Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Bình có địa chỉ tại Số 136 Khu 3, TT Cái Bè - Thị trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang. Mã số thuế 1200191843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Bè
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200191843 |
Ngày cấp | 01-08-1998 | Ngày đóng MST | 24-11-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Bình |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cái Bè | Điện thoại / Fax | (073)3824351 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 136 Khu 3, TT Cái Bè - Thị trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (073)3824351 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 136 Khu 3, TT Cái Bè - Thị trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 215 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TG | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1200191843 / 29-06-1993 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Cao Văn Tống |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 136 Khu 3-Thị trấn Cái Bè-Huyện Cái Bè-Tiền Giang |
||||
Tên giám đốc | Cao Văn Tống |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Cẩm Vân |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200191843, (073)3824351, Tiền Giang, Huyện Cái Bè, Thị Trấn Cái Bè, Cao Văn Tống, Lê Thị Cẩm Vân
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác muối | 08930 | |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
3 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 4 | 205 |
2 | 1200191843 | Chi nhánh DNTN Hương Bình | ấp 4, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |
3 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 1 | 136 khu 3 |
4 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 2 | ấp 2 Tân Hưng |
5 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 3 | ấp 10 Mỹ Thành nam |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 4 | 205 |
2 | 1200191843 | Chi nhánh DNTN Hương Bình | ấp 4, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp |
3 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 1 | 136 khu 3 |
4 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 2 | ấp 2 Tân Hưng |
5 | 1200191843 | DNTN Hương Bình 3 | ấp 10 Mỹ Thành nam |