H | Mỹ đức Đông |
242 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tg8220H | Mỹ Đức Tây |
243 | 1200191593 | Giang Hoàng Tân Tg8171H | Mỹ Đức Tây |
244 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0636 | Mỹ Đức Tây |
245 | 1200191593 | Phạm Thị Dương 63L0650 | Hội Cư |
246 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hồng 63L0637 | TTCái Bè |
247 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63L0645 | An Thái Đông |
248 | 1200191593 | Phan Công Nghiệp 63L3205 | Phú An |
249 | 1200191593 | Hồ Thị Tuyết Nhung 63L1019 | Hội cư |
250 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1148 | Hoà Khánh |
251 | 1200191593 | Ngô Thanh Phong 63L1118 | Hoà Khánh |
252 | 1200191593 | Nguyễn Thị Mai 63L0922 | Hoà Khánh |
253 | 1200191593 | Huỳnh Tấn Phước 63L0805 | Tân Hưng |
254 | 1200191593 | Trần Tiến Triển 63L0802 | Hội Cư |
255 | 1200191593 | Hồ Văn Nô 63L0796 | Hậu Thành |
256 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chiến 63L1551 | Hoà Hưng |
257 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0758 | K4-TTCái Bè |
258 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63L1532 | Thiện Trí |
259 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63L0613 | TTCái Bè |
260 | 1200191593 | Nguyễn Văn So 63L0635 | Hậu Thành |
261 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung 63L0644 | TTCái Bè |
262 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Vân 63L1211 | Hoà Khánh |
263 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L0563 | K3-TTCái Bè |
264 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L1759 | K3-TTCái Bè |
265 | 1200191593 | Bùi Văn Mạnh 63L0057 | An Thái Đông |
266 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0384 | K4-TTCái Bè |
267 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0518 | Hoà Khánh |
268 | 1200191593 | Nguyễn Văn Bông 63L0442 | TTCái Bè |
269 | 1200191593 | Trần Quốc Hùng 63L3354 | Hoà Hưng |
270 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thanh 63L0619 | An hữu |
271 | 1200191593 | Huỳnh Văn Khanh 63L0453 | Hoà Khánh |
272 | 1200191593 | Tiêu Phi Kiệt 63L0896 | Hoà Hưng |
273 | 1200191593 | Lê Văn Hiếu 63L1342 | Hoà Hưng |
274 | 1200191593 | Đổ Kim Thành 63L0655 | Thiện Trung |
275 | 1200191593 | Tăng Thị Xuân Lan 63L0578 | Hội Cư |
276 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thum 63L0535 | Mỹ Đức Đông |
277 | 1200191593 | Hồ Phúc Hải 63L1262 | Thiện Trí |
278 | 1200191593 | nguyễn Văn Tuấn 63L0534 | Hội Cư |
279 | 1200191593 | Hà Minh Tâm 63L0516 | Đông Hoà Hiệp |
280 | 1200191593 | Võ Văn Bé Nhỏ 63L0642 | Phú An |
281 | 1200191593 | Mai Thị êm 63L2814 | Thiện Trí |
282 | 1200191593 | Phan Ngọc Điệp 63L0532 | Hoà Hưng |
283 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tuấn 63L0424 | Hội Cư |
284 | 1200191593 | Nguyễn thanh Minh 63L0542 | Hậu Mỹ phú |
285 | 1200191593 | Đoàn Văn Hồng 63L0841 | Mỹ Đức Tây |
286 | 1200191593 | Huỳnh Thị Tuyết Hà 63L0940 | Hoà hưng |
287 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1154 | Thiện Trí |
288 | 1200191593 | Đặng Văn Thảo 63L0244 | TTCái Bè |
289 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Tài 63L0226 | Hoà khánh |
290 | 1200191593 | Nguyễn minh Thanh 63L1216 | Hoà Khánh |
291 | 1200191593 | Châu Dư 63L1416 | Mỹ Đức đông |
292 | 1200191593 | Châu Hiền 63L0948 | Mỹ Đức Đông |
293 | 1200191593 | NGuyễn hồng Phó 63L0812 | Đông Hoà Hiệp |
294 | 1200191593 | Bùi Hồng Nga 63L0451 | Mỹ Đức Tây |
295 | 1200191593 | Trần Văn Lộc 63L0372 | Hoà Hưng |
296 | 1200191593 | Nguyễn thị Cúc 63L0390 | Mỹ Đức Tây |
297 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lễ 63L0488 | Mỹ Đức Tây |
298 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Trúc 63L0533 | TTCái Bè |
299 | 1200191593 | Lê Thị Hồng Phúc 63L0942 | Mỹ Đức Tây |
300 | 1200191593 | Huỳnh Văn hảo 63L1234 | Phú An |
301 | 1200191593 | Lê Văn Phúc 63L3430 | Thiện Trung |
302 | 1200191593 | Bùi Thu thuỷ 63L0238 | An Hữu |
303 | 1200191593 | Đổ Anh Tuấn 63L0620 | Thiện Trí |
304 | 1200191593 | Võ Quốc Cường 63L0905 | AN thái Đông |
305 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thuận 63L0426 | Mỹ đức Tây |
306 | 1200191593 | Đặng Văn hùng 63L0611 | Mỹ đức Tây |
307 | 1200191593 | Nguyễn thanh phong 63L1210 | Hoà khánh |
