HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 - HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 có địa chỉ tại 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang. Mã số thuế 1200191593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Bè
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200191593 |
Ngày cấp | 01-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 |
Tên giao dịch | HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9 |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cái Bè | Điện thoại / Fax | 824220 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824220 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 203-Lê Quí Đôn - K4-TT Cái Bè - - Huyện Cái Bè - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1997 / 15-11-1997 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0001-CB / 06-02-1998 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Cái Bè | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/15/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 629 | Tổng số lao động | 629 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hậu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Bé Hai |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200191593, 0001-CB, 824220, HTX Vận Tải Thuỷ Bộ 2/9, Tiền Giang, Huyện Cái Bè, Nguyễn Văn Hậu, Lê Thị Bé Hai
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| 2 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200191593 | Lại Văn thiệt 63N0129 | Hội Cư |
| 2 | 1200191593 | Dương Văn Hùng 63n0287 | khu 4TTCái Bè |
| 3 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư 63N0705 | Phú An |
| 4 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lẹ 63N0706 | Hội Cư |
| 5 | 1200191593 | Huỳnh Văn Lang 63N0708 | K4-TTCái Bè |
| 6 | 1200191593 | Thái Hoà Xuân 63N0709 | K3-TTCái Bè |
| 7 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63N0710 | K4-TTCái Bè |
| 8 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhanh 63N0711 | Hội Cư |
| 9 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0712 | Đông Hoà Hiệp |
| 10 | 1200191593 | Lê Thị Hòn 63N0713 | Phú An |
| 11 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hên 63N0714 | K4-TTCái Bè |
| 12 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Hùng 63N0716 | Phú An |
| 13 | 1200191593 | Nguyễn Văn Đực 63N0718 | Hoà Khánh |
| 14 | 1200191593 | Phạm Văn Thái 63N0719 | K4-TTCái Bè |
| 15 | 1200191593 | Phạm Văn Vũ 63N0720 | Hội Cư |
| 16 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0722 | Hội Cư |
| 17 | 1200191593 | Nguyễn Phi Long 63N0723 | Đông Hoà Hiệp |
| 18 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0724 | K4-TTCái Bè |
| 19 | 1200191593 | Trần Thanh Nhan 63N0725 | Hội Cư |
| 20 | 1200191593 | Văn Tự Chơn 63N0726 | Đông hoà hiệp |
| 21 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0728 | Phú an |
| 22 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Quý 63N0730 | K2-TTCái Bè |
| 23 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0731 | Hội cư |
| 24 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luận 63N0732 | Hội Cư |
| 25 | 1200191593 | Nguyễn Thị Ngưu 63N0733 | Phú An |
| 26 | 1200191593 | Giả Thị Lệ 63N0734 | Hoà khánh |
| 27 | 1200191593 | Lê Phước Bình 63N0735 | Hoà khánh |
| 28 | 1200191593 | Nguyễn Thị Kim Lang 63N0737 | Hội Cư |
| 29 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0738 | Hội Cư |
| 30 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0739 | Hội Cư |
| 31 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63N0740 | Hội Cư |
| 32 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn 63N0751 | K4-TTCái Bè |
| 33 | 1200191593 | Nguyễn Văn Xem 63N0752 | K3-TTCái Bè |
| 34 | 1200191593 | Cồ Văn Việt 63N0753 | K2-TT CB |
| 35 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0754 | Mỹ Đức Đông |
| 36 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0755 | Mỹ Đức Đông |
| 37 | 1200191593 | Lữ Minh Trí 63N0756 | K2-TTCái Bè |
| 38 | 1200191593 | Tôn Long Sết 63N0758 | Hội Cư |
| 39 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhã 63N0759 | Hội cư |
| 40 | 1200191593 | Đoàn Văn Hùng 63N0761 | K4-TTCái Bè |
| 41 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mảo 63N0762 | K4-TTCái Bè |
| 42 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63N0763 | Hội Cư |
| 43 | 1200191593 | Nguyễn Minh Tú 63N0777 | K2-TTCái Bè |
| 44 | 1200191593 | Nguyễn Thành Sơn 63N0778 | Hậu Thành |
| 45 | 1200191593 | Lê ngọc Lân 63N0779 | K4-TTCái Bè |
| 46 | 1200191593 | Trần Văn Chiếu 63N0781 | Phú An |
| 47 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0782 | K4-TTCái Bè |
| 48 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0783 | Phú An |
| 49 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văng 63N0785 | Phú An |
| 50 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63N0786 | Hoà Khánh |
| 51 | 1200191593 | Lê Thành Liêm 63N0787 | K4-TTCái Bè |
| 52 | 1200191593 | Đặng Thành Nghiệp 63N0788 | K4-TTCái Bè |
| 53 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hồng 63N0793 | Đông Hoà Hiệp |
| 54 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cháo 63N0794 | Phú An |
| 55 | 1200191593 | Thái Thị thử 63N0797 | Hội Cư |
| 56 | 1200191593 | Võ Văn Thư 63N0798 | K4-TTCái Bè |
| 57 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0799 | Phú an |
| 58 | 1200191593 | Lê Quang Minh 63N0800 | K4-TTCái Bè |
| 59 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tám 63N0801 | Đông Hoà hiệp |
| 60 | 1200191593 | Nguyễn Tân Văn 63N0802 | Hoà Khánh |
| 61 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Trí 63N0803 | K4-TTCái Bè |
| 62 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc ẩn 63N0804 | K4- TTCái Bè |
| 63 | 1200191593 | Hồ Văn Sơn 63N0805 | Phú An |
| 64 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp | TG 8051H |
| 65 | 1200191593 | Võ Thị Thanh Lê | TG 8320H |
| 66 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hậu TG-0733H | TTCái Bè |
| 67 | 1200191593 | Đặng Văn Bảy TG-0648H | Hoà Khánh |
| 68 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành TG-0646H | Đông Hoà Hiệp |
| 69 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0647H | Hoà Khánh |
| 70 | 1200191593 | Đặng Văn Lợi TG-0649H | Hoà Khánh |
| 71 | 1200191593 | Đặng Văn Sáu TG-114H | Hoà Khánh |
| 72 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0707H | Hoà Khánh |
| 73 | 1200191593 | Lê Thị Thiều AG-2939H | Phú Thọ |
| 74 | 1200191593 | Phạm Thị Luốt AG-1345H | Mỹ Hội Đông |
| 75 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0806 | Mỹ Đức Đông |
| 76 | 1200191593 | Võ Công Ngươn 63N0807 | Hoà Khánh |
| 77 | 1200191593 | Dương Minh sơn 63N0808 | Hoà Khánh |
| 78 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63N0810 | Hậu Thành |
| 79 | 1200191593 | Đoàn Văn Chiến 63N0811 | K4-TTCB |
| 80 | 1200191593 | Bùi Thị Sử 63N0812 | Đông Hoà Hiệp |
| 81 | 1200191593 | Nguyễn Văn ân 63N0814 | K3-TTCái Bè |
| 82 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63N0815 | Đông Hoà Hiệp |
| 83 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành 63N0816 | Hội Cư |
| 84 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0818 | Phú vAn |
| 85 | 1200191593 | Võ Văn Quang 63N0819 | K4-TTCái Bè |
| 86 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nê 63N0820 | Hội Cư |
| 87 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Dũng 63N0825 | Phú An |
| 88 | 1200191593 | Huỳnh Văn Đốc 63N0883 | Hậu Thành |
| 89 | 1200191593 | Trần Văn Thâu 63N1085 | K4-TTCái Bè |
| 90 | 1200191593 | Phạm Thanh Bình 63L2131 | An Hữu |
| 91 | 1200191593 | Huỳnh thị Xoa 63L1837 | Tân Thanh |
| 92 | 1200191593 | Phan Văn Long 63L2857 | Mỹ Đức Tây |
| 93 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63L0862 | Tân Thanhn |
| 94 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhựt 63L0871 | Tân Hưng |
| 95 | 1200191593 | Bùi Văn Vân 63L0798 | Tân Thanh |
| 96 | 1200191593 | Bùi Thanh Xuân 63L0951 | Tân Thanh |
| 97 | 1200191593 | Phan Phước Long 63L2565 | An Hữu |
| 98 | 1200191593 | huỳnh Thị Huy 63L0866 | Bình Phú |
| 99 | 1200191593 | Phạm Thị Bé 63L0587 | K4-TTCB |
| 100 | 1200191593 | Ngô Thị Kim Tuyến 63L0864 | Mỹ Đức Tây |
| 101 | 1200191593 | Bùi Văn Tấn 63L1659 | Tân Hưng |
| 102 | 1200191593 | Lương Thị Bé Tám 63L1719 | Mỹ Đức Tây |
| 103 | 1200191593 | Nguyễn Thị Nhơn 63L3129 | An Hữu |
| 104 | 1200191593 | Ngô Thị Ngọc Mai 63L0985 | Mỹ Lương |
| 105 | 1200191593 | Đặng phước Ngọc 63L0688 | null |
| 106 | 1200191593 | Phan Văn sáu 63L1675 | Tam Hiệp |
| 107 | 1200191593 | Hồ Thị Trung hương 63L0556 | Hoà Khánh |
| 108 | 1200191593 | Nguyễn Thị Xuân Thuý 63L0602 | An Thái trung |
| 109 | 1200191593 | Nguyễn Thị Cẩm 63L0668 | Mỹ Đức Đông |
| 110 | 1200191593 | Lê Thị Lạc 63L0695 | Mỹ Đức Đông |
| 111 | 1200191593 | Vương Hữu Lộc 63L1489 | K4-TTCái Bè |
| 112 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hiếu 63L1985 | Phước Thạnh |
| 113 | 1200191593 | Nguyễn Văn tươi 63L0867 | Tân Thanh |
| 114 | 1200191593 | HTX :63L0882 | K4-TTCái Bè |
| 115 | 1200191593 | Hồ Thị kim Hoa 63L1460 | K6-TTCái Bè |
| 116 | 1200191593 | Võ Thị ánh 63L1540 | null |
| 117 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63L1209 | Hoà Khánh |
| 118 | 1200191593 | Võ Văn Thu 63L0406 | Hậu Thành |
| 119 | 1200191593 | Dương Văn sơn 63L2287 | TTCái Bè |
| 120 | 1200191593 | Huỳnh thị Kim Vân 63L0608 | Đông hoà Hiệp |
| 121 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Lập 63L1091 | TTCái Bè |
| 122 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Đông 63L0795 | TTCái Bè |
| 123 | 1200191593 | Huỳnh Văn Thanh 63L2745 | Hội Cư |
| 124 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63L0633 | An Thái Đông |
| 125 | 1200191593 | Bùi Thu Thuỷ 63L0056 | An Hữu |
| 126 | 1200191593 | Võ Thị Hoa 63L0822 | null |
| 127 | 1200191593 | Trần Quang Sang 63L0631 | Phú An |
| 128 | 1200191593 | nguyễn Bá Đạt 63L0616 | Hội cư |
| 129 | 1200191593 | Đặng thị Đạm 63L0517 | Hội Cư |
| 130 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63L0584 | Phú An |
| 131 | 1200191593 | Dương Hữu phước 63L0687 | Phú An |
| 132 | 1200191593 | Trần Văn thanh 63L0461 | Phú An |
| 133 | 1200191593 | Nguyễn Thành Nhơn 63L1004 | Mỹ Đức Đông |
| 134 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L1736 | Mỹ Đức Đông |
| 135 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L0541 | Mỹ Đức Đông |
| 136 | 1200191593 | Huỳnh Kim Thuý 63L0363 | Thiện Trí |
| 137 | 1200191593 | Huỳnh văn Lộc 63L0464 | Hội Cư |
| 138 | 1200191593 | Lê Viết Thêm 63L3755 | An Thái Đông |
| 139 | 1200191593 | Trần Thị Cẩm Hồng 63L0803 | Hội Cư |
| 140 | 1200191593 | Lê Văn Nhạc 63L0690 | Mỹ Đức tây |
| 141 | 1200191593 | nguyễn Tấn Vinh 63L0454 | Hoà Khánh |
| 142 | 1200191593 | Thái Tấn Hưng 63L0831 | null |
| 143 | 1200191593 | Bùi Văn Hoàng 63L0505 | Đông Hoà Hiệp |
| 144 | 1200191593 | Huỳnh văn thanh 63L0615 | Mỹ Đức Đông |
| 145 | 1200191593 | Phạm Thành Dũng 63l0418 | hội Cư |
| 146 | 1200191593 | Phạm Thị Mỹ 63L0452 | Hội Cư |
| 147 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63L0585 | Mỹ Đức Tây |
| 148 | 1200191593 | Bùi Văn Mum 63L1038 | Mỹ Đức Đông |
| 149 | 1200191593 | Lê Hữu Trí 63L1324 | TTCái Bè |
| 150 | 1200191593 | Lê Hữu Cảnh 63L0652 | Phú An |
| 151 | 1200191593 | Lê Văn An 63L0813 | Đông Hoà hiệp |
| 152 | 1200191593 | Trần Thị Thu Lan 63L0797 | Mỹ Đức Tây |
| 153 | 1200191593 | Lê Minh Hoàng 63L1191 | Mỹ Đức Đông |
| 154 | 1200191593 | Lê Thị Hai 63L1202 | Thiện Trí |
| 155 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tùng 63L1545 | An Hữu |
| 156 | 1200191593 | Trần Văn Chính 63L0391 | Thiện Trí |
| 157 | 1200191593 | Lê Minh Phương 63L0364 | Hội Cư |
| 158 | 1200191593 | Huỳnh Thị Xuân TG-1089H | Mỹ Lương |
| 159 | 1200191593 | Nguyễn Văn An TG-0636H | Hậu Thành |
| 160 | 1200191593 | Võ Văn Tứ Tg-0658H | Đông hOà Hiệp |
| 161 | 1200191593 | Đổ Mạnh Tiên Tg0657H | TTCái Bè |
| 162 | 1200191593 | Võ THị Châu tg8008h | Đông hoà hiệp |
| 163 | 1200191593 | Võ THị Châu tg0638h | đông hoà hiệp |
| 164 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn Tg4291H | Hậu Thành |
| 165 | 1200191593 | Nguyễn Song Cầu ĐT8056H | Thạnh Mỹ |
| 166 | 1200191593 | Võ Văn Thơ Tg8073H | Mỹ lợi B |
| 167 | 1200191593 | Phạm Thị Đồng Tg0652H | Ngủ Hiệp |
| 168 | 1200191593 | Hùynh Văn Mành TG0637H | Hậu Mỹ Phú |
| 169 | 1200191593 | Dương Văn Tửu Tg0644H | Đông hoà Hiệp |
| 170 | 1200191593 | Lê Thị Thu Vân Tg0645H | K4-Cb |
| 171 | 1200191593 | Phạm Văn Phó TG0501H | Hậu Mỹ Trinh |
| 172 | 1200191593 | Nguyễn Thị Dúng Tg0558H | Hoà Khánh |
| 173 | 1200191593 | Phạm Thị Lệ Tg0522H | Hậu Thành |