308 | 1200191593 | Phạm Thị Nguyệt 63L1213 | Hoà Khánh |
309 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh63L0527 | Hội cư |
310 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh 63L0528 | Hội Cư |
311 | 1200191593 | Nguyễn thị Xuân thuý 63L0956 | An thái trung |
312 | 1200191593 | Nguyễn Văn Diện 63L0957 | TTCái Bè |
313 | 1200191593 | Nguyễn Văn Việt 63L0910 | TTCái Bè |
314 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0497 | Hoà Khánh |
315 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0715 | Hội Cư |
316 | 1200191593 | Nguyễn thị Sửu 63N0715 | TTCái Bè |
317 | 1200191593 | Trần Anh Dinh 63N0721 | TTCái Bè |
318 | 1200191593 | nguyễn Văn Dũng 63N0727 | TTCái Bè |
319 | 1200191593 | Lê Ngọc Long 63N0736 | TTCái Bè |
320 | 1200191593 | Bùi Hồng Nhạn 63N0780 | TTCái Bè |
321 | 1200191593 | Lưu Kim 63N0791 | Hậu Thành |
322 | 1200191593 | Mai Văn Gấu 63N0792 | Đông Hoà Hiệp |
323 | 1200191593 | Trần Văn ô 63N0723 | TT Cái Bè |
324 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tám Tg8145h | Mỹ Đức Tây |
325 | 1200191593 | Ngô Văn Tân Tg8050H | Mỹ Đức Tây |
326 | 1200191593 | Hồ Văn Hoài Tg8160H | Mỹ đức Tây |
327 | 1200191593 | Trần Văn Tài Tg8058H | Mỹ Đức Tây |
328 | 1200191593 | Hồ Văn Diệp Tg8176H | Mỹ Đức Tây |
329 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp Tg8162H | Mỹ đức Tây |
330 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nghĩa Tg8205H | Mỹ Đức Tây |
331 | 1200191593 | Phạm Thanh Hải Tg8197H | Mỹ Đức Tây |
332 | 1200191593 | Ngô Hoàng Sang Tg8159 | Mỹ Đức Tây |
333 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8167H | Mỹ Đức Tây |
334 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sơn Tg8170H | Mỹ Đức tây |
335 | 1200191593 | Ngô Văn Sáu Tg8263H | Mỹ Đúc Tây |
336 | 1200191593 | Lưu Ngọc Em Tg8186H | Mỹ Đức Tây |
337 | 1200191593 | Nguyễn Văn sáu Tg8202H | Mỹ Đức Tây |
338 | 1200191593 | Phạm Thành Thật Tg82010H | Mỹ Đức Tây |
339 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8019h | Mỹ Tân |
340 | 1200191593 | Nguyễn Văn thung TG8187H | Mỹ Đức Tây |
341 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáng Tg0476H | Hậu Mỹ Bắc B |
342 | 1200191593 | Trần Văn Sanh Tg8279H | Mỹ Lương |
343 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mai Tg8151H | Mỹ Đức Đông |
344 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N0764 | An Thái Đông |
345 | 1200191593 | Lê Văn út 63N0142 | Thiện Trí |
346 | 1200191593 | Phạm Thị Nhan 63N0741 | Mỹ Tân |
347 | 1200191593 | Nguyễn Văn Danh 63N0743 | Mỹ Lợi A |
348 | 1200191593 | Nguyễn Văn chanh 63N0747 | Mỹ Lợi A |
349 | 1200191593 | Hồ Văn Trung 63N0444 | Mỹ Lợi A |
350 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63N0745 | An Thái Đông |
351 | 1200191593 | Lê Văn Bi 63N0746 | Mỹ Lợi A |
352 | 1200191593 | Phan Văn Đức 63N0749 | Mỹ Trung |
353 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0765 | Mỹ Đức Tây |
354 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hoa 63N0795 | Mỹ Đức Tây |
355 | 1200191593 | Phạm Minh tứ 63N0796 | Mỹ Đức Tây |
356 | 1200191593 | nguyễn Văn Bảy 63N0827 | Mỹ Lợi A |
357 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0860 | Mỹ đức Tây |
358 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N1012 | Mỹ Lợi A |
359 | 1200191593 | Trần thị toàn 63N1108 | An Hữu |
360 | 1200191593 | Phan Văn hai 63N0830 | Mỹ Đức Tây |
361 | 1200191593 | Phan Văn Hai 63N0831 | Mỹ Đức Tây |
362 | 1200191593 | Trần Văn Lai 63N0742 | Mỹ Đức Tây |
363 | 1200191593 | Phạm Ngọc ánh Hồng | TG 8217H |
364 | 1200191593 | Ngô Văn Lý | TG 2240H |
365 | 1200191593 | Đặng Văn Tài | TG 8295H |
366 | 1200191593 | Đặng Văn Tuấn | TG 4221H |
367 | 1200191593 | Nguyễn Văn Phương | TG 3833H |
368 | 1200191593 | Phạm Thị Du | TG 0485H |
369 | 1200191593 | Ngô Văn út | TG 0635H |
370 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng | TG 8072H |
371 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư | TG 0651H |
372 | 1200191593 | Trần Thị Ngọc Thơm | TG 0650H |
373 | 1200191593 | Trần Thị Tám | TG 8190H |
374 | 1200191593 | Đào Văn Tú | TG 8297H |
375 | 1200191593 | Đỗ Văn Chính | TG 8038H |
376 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhiễn | TG 2988H |
377 | 1200191593 | Phạm Thanh Loan | TG 0033H |