| 174 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cầu Tg0577h | Hậu Mỹ Bắc B |
| 175 | 1200191593 | Lê Thị Mười Tg0502H | Hậu Thành |
| 176 | 1200191593 | Mai Hồng Dũng ĐT0521H | Phú Điền |
| 177 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chưỡng ĐT0503H | Phú Điền |
| 178 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh ĐT0504H | Phú Điền |
| 179 | 1200191593 | Phạm Văn Chính TG0486H | Hậu Mỹ BắcA |
| 180 | 1200191593 | Dương Thị hưởng TG8037H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 181 | 1200191593 | Phạm Hồng Nguyên TG8060 | Mỹ Trung |
| 182 | 1200191593 | Đoàn Văn Rẩy Tg8090H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 183 | 1200191593 | Đặng thanh Dũng Tg8133H | Thiện Trung |
| 184 | 1200191593 | Lê Văn thu TG8027H | Thiện Trung |
| 185 | 1200191593 | nguyễn Trọng Nghĩa Tg8025H | Thiện Trí |
| 186 | 1200191593 | Trần Văn Hoàng Tg8028H | Thiện Trí |
| 187 | 1200191593 | Lê Công Bảy Tg8024H | Thiện TRí |
| 188 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8030H | Thiện Trí |
| 189 | 1200191593 | Bùi Văn út Tg8032h | Thiện Trí |
| 190 | 1200191593 | Đào Văn Bộng TG8033H | Thiện Trí |
| 191 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8026H | Thiện Trí |
| 192 | 1200191593 | Lê Thị Hớn TG8271H | Thiện Trung |
| 193 | 1200191593 | Nguyễn Văn Dũng TG8034H | Thiện Trung |
| 194 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thọ TG8136H | Thiện Trí |
| 195 | 1200191593 | Huỳnh Văn Bé Sáu Tg8270H | Thiện Trung |
| 196 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tươi 63L0460 | Phú An |
| 197 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0914 | Mỹ Đức Tây |
| 198 | 1200191593 | Đào Hữu Lộc TG8218H | Thiện Trung |
| 199 | 1200191593 | Trần Văn Phước Tg8035H | Thiện Trí |
| 200 | 1200191593 | Phạm Văn Tòng Tg4148H | Tân Hưng |
| 201 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long ĐT4013H | Thạnh Mỹ |
| 202 | 1200191593 | Lê Văn Lưng Tg8040H | Mỹ Trung |
| 203 | 1200191593 | Phạm Văn Tính Tg8054H | Mỹ Trung |
| 204 | 1200191593 | Trần Văn Thành Tg8042H | Tân Hưng |
| 205 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tân Tg8099H | Hoà Khánh |
| 206 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg8100H | Hoà Khánh |
| 207 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg0633H | Hoà Khánh |
| 208 | 1200191593 | Nguyễn Kế Đức Tg8173H | Mỹ Đức Đông |
| 209 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8135H | Hoà Khánh |
| 210 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8091H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 211 | 1200191593 | Lê Văn Thạo Tg8152H | Thjện Trung |
| 212 | 1200191593 | Nguyễn Duy Tư Tg8053H | Thiện Trí |
| 213 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáu Tg8055H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 214 | 1200191593 | Trần Văn Tám Tg8115H | Mỹ Tân |
| 215 | 1200191593 | Nguyễn Minh Hải Tg8079H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 216 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành Tg8069H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 217 | 1200191593 | Nguyễn Văn Điền Tg8052 | Hậu Mỹ Bắc A |
| 218 | 1200191593 | Trương Văn Thành Tg1038H | Mỹ Trung |
| 219 | 1200191593 | Trà Văn Trình Tg8092H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 220 | 1200191593 | Trương Văn Niên Tg0487H | Hậu Mỹ Bắc B |
| 221 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8083H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 222 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng Tg8071H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 223 | 1200191593 | Trần Thị Tuyết Mây Tg4144H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 224 | 1200191593 | Nguyễn Văn Khoa Tg8059H | Hoà Khánh |
| 225 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luỹ Tg8061H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 226 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thửu Tg8041H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 227 | 1200191593 | Trần Văn Sử Tg8102H | Mỹ Lương |
| 228 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sang Tg8207h | Mỹ Đức Đông |
| 229 | 1200191593 | Nguyễn Thị Chao TG8222H | Hoà Hưng |
| 230 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hải Tg8265H | Hoà Hưng |
| 231 | 1200191593 | Đặng Văn Thôi Tg8224h | Hoà Hưng |
| 232 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sinh Tg8221H | Hoà Hưng |
| 233 | 1200191593 | Nguyễn Thọ Nho Tg82312H | Mỹ Lương |
| 234 | 1200191593 | Nguyễn Phương Vũ Tg8260H | Mỹ Lương |
| 235 | 1200191593 | Dương Kim Khánh Tg8267H | Mỹ Lương |
| 236 | 1200191593 | Đổ Văn Nguyên Tg8232H | An Thái Đông |
| 237 | 1200191593 | Dương Kim Phước Tg8268h | Mỹ Lương |
| 238 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung Tg8142 | K4-TT CL |
| 239 | 1200191593 | Đặng Văn hùng Tg8229H | Mỹ Lương |
| 240 | 1200191593 | Đặng văn Phó Tg8230H | Mỹ Lương |
| 241 | 1200191593 | Đặng Thành An Tg8153H | Mỹ đức Đông |
| 242 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tg8220H | Mỹ Đức Tây |
| 243 | 1200191593 | Giang Hoàng Tân Tg8171H | Mỹ Đức Tây |
| 244 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0636 | Mỹ Đức Tây |
| 245 | 1200191593 | Phạm Thị Dương 63L0650 | Hội Cư |
| 246 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hồng 63L0637 | TTCái Bè |
| 247 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63L0645 | An Thái Đông |
| 248 | 1200191593 | Phan Công Nghiệp 63L3205 | Phú An |
| 249 | 1200191593 | Hồ Thị Tuyết Nhung 63L1019 | Hội cư |
| 250 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1148 | Hoà Khánh |
| 251 | 1200191593 | Ngô Thanh Phong 63L1118 | Hoà Khánh |
| 252 | 1200191593 | Nguyễn Thị Mai 63L0922 | Hoà Khánh |
| 253 | 1200191593 | Huỳnh Tấn Phước 63L0805 | Tân Hưng |
| 254 | 1200191593 | Trần Tiến Triển 63L0802 | Hội Cư |
| 255 | 1200191593 | Hồ Văn Nô 63L0796 | Hậu Thành |
| 256 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chiến 63L1551 | Hoà Hưng |
| 257 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0758 | K4-TTCái Bè |
| 258 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63L1532 | Thiện Trí |
| 259 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63L0613 | TTCái Bè |
| 260 | 1200191593 | Nguyễn Văn So 63L0635 | Hậu Thành |
| 261 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung 63L0644 | TTCái Bè |
| 262 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Vân 63L1211 | Hoà Khánh |
| 263 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L0563 | K3-TTCái Bè |
| 264 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L1759 | K3-TTCái Bè |
| 265 | 1200191593 | Bùi Văn Mạnh 63L0057 | An Thái Đông |
| 266 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0384 | K4-TTCái Bè |
| 267 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0518 | Hoà Khánh |
| 268 | 1200191593 | Nguyễn Văn Bông 63L0442 | TTCái Bè |
| 269 | 1200191593 | Trần Quốc Hùng 63L3354 | Hoà Hưng |
| 270 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thanh 63L0619 | An hữu |
| 271 | 1200191593 | Huỳnh Văn Khanh 63L0453 | Hoà Khánh |
| 272 | 1200191593 | Tiêu Phi Kiệt 63L0896 | Hoà Hưng |
| 273 | 1200191593 | Lê Văn Hiếu 63L1342 | Hoà Hưng |
| 274 | 1200191593 | Đổ Kim Thành 63L0655 | Thiện Trung |
| 275 | 1200191593 | Tăng Thị Xuân Lan 63L0578 | Hội Cư |
| 276 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thum 63L0535 | Mỹ Đức Đông |
| 277 | 1200191593 | Hồ Phúc Hải 63L1262 | Thiện Trí |
| 278 | 1200191593 | nguyễn Văn Tuấn 63L0534 | Hội Cư |
| 279 | 1200191593 | Hà Minh Tâm 63L0516 | Đông Hoà Hiệp |
| 280 | 1200191593 | Võ Văn Bé Nhỏ 63L0642 | Phú An |
| 281 | 1200191593 | Mai Thị êm 63L2814 | Thiện Trí |
| 282 | 1200191593 | Phan Ngọc Điệp 63L0532 | Hoà Hưng |
| 283 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tuấn 63L0424 | Hội Cư |
| 284 | 1200191593 | Nguyễn thanh Minh 63L0542 | Hậu Mỹ phú |
| 285 | 1200191593 | Đoàn Văn Hồng 63L0841 | Mỹ Đức Tây |
| 286 | 1200191593 | Huỳnh Thị Tuyết Hà 63L0940 | Hoà hưng |
| 287 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1154 | Thiện Trí |
| 288 | 1200191593 | Đặng Văn Thảo 63L0244 | TTCái Bè |
| 289 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Tài 63L0226 | Hoà khánh |
| 290 | 1200191593 | Nguyễn minh Thanh 63L1216 | Hoà Khánh |
| 291 | 1200191593 | Châu Dư 63L1416 | Mỹ Đức đông |
| 292 | 1200191593 | Châu Hiền 63L0948 | Mỹ Đức Đông |
| 293 | 1200191593 | NGuyễn hồng Phó 63L0812 | Đông Hoà Hiệp |
| 294 | 1200191593 | Bùi Hồng Nga 63L0451 | Mỹ Đức Tây |
| 295 | 1200191593 | Trần Văn Lộc 63L0372 | Hoà Hưng |
| 296 | 1200191593 | Nguyễn thị Cúc 63L0390 | Mỹ Đức Tây |
| 297 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lễ 63L0488 | Mỹ Đức Tây |
| 298 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Trúc 63L0533 | TTCái Bè |
| 299 | 1200191593 | Lê Thị Hồng Phúc 63L0942 | Mỹ Đức Tây |
| 300 | 1200191593 | Huỳnh Văn hảo 63L1234 | Phú An |
| 301 | 1200191593 | Lê Văn Phúc 63L3430 | Thiện Trung |
| 302 | 1200191593 | Bùi Thu thuỷ 63L0238 | An Hữu |
| 303 | 1200191593 | Đổ Anh Tuấn 63L0620 | Thiện Trí |
| 304 | 1200191593 | Võ Quốc Cường 63L0905 | AN thái Đông |
| 305 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thuận 63L0426 | Mỹ đức Tây |
| 306 | 1200191593 | Đặng Văn hùng 63L0611 | Mỹ đức Tây |
| 307 | 1200191593 | Nguyễn thanh phong 63L1210 | Hoà khánh |
| 308 | 1200191593 | Phạm Thị Nguyệt 63L1213 | Hoà Khánh |
| 309 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh63L0527 | Hội cư |
| 310 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh 63L0528 | Hội Cư |
| 311 | 1200191593 | Nguyễn thị Xuân thuý 63L0956 | An thái trung |
| 312 | 1200191593 | Nguyễn Văn Diện 63L0957 | TTCái Bè |
| 313 | 1200191593 | Nguyễn Văn Việt 63L0910 | TTCái Bè |
| 314 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0497 | Hoà Khánh |
| 315 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0715 | Hội Cư |
| 316 | 1200191593 | Nguyễn thị Sửu 63N0715 | TTCái Bè |
| 317 | 1200191593 | Trần Anh Dinh 63N0721 | TTCái Bè |
| 318 | 1200191593 | nguyễn Văn Dũng 63N0727 | TTCái Bè |
| 319 | 1200191593 | Lê Ngọc Long 63N0736 | TTCái Bè |
| 320 | 1200191593 | Bùi Hồng Nhạn 63N0780 | TTCái Bè |
| 321 | 1200191593 | Lưu Kim 63N0791 | Hậu Thành |
| 322 | 1200191593 | Mai Văn Gấu 63N0792 | Đông Hoà Hiệp |
| 323 | 1200191593 | Trần Văn ô 63N0723 | TT Cái Bè |
| 324 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tám Tg8145h | Mỹ Đức Tây |
| 325 | 1200191593 | Ngô Văn Tân Tg8050H | Mỹ Đức Tây |
| 326 | 1200191593 | Hồ Văn Hoài Tg8160H | Mỹ đức Tây |
| 327 | 1200191593 | Trần Văn Tài Tg8058H | Mỹ Đức Tây |
| 328 | 1200191593 | Hồ Văn Diệp Tg8176H | Mỹ Đức Tây |
| 329 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp Tg8162H | Mỹ đức Tây |
| 330 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nghĩa Tg8205H | Mỹ Đức Tây |
| 331 | 1200191593 | Phạm Thanh Hải Tg8197H | Mỹ Đức Tây |
| 332 | 1200191593 | Ngô Hoàng Sang Tg8159 | Mỹ Đức Tây |
| 333 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8167H | Mỹ Đức Tây |
| 334 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sơn Tg8170H | Mỹ Đức tây |
| 335 | 1200191593 | Ngô Văn Sáu Tg8263H | Mỹ Đúc Tây |
| 336 | 1200191593 | Lưu Ngọc Em Tg8186H | Mỹ Đức Tây |
| 337 | 1200191593 | Nguyễn Văn sáu Tg8202H | Mỹ Đức Tây |
| 338 | 1200191593 | Phạm Thành Thật Tg82010H | Mỹ Đức Tây |
| 339 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8019h | Mỹ Tân |
| 340 | 1200191593 | Nguyễn Văn thung TG8187H | Mỹ Đức Tây |
| 341 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáng Tg0476H | Hậu Mỹ Bắc B |
| 342 | 1200191593 | Trần Văn Sanh Tg8279H | Mỹ Lương |
| 343 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mai Tg8151H | Mỹ Đức Đông |
| 344 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N0764 | An Thái Đông |
| 345 | 1200191593 | Lê Văn út 63N0142 | Thiện Trí |
| 346 | 1200191593 | Phạm Thị Nhan 63N0741 | Mỹ Tân |
| 347 | 1200191593 | Nguyễn Văn Danh 63N0743 | Mỹ Lợi A |
| 348 | 1200191593 | Nguyễn Văn chanh 63N0747 | Mỹ Lợi A |
| 349 | 1200191593 | Hồ Văn Trung 63N0444 | Mỹ Lợi A |
| 350 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63N0745 | An Thái Đông |
| 351 | 1200191593 | Lê Văn Bi 63N0746 | Mỹ Lợi A |
| 352 | 1200191593 | Phan Văn Đức 63N0749 | Mỹ Trung |
| 353 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0765 | Mỹ Đức Tây |
| 354 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hoa 63N0795 | Mỹ Đức Tây |
| 355 | 1200191593 | Phạm Minh tứ 63N0796 | Mỹ Đức Tây |
| 356 | 1200191593 | nguyễn Văn Bảy 63N0827 | Mỹ Lợi A |
| 357 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0860 | Mỹ đức Tây |
| 358 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N1012 | Mỹ Lợi A |
| 359 | 1200191593 | Trần thị toàn 63N1108 | An Hữu |
| 360 | 1200191593 | Phan Văn hai 63N0830 | Mỹ Đức Tây |
| 361 | 1200191593 | Phan Văn Hai 63N0831 | Mỹ Đức Tây |
| 362 | 1200191593 | Trần Văn Lai 63N0742 | Mỹ Đức Tây |
| 363 | 1200191593 | Phạm Ngọc ánh Hồng | TG 8217H |
| 364 | 1200191593 | Ngô Văn Lý | TG 2240H |
| 365 | 1200191593 | Đặng Văn Tài | TG 8295H |
| 366 | 1200191593 | Đặng Văn Tuấn | TG 4221H |
| 367 | 1200191593 | Nguyễn Văn Phương | TG 3833H |
| 368 | 1200191593 | Phạm Thị Du | TG 0485H |
| 369 | 1200191593 | Ngô Văn út | TG 0635H |
| 370 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng | TG 8072H |
| 371 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư | TG 0651H |
| 372 | 1200191593 | Trần Thị Ngọc Thơm | TG 0650H |
| 373 | 1200191593 | Trần Thị Tám | TG 8190H |
| 374 | 1200191593 | Đào Văn Tú | TG 8297H |
| 375 | 1200191593 | Đỗ Văn Chính | TG 8038H |
| 376 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhiễn | TG 2988H |
| 377 | 1200191593 | Phạm Thanh Loan | TG 0033H |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200191593 | Lại Văn thiệt 63N0129 | Hội Cư |
| 2 | 1200191593 | Dương Văn Hùng 63n0287 | khu 4TTCái Bè |
| 3 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư 63N0705 | Phú An |
| 4 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lẹ 63N0706 | Hội Cư |
| 5 | 1200191593 | Huỳnh Văn Lang 63N0708 | K4-TTCái Bè |
| 6 | 1200191593 | Thái Hoà Xuân 63N0709 | K3-TTCái Bè |
| 7 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63N0710 | K4-TTCái Bè |
| 8 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhanh 63N0711 | Hội Cư |
| 9 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0712 | Đông Hoà Hiệp |
| 10 | 1200191593 | Lê Thị Hòn 63N0713 | Phú An |
| 11 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hên 63N0714 | K4-TTCái Bè |
| 12 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Hùng 63N0716 | Phú An |
| 13 | 1200191593 | Nguyễn Văn Đực 63N0718 | Hoà Khánh |
| 14 | 1200191593 | Phạm Văn Thái 63N0719 | K4-TTCái Bè |
| 15 | 1200191593 | Phạm Văn Vũ 63N0720 | Hội Cư |
| 16 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0722 | Hội Cư |
| 17 | 1200191593 | Nguyễn Phi Long 63N0723 | Đông Hoà Hiệp |
| 18 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0724 | K4-TTCái Bè |
| 19 | 1200191593 | Trần Thanh Nhan 63N0725 | Hội Cư |
| 20 | 1200191593 | Văn Tự Chơn 63N0726 | Đông hoà hiệp |
| 21 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0728 | Phú an |
| 22 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Quý 63N0730 | K2-TTCái Bè |
| 23 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0731 | Hội cư |
| 24 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luận 63N0732 | Hội Cư |
| 25 | 1200191593 | Nguyễn Thị Ngưu 63N0733 | Phú An |
| 26 | 1200191593 | Giả Thị Lệ 63N0734 | Hoà khánh |
| 27 | 1200191593 | Lê Phước Bình 63N0735 | Hoà khánh |
| 28 | 1200191593 | Nguyễn Thị Kim Lang 63N0737 | Hội Cư |
| 29 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0738 | Hội Cư |
| 30 | 1200191593 | Võ Thanh Sơn 63N0739 | Hội Cư |
| 31 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63N0740 | Hội Cư |
| 32 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn 63N0751 | K4-TTCái Bè |
| 33 | 1200191593 | Nguyễn Văn Xem 63N0752 | K3-TTCái Bè |
| 34 | 1200191593 | Cồ Văn Việt 63N0753 | K2-TT CB |
| 35 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0754 | Mỹ Đức Đông |
| 36 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0755 | Mỹ Đức Đông |
| 37 | 1200191593 | Lữ Minh Trí 63N0756 | K2-TTCái Bè |
| 38 | 1200191593 | Tôn Long Sết 63N0758 | Hội Cư |
| 39 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhã 63N0759 | Hội cư |
| 40 | 1200191593 | Đoàn Văn Hùng 63N0761 | K4-TTCái Bè |
| 41 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mảo 63N0762 | K4-TTCái Bè |
| 42 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63N0763 | Hội Cư |
| 43 | 1200191593 | Nguyễn Minh Tú 63N0777 | K2-TTCái Bè |
| 44 | 1200191593 | Nguyễn Thành Sơn 63N0778 | Hậu Thành |
| 45 | 1200191593 | Lê ngọc Lân 63N0779 | K4-TTCái Bè |
| 46 | 1200191593 | Trần Văn Chiếu 63N0781 | Phú An |
| 47 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tám 63N0782 | K4-TTCái Bè |
| 48 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0783 | Phú An |
| 49 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văng 63N0785 | Phú An |
| 50 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63N0786 | Hoà Khánh |
| 51 | 1200191593 | Lê Thành Liêm 63N0787 | K4-TTCái Bè |
| 52 | 1200191593 | Đặng Thành Nghiệp 63N0788 | K4-TTCái Bè |
| 53 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hồng 63N0793 | Đông Hoà Hiệp |
| 54 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cháo 63N0794 | Phú An |
| 55 | 1200191593 | Thái Thị thử 63N0797 | Hội Cư |
| 56 | 1200191593 | Võ Văn Thư 63N0798 | K4-TTCái Bè |
| 57 | 1200191593 | Nguyễn Văn út 63N0799 | Phú an |
| 58 | 1200191593 | Lê Quang Minh 63N0800 | K4-TTCái Bè |
| 59 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tám 63N0801 | Đông Hoà hiệp |
| 60 | 1200191593 | Nguyễn Tân Văn 63N0802 | Hoà Khánh |
| 61 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Trí 63N0803 | K4-TTCái Bè |
| 62 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc ẩn 63N0804 | K4- TTCái Bè |
| 63 | 1200191593 | Hồ Văn Sơn 63N0805 | Phú An |
| 64 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp | TG 8051H |
| 65 | 1200191593 | Võ Thị Thanh Lê | TG 8320H |
| 66 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hậu TG-0733H | TTCái Bè |
| 67 | 1200191593 | Đặng Văn Bảy TG-0648H | Hoà Khánh |
| 68 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành TG-0646H | Đông Hoà Hiệp |
| 69 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0647H | Hoà Khánh |
| 70 | 1200191593 | Đặng Văn Lợi TG-0649H | Hoà Khánh |
| 71 | 1200191593 | Đặng Văn Sáu TG-114H | Hoà Khánh |
| 72 | 1200191593 | Đặng Văn Tư TG-0707H | Hoà Khánh |
| 73 | 1200191593 | Lê Thị Thiều AG-2939H | Phú Thọ |
| 74 | 1200191593 | Phạm Thị Luốt AG-1345H | Mỹ Hội Đông |
| 75 | 1200191593 | Hứa Thanh Sơn 63N0806 | Mỹ Đức Đông |
| 76 | 1200191593 | Võ Công Ngươn 63N0807 | Hoà Khánh |
| 77 | 1200191593 | Dương Minh sơn 63N0808 | Hoà Khánh |
| 78 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63N0810 | Hậu Thành |
| 79 | 1200191593 | Đoàn Văn Chiến 63N0811 | K4-TTCB |
| 80 | 1200191593 | Bùi Thị Sử 63N0812 | Đông Hoà Hiệp |
| 81 | 1200191593 | Nguyễn Văn ân 63N0814 | K3-TTCái Bè |
| 82 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63N0815 | Đông Hoà Hiệp |
| 83 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành 63N0816 | Hội Cư |
| 84 | 1200191593 | Phạm Văn Khiêm 63N0818 | Phú vAn |
| 85 | 1200191593 | Võ Văn Quang 63N0819 | K4-TTCái Bè |
| 86 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nê 63N0820 | Hội Cư |
| 87 | 1200191593 | Nguyễn Hữu Dũng 63N0825 | Phú An |
| 88 | 1200191593 | Huỳnh Văn Đốc 63N0883 | Hậu Thành |
| 89 | 1200191593 | Trần Văn Thâu 63N1085 | K4-TTCái Bè |
| 90 | 1200191593 | Phạm Thanh Bình 63L2131 | An Hữu |
| 91 | 1200191593 | Huỳnh thị Xoa 63L1837 | Tân Thanh |
| 92 | 1200191593 | Phan Văn Long 63L2857 | Mỹ Đức Tây |
| 93 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Hồng 63L0862 | Tân Thanhn |
| 94 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhựt 63L0871 | Tân Hưng |
| 95 | 1200191593 | Bùi Văn Vân 63L0798 | Tân Thanh |
| 96 | 1200191593 | Bùi Thanh Xuân 63L0951 | Tân Thanh |
| 97 | 1200191593 | Phan Phước Long 63L2565 | An Hữu |
| 98 | 1200191593 | huỳnh Thị Huy 63L0866 | Bình Phú |
| 99 | 1200191593 | Phạm Thị Bé 63L0587 | K4-TTCB |
| 100 | 1200191593 | Ngô Thị Kim Tuyến 63L0864 | Mỹ Đức Tây |
| 101 | 1200191593 | Bùi Văn Tấn 63L1659 | Tân Hưng |
| 102 | 1200191593 | Lương Thị Bé Tám 63L1719 | Mỹ Đức Tây |
| 103 | 1200191593 | Nguyễn Thị Nhơn 63L3129 | An Hữu |
| 104 | 1200191593 | Ngô Thị Ngọc Mai 63L0985 | Mỹ Lương |
| 105 | 1200191593 | Đặng phước Ngọc 63L0688 | null |
| 106 | 1200191593 | Phan Văn sáu 63L1675 | Tam Hiệp |
| 107 | 1200191593 | Hồ Thị Trung hương 63L0556 | Hoà Khánh |
| 108 | 1200191593 | Nguyễn Thị Xuân Thuý 63L0602 | An Thái trung |
| 109 | 1200191593 | Nguyễn Thị Cẩm 63L0668 | Mỹ Đức Đông |
| 110 | 1200191593 | Lê Thị Lạc 63L0695 | Mỹ Đức Đông |
| 111 | 1200191593 | Vương Hữu Lộc 63L1489 | K4-TTCái Bè |
| 112 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hiếu 63L1985 | Phước Thạnh |
| 113 | 1200191593 | Nguyễn Văn tươi 63L0867 | Tân Thanh |
| 114 | 1200191593 | HTX :63L0882 | K4-TTCái Bè |
| 115 | 1200191593 | Hồ Thị kim Hoa 63L1460 | K6-TTCái Bè |
| 116 | 1200191593 | Võ Thị ánh 63L1540 | null |
| 117 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sơn 63L1209 | Hoà Khánh |
| 118 | 1200191593 | Võ Văn Thu 63L0406 | Hậu Thành |
| 119 | 1200191593 | Dương Văn sơn 63L2287 | TTCái Bè |
| 120 | 1200191593 | Huỳnh thị Kim Vân 63L0608 | Đông hoà Hiệp |
| 121 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Lập 63L1091 | TTCái Bè |
| 122 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Đông 63L0795 | TTCái Bè |
| 123 | 1200191593 | Huỳnh Văn Thanh 63L2745 | Hội Cư |
| 124 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Thành 63L0633 | An Thái Đông |
| 125 | 1200191593 | Bùi Thu Thuỷ 63L0056 | An Hữu |
| 126 | 1200191593 | Võ Thị Hoa 63L0822 | null |
| 127 | 1200191593 | Trần Quang Sang 63L0631 | Phú An |
| 128 | 1200191593 | nguyễn Bá Đạt 63L0616 | Hội cư |
| 129 | 1200191593 | Đặng thị Đạm 63L0517 | Hội Cư |
| 130 | 1200191593 | Nguyễn Thị Bé 63L0584 | Phú An |
| 131 | 1200191593 | Dương Hữu phước 63L0687 | Phú An |
| 132 | 1200191593 | Trần Văn thanh 63L0461 | Phú An |
| 133 | 1200191593 | Nguyễn Thành Nhơn 63L1004 | Mỹ Đức Đông |
| 134 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L1736 | Mỹ Đức Đông |
| 135 | 1200191593 | Nguyễn Công Danh 63L0541 | Mỹ Đức Đông |
| 136 | 1200191593 | Huỳnh Kim Thuý 63L0363 | Thiện Trí |
| 137 | 1200191593 | Huỳnh văn Lộc 63L0464 | Hội Cư |
| 138 | 1200191593 | Lê Viết Thêm 63L3755 | An Thái Đông |
| 139 | 1200191593 | Trần Thị Cẩm Hồng 63L0803 | Hội Cư |
| 140 | 1200191593 | Lê Văn Nhạc 63L0690 | Mỹ Đức tây |
| 141 | 1200191593 | nguyễn Tấn Vinh 63L0454 | Hoà Khánh |
| 142 | 1200191593 | Thái Tấn Hưng 63L0831 | null |
| 143 | 1200191593 | Bùi Văn Hoàng 63L0505 | Đông Hoà Hiệp |
| 144 | 1200191593 | Huỳnh văn thanh 63L0615 | Mỹ Đức Đông |
| 145 | 1200191593 | Phạm Thành Dũng 63l0418 | hội Cư |
| 146 | 1200191593 | Phạm Thị Mỹ 63L0452 | Hội Cư |
| 147 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long 63L0585 | Mỹ Đức Tây |
| 148 | 1200191593 | Bùi Văn Mum 63L1038 | Mỹ Đức Đông |
| 149 | 1200191593 | Lê Hữu Trí 63L1324 | TTCái Bè |
| 150 | 1200191593 | Lê Hữu Cảnh 63L0652 | Phú An |
| 151 | 1200191593 | Lê Văn An 63L0813 | Đông Hoà hiệp |
| 152 | 1200191593 | Trần Thị Thu Lan 63L0797 | Mỹ Đức Tây |
| 153 | 1200191593 | Lê Minh Hoàng 63L1191 | Mỹ Đức Đông |
| 154 | 1200191593 | Lê Thị Hai 63L1202 | Thiện Trí |
| 155 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tùng 63L1545 | An Hữu |
| 156 | 1200191593 | Trần Văn Chính 63L0391 | Thiện Trí |
| 157 | 1200191593 | Lê Minh Phương 63L0364 | Hội Cư |
| 158 | 1200191593 | Huỳnh Thị Xuân TG-1089H | Mỹ Lương |
| 159 | 1200191593 | Nguyễn Văn An TG-0636H | Hậu Thành |
| 160 | 1200191593 | Võ Văn Tứ Tg-0658H | Đông hOà Hiệp |
| 161 | 1200191593 | Đổ Mạnh Tiên Tg0657H | TTCái Bè |
| 162 | 1200191593 | Võ THị Châu tg8008h | Đông hoà hiệp |
| 163 | 1200191593 | Võ THị Châu tg0638h | đông hoà hiệp |
| 164 | 1200191593 | Nguyễn Văn Văn Tg4291H | Hậu Thành |
| 165 | 1200191593 | Nguyễn Song Cầu ĐT8056H | Thạnh Mỹ |
| 166 | 1200191593 | Võ Văn Thơ Tg8073H | Mỹ lợi B |
| 167 | 1200191593 | Phạm Thị Đồng Tg0652H | Ngủ Hiệp |
| 168 | 1200191593 | Hùynh Văn Mành TG0637H | Hậu Mỹ Phú |
| 169 | 1200191593 | Dương Văn Tửu Tg0644H | Đông hoà Hiệp |
| 170 | 1200191593 | Lê Thị Thu Vân Tg0645H | K4-Cb |
| 171 | 1200191593 | Phạm Văn Phó TG0501H | Hậu Mỹ Trinh |
| 172 | 1200191593 | Nguyễn Thị Dúng Tg0558H | Hoà Khánh |
| 173 | 1200191593 | Phạm Thị Lệ Tg0522H | Hậu Thành |
| 174 | 1200191593 | Nguyễn Văn Cầu Tg0577h | Hậu Mỹ Bắc B |
| 175 | 1200191593 | Lê Thị Mười Tg0502H | Hậu Thành |
| 176 | 1200191593 | Mai Hồng Dũng ĐT0521H | Phú Điền |
| 177 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chưỡng ĐT0503H | Phú Điền |
| 178 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh ĐT0504H | Phú Điền |
| 179 | 1200191593 | Phạm Văn Chính TG0486H | Hậu Mỹ BắcA |
| 180 | 1200191593 | Dương Thị hưởng TG8037H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 181 | 1200191593 | Phạm Hồng Nguyên TG8060 | Mỹ Trung |
| 182 | 1200191593 | Đoàn Văn Rẩy Tg8090H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 183 | 1200191593 | Đặng thanh Dũng Tg8133H | Thiện Trung |
| 184 | 1200191593 | Lê Văn thu TG8027H | Thiện Trung |
| 185 | 1200191593 | nguyễn Trọng Nghĩa Tg8025H | Thiện Trí |
| 186 | 1200191593 | Trần Văn Hoàng Tg8028H | Thiện Trí |
| 187 | 1200191593 | Lê Công Bảy Tg8024H | Thiện TRí |
| 188 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8030H | Thiện Trí |
| 189 | 1200191593 | Bùi Văn út Tg8032h | Thiện Trí |
| 190 | 1200191593 | Đào Văn Bộng TG8033H | Thiện Trí |
| 191 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8026H | Thiện Trí |
| 192 | 1200191593 | Lê Thị Hớn TG8271H | Thiện Trung |
| 193 | 1200191593 | Nguyễn Văn Dũng TG8034H | Thiện Trung |
| 194 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thọ TG8136H | Thiện Trí |
| 195 | 1200191593 | Huỳnh Văn Bé Sáu Tg8270H | Thiện Trung |
| 196 | 1200191593 | Nguyễn Thị Tươi 63L0460 | Phú An |
| 197 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0914 | Mỹ Đức Tây |
| 198 | 1200191593 | Đào Hữu Lộc TG8218H | Thiện Trung |
| 199 | 1200191593 | Trần Văn Phước Tg8035H | Thiện Trí |
| 200 | 1200191593 | Phạm Văn Tòng Tg4148H | Tân Hưng |
| 201 | 1200191593 | Nguyễn Văn Long ĐT4013H | Thạnh Mỹ |
| 202 | 1200191593 | Lê Văn Lưng Tg8040H | Mỹ Trung |
| 203 | 1200191593 | Phạm Văn Tính Tg8054H | Mỹ Trung |
| 204 | 1200191593 | Trần Văn Thành Tg8042H | Tân Hưng |
| 205 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tân Tg8099H | Hoà Khánh |
| 206 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg8100H | Hoà Khánh |
| 207 | 1200191593 | Ngô Văn Lý Tg0633H | Hoà Khánh |
| 208 | 1200191593 | Nguyễn Kế Đức Tg8173H | Mỹ Đức Đông |
| 209 | 1200191593 | Trần Văn Bé Tg8135H | Hoà Khánh |
| 210 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8091H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 211 | 1200191593 | Lê Văn Thạo Tg8152H | Thjện Trung |
| 212 | 1200191593 | Nguyễn Duy Tư Tg8053H | Thiện Trí |
| 213 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáu Tg8055H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 214 | 1200191593 | Trần Văn Tám Tg8115H | Mỹ Tân |
| 215 | 1200191593 | Nguyễn Minh Hải Tg8079H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 216 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thành Tg8069H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 217 | 1200191593 | Nguyễn Văn Điền Tg8052 | Hậu Mỹ Bắc A |
| 218 | 1200191593 | Trương Văn Thành Tg1038H | Mỹ Trung |
| 219 | 1200191593 | Trà Văn Trình Tg8092H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 220 | 1200191593 | Trương Văn Niên Tg0487H | Hậu Mỹ Bắc B |
| 221 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8083H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 222 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng Tg8071H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 223 | 1200191593 | Trần Thị Tuyết Mây Tg4144H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 224 | 1200191593 | Nguyễn Văn Khoa Tg8059H | Hoà Khánh |
| 225 | 1200191593 | Nguyễn Văn Luỹ Tg8061H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 226 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thửu Tg8041H | Hậu Mỹ Bắc A |
| 227 | 1200191593 | Trần Văn Sử Tg8102H | Mỹ Lương |
| 228 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Sang Tg8207h | Mỹ Đức Đông |
| 229 | 1200191593 | Nguyễn Thị Chao TG8222H | Hoà Hưng |
| 230 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hải Tg8265H | Hoà Hưng |
| 231 | 1200191593 | Đặng Văn Thôi Tg8224h | Hoà Hưng |
| 232 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sinh Tg8221H | Hoà Hưng |
| 233 | 1200191593 | Nguyễn Thọ Nho Tg82312H | Mỹ Lương |
| 234 | 1200191593 | Nguyễn Phương Vũ Tg8260H | Mỹ Lương |
| 235 | 1200191593 | Dương Kim Khánh Tg8267H | Mỹ Lương |
| 236 | 1200191593 | Đổ Văn Nguyên Tg8232H | An Thái Đông |
| 237 | 1200191593 | Dương Kim Phước Tg8268h | Mỹ Lương |
| 238 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung Tg8142 | K4-TT CL |
| 239 | 1200191593 | Đặng Văn hùng Tg8229H | Mỹ Lương |
| 240 | 1200191593 | Đặng văn Phó Tg8230H | Mỹ Lương |
| 241 | 1200191593 | Đặng Thành An Tg8153H | Mỹ đức Đông |
| 242 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tg8220H | Mỹ Đức Tây |
| 243 | 1200191593 | Giang Hoàng Tân Tg8171H | Mỹ Đức Tây |
| 244 | 1200191593 | Dương Văn Tư 63L0636 | Mỹ Đức Tây |
| 245 | 1200191593 | Phạm Thị Dương 63L0650 | Hội Cư |
| 246 | 1200191593 | Nguyễn Thị Hồng 63L0637 | TTCái Bè |
| 247 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63L0645 | An Thái Đông |
| 248 | 1200191593 | Phan Công Nghiệp 63L3205 | Phú An |
| 249 | 1200191593 | Hồ Thị Tuyết Nhung 63L1019 | Hội cư |
| 250 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1148 | Hoà Khánh |
| 251 | 1200191593 | Ngô Thanh Phong 63L1118 | Hoà Khánh |
| 252 | 1200191593 | Nguyễn Thị Mai 63L0922 | Hoà Khánh |
| 253 | 1200191593 | Huỳnh Tấn Phước 63L0805 | Tân Hưng |
| 254 | 1200191593 | Trần Tiến Triển 63L0802 | Hội Cư |
| 255 | 1200191593 | Hồ Văn Nô 63L0796 | Hậu Thành |
| 256 | 1200191593 | Nguyễn Văn Chiến 63L1551 | Hoà Hưng |
| 257 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0758 | K4-TTCái Bè |
| 258 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63L1532 | Thiện Trí |
| 259 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng 63L0613 | TTCái Bè |
| 260 | 1200191593 | Nguyễn Văn So 63L0635 | Hậu Thành |
| 261 | 1200191593 | Nguyễn Văn Trung 63L0644 | TTCái Bè |
| 262 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Vân 63L1211 | Hoà Khánh |
| 263 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L0563 | K3-TTCái Bè |
| 264 | 1200191593 | Trương Công Minh 63L1759 | K3-TTCái Bè |
| 265 | 1200191593 | Bùi Văn Mạnh 63L0057 | An Thái Đông |
| 266 | 1200191593 | Nguyễn Ngọc Tuấn 63L0384 | K4-TTCái Bè |
| 267 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0518 | Hoà Khánh |
| 268 | 1200191593 | Nguyễn Văn Bông 63L0442 | TTCái Bè |
| 269 | 1200191593 | Trần Quốc Hùng 63L3354 | Hoà Hưng |
| 270 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thanh 63L0619 | An hữu |
| 271 | 1200191593 | Huỳnh Văn Khanh 63L0453 | Hoà Khánh |
| 272 | 1200191593 | Tiêu Phi Kiệt 63L0896 | Hoà Hưng |
| 273 | 1200191593 | Lê Văn Hiếu 63L1342 | Hoà Hưng |
| 274 | 1200191593 | Đổ Kim Thành 63L0655 | Thiện Trung |
| 275 | 1200191593 | Tăng Thị Xuân Lan 63L0578 | Hội Cư |
| 276 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thum 63L0535 | Mỹ Đức Đông |
| 277 | 1200191593 | Hồ Phúc Hải 63L1262 | Thiện Trí |
| 278 | 1200191593 | nguyễn Văn Tuấn 63L0534 | Hội Cư |
| 279 | 1200191593 | Hà Minh Tâm 63L0516 | Đông Hoà Hiệp |
| 280 | 1200191593 | Võ Văn Bé Nhỏ 63L0642 | Phú An |
| 281 | 1200191593 | Mai Thị êm 63L2814 | Thiện Trí |
| 282 | 1200191593 | Phan Ngọc Điệp 63L0532 | Hoà Hưng |
| 283 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tuấn 63L0424 | Hội Cư |
| 284 | 1200191593 | Nguyễn thanh Minh 63L0542 | Hậu Mỹ phú |
| 285 | 1200191593 | Đoàn Văn Hồng 63L0841 | Mỹ Đức Tây |
| 286 | 1200191593 | Huỳnh Thị Tuyết Hà 63L0940 | Hoà hưng |
| 287 | 1200191593 | Ngô Hữu Hùng 63L1154 | Thiện Trí |
| 288 | 1200191593 | Đặng Văn Thảo 63L0244 | TTCái Bè |
| 289 | 1200191593 | Nguyễn Tấn Tài 63L0226 | Hoà khánh |
| 290 | 1200191593 | Nguyễn minh Thanh 63L1216 | Hoà Khánh |
| 291 | 1200191593 | Châu Dư 63L1416 | Mỹ Đức đông |
| 292 | 1200191593 | Châu Hiền 63L0948 | Mỹ Đức Đông |
| 293 | 1200191593 | NGuyễn hồng Phó 63L0812 | Đông Hoà Hiệp |
| 294 | 1200191593 | Bùi Hồng Nga 63L0451 | Mỹ Đức Tây |
| 295 | 1200191593 | Trần Văn Lộc 63L0372 | Hoà Hưng |
| 296 | 1200191593 | Nguyễn thị Cúc 63L0390 | Mỹ Đức Tây |
| 297 | 1200191593 | Nguyễn Văn Lễ 63L0488 | Mỹ Đức Tây |
| 298 | 1200191593 | Nguyễn Thanh Trúc 63L0533 | TTCái Bè |
| 299 | 1200191593 | Lê Thị Hồng Phúc 63L0942 | Mỹ Đức Tây |
| 300 | 1200191593 | Huỳnh Văn hảo 63L1234 | Phú An |
| 301 | 1200191593 | Lê Văn Phúc 63L3430 | Thiện Trung |
| 302 | 1200191593 | Bùi Thu thuỷ 63L0238 | An Hữu |
| 303 | 1200191593 | Đổ Anh Tuấn 63L0620 | Thiện Trí |
| 304 | 1200191593 | Võ Quốc Cường 63L0905 | AN thái Đông |
| 305 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thuận 63L0426 | Mỹ đức Tây |
| 306 | 1200191593 | Đặng Văn hùng 63L0611 | Mỹ đức Tây |
| 307 | 1200191593 | Nguyễn thanh phong 63L1210 | Hoà khánh |
| 308 | 1200191593 | Phạm Thị Nguyệt 63L1213 | Hoà Khánh |
| 309 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh63L0527 | Hội cư |
| 310 | 1200191593 | Nguyễn Thành Minh 63L0528 | Hội Cư |
| 311 | 1200191593 | Nguyễn thị Xuân thuý 63L0956 | An thái trung |
| 312 | 1200191593 | Nguyễn Văn Diện 63L0957 | TTCái Bè |
| 313 | 1200191593 | Nguyễn Văn Việt 63L0910 | TTCái Bè |
| 314 | 1200191593 | Võ Văn Đậm 63L0497 | Hoà Khánh |
| 315 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thu 63N0715 | Hội Cư |
| 316 | 1200191593 | Nguyễn thị Sửu 63N0715 | TTCái Bè |
| 317 | 1200191593 | Trần Anh Dinh 63N0721 | TTCái Bè |
| 318 | 1200191593 | nguyễn Văn Dũng 63N0727 | TTCái Bè |
| 319 | 1200191593 | Lê Ngọc Long 63N0736 | TTCái Bè |
| 320 | 1200191593 | Bùi Hồng Nhạn 63N0780 | TTCái Bè |
| 321 | 1200191593 | Lưu Kim 63N0791 | Hậu Thành |
| 322 | 1200191593 | Mai Văn Gấu 63N0792 | Đông Hoà Hiệp |
| 323 | 1200191593 | Trần Văn ô 63N0723 | TT Cái Bè |
| 324 | 1200191593 | Huỳnh Văn Tám Tg8145h | Mỹ Đức Tây |
| 325 | 1200191593 | Ngô Văn Tân Tg8050H | Mỹ Đức Tây |
| 326 | 1200191593 | Hồ Văn Hoài Tg8160H | Mỹ đức Tây |
| 327 | 1200191593 | Trần Văn Tài Tg8058H | Mỹ Đức Tây |
| 328 | 1200191593 | Hồ Văn Diệp Tg8176H | Mỹ Đức Tây |
| 329 | 1200191593 | Phạm Thị Diệp Tg8162H | Mỹ đức Tây |
| 330 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nghĩa Tg8205H | Mỹ Đức Tây |
| 331 | 1200191593 | Phạm Thanh Hải Tg8197H | Mỹ Đức Tây |
| 332 | 1200191593 | Ngô Hoàng Sang Tg8159 | Mỹ Đức Tây |
| 333 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hùng Tg8167H | Mỹ Đức Tây |
| 334 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sơn Tg8170H | Mỹ Đức tây |
| 335 | 1200191593 | Ngô Văn Sáu Tg8263H | Mỹ Đúc Tây |
| 336 | 1200191593 | Lưu Ngọc Em Tg8186H | Mỹ Đức Tây |
| 337 | 1200191593 | Nguyễn Văn sáu Tg8202H | Mỹ Đức Tây |
| 338 | 1200191593 | Phạm Thành Thật Tg82010H | Mỹ Đức Tây |
| 339 | 1200191593 | Lê Văn Tám Tg8019h | Mỹ Tân |
| 340 | 1200191593 | Nguyễn Văn thung TG8187H | Mỹ Đức Tây |
| 341 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sáng Tg0476H | Hậu Mỹ Bắc B |
| 342 | 1200191593 | Trần Văn Sanh Tg8279H | Mỹ Lương |
| 343 | 1200191593 | Nguyễn Văn Mai Tg8151H | Mỹ Đức Đông |
| 344 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N0764 | An Thái Đông |
| 345 | 1200191593 | Lê Văn út 63N0142 | Thiện Trí |
| 346 | 1200191593 | Phạm Thị Nhan 63N0741 | Mỹ Tân |
| 347 | 1200191593 | Nguyễn Văn Danh 63N0743 | Mỹ Lợi A |
| 348 | 1200191593 | Nguyễn Văn chanh 63N0747 | Mỹ Lợi A |
| 349 | 1200191593 | Hồ Văn Trung 63N0444 | Mỹ Lợi A |
| 350 | 1200191593 | Nguyễn Văn Sang 63N0745 | An Thái Đông |
| 351 | 1200191593 | Lê Văn Bi 63N0746 | Mỹ Lợi A |
| 352 | 1200191593 | Phan Văn Đức 63N0749 | Mỹ Trung |
| 353 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0765 | Mỹ Đức Tây |
| 354 | 1200191593 | Nguyễn Văn Hoa 63N0795 | Mỹ Đức Tây |
| 355 | 1200191593 | Phạm Minh tứ 63N0796 | Mỹ Đức Tây |
| 356 | 1200191593 | nguyễn Văn Bảy 63N0827 | Mỹ Lợi A |
| 357 | 1200191593 | Trần Bá Thành 63N0860 | Mỹ đức Tây |
| 358 | 1200191593 | Nguyễn Văn chính 63N1012 | Mỹ Lợi A |
| 359 | 1200191593 | Trần thị toàn 63N1108 | An Hữu |
| 360 | 1200191593 | Phan Văn hai 63N0830 | Mỹ Đức Tây |
| 361 | 1200191593 | Phan Văn Hai 63N0831 | Mỹ Đức Tây |
| 362 | 1200191593 | Trần Văn Lai 63N0742 | Mỹ Đức Tây |
| 363 | 1200191593 | Phạm Ngọc ánh Hồng | TG 8217H |
| 364 | 1200191593 | Ngô Văn Lý | TG 2240H |
| 365 | 1200191593 | Đặng Văn Tài | TG 8295H |
| 366 | 1200191593 | Đặng Văn Tuấn | TG 4221H |
| 367 | 1200191593 | Nguyễn Văn Phương | TG 3833H |
| 368 | 1200191593 | Phạm Thị Du | TG 0485H |
| 369 | 1200191593 | Ngô Văn út | TG 0635H |
| 370 | 1200191593 | Nguyễn Văn Thắng | TG 8072H |
| 371 | 1200191593 | Nguyễn Văn Tư | TG 0651H |
| 372 | 1200191593 | Trần Thị Ngọc Thơm | TG 0650H |
| 373 | 1200191593 | Trần Thị Tám | TG 8190H |
| 374 | 1200191593 | Đào Văn Tú | TG 8297H |
| 375 | 1200191593 | Đỗ Văn Chính | TG 8038H |
| 376 | 1200191593 | Nguyễn Văn Nhiễn | TG 2988H |
| 377 | 1200191593 | Phạm Thanh Loan | TG 0033H |