CT Dược Phẩm Dược Liệu TG - CALAPHARCO có địa chỉ tại QL1 khu 4 , TT Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1200226239 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200226239 |
Ngày cấp | 12-08-1998 | Ngày đóng MST | 21-03-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CT Dược Phẩm Dược Liệu TG |
Tên giao dịch | CALAPHARCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 826522-826526 / 826096 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | QL1 khu 4 , TT Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 826522-826526 / 826096 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | QL1 khu 4 , TT Cai Lậy - - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 650 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TG | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 112100 / 28-05-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH - ĐT tỉnh TG | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 135 | Tổng số lao động | 135 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn thị Một |
Địa chỉ | 69/1 khu 2 , TT Cai Lậy | ||||
| Kế toán trưởng | Võ Thành Hải |
Địa chỉ | ấp 1 , Xã Tân Bình | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200226239, 112100, 826522-826526, CALAPHARCO, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Nguyễn thị Một, Võ Thành Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
| 2 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200226239 | TT dược phẩm số 1 | Ngã tư Cai Lậy |
| 2 | 1200226239 | TT dược phẩm số4 | ấp mới xã Long Định |
| 3 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 18 | Chợ xoài hột Thạnh Fú |
| 4 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 38 | QLI TT Tân Hiệp |
| 5 | 1200226239 | TT dược phẩm số 6 | 40 Trương Định |
| 6 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 40 | 2 Thủ K Huân |
| 7 | 1200226239 | TT dược phẩm số 5 | Thị trấn vỉnh bình |
| 8 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 31 | Thị trấn vỉnh bình |
| 9 | 1200226239 | TT dược phẩm số 7 | 173 Ô3 khu 3 |
| 10 | 1200226239 | Trung tâm dược phẩm số 9 | Thị trấn Mỹ Phước |
| 11 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 17 | Xã Phú Mỹ |
| 12 | 1200226239 | ........................Số 2 | Ngã tư Văn cang |
| 13 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 9 | Nhà lồng chợ mới |
| 14 | 1200226239 | .................. Số 10 | đường Hồ Hải nghĩa , k2 |
| 15 | 1200226239 | ...................Số 11 | Đường Hồ hải Nghĩa , K2 |
| 16 | 1200226239 | .................. Số 12 | Đường 30/4 , K1 |
| 17 | 1200226239 | ...................Số 13 | QL1, K3 |
| 18 | 1200226239 | ...................Số 14 | Đường Thanh Tâm , K4 |
| 19 | 1200226239 | ..................Số 15 | Xã Tân Hội |
| 20 | 1200226239 | .................. Số 16 | Xã Mỹ Hạnh Trung |
| 21 | 1200226239 | ..................Số 19 | Xã Nhị quí |
| 22 | 1200226239 | ..................Số 22 | 370/4 QL1 , K5 |
| 23 | 1200226239 | ..................Số 25 | QL1 , K6 |
| 24 | 1200226239 | .................Số 29 | BV Mỹ Phước Tây |
| 25 | 1200226239 | ............... .Số 30 | Xã Mỹ Thành nam |
| 26 | 1200226239 | ................Số 32 | ấp Chà Là , Phú Nhuận |
| 27 | 1200226239 | ................Số 33 | BV Khu Vực Cai Lậy |
| 28 | 1200226239 | ................Số 35 | BC Long Trung |
| 29 | 1200226239 | TT Dược Phẩm Số 8 | 102 Trưng Nữ Vương |
| 30 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 24 | Ngã ba An Cư, Xã Hội An |
| 31 | 1200226239 | ...................Số 26 | Xã Tân Thanh |
| 32 | 1200226239 | ...................Số 37 | xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 33 | 1200226239 | TT Dược Phẩm Số3 | 231 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 34 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 20 | 41/2 Trần Hưng Đạo |
| 35 | 1200226239 | ...................Số 34 | 4 Thủ Khoa Huân |
| 36 | 1200226239 | ...................Số 39 | 184 ấp Bắc |
| 37 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 21 | Chợ An hữu |
| 38 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 1 | Bệnh Viện Khu Vực Gò Công |
| 39 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 3 | Phòng Khám Khu Vực Hậu Mỹ Bắc A |
| 40 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 36 | QLộ 1, Khu 5 Thị trấn |
| 41 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 28 | Quốc Lộ 1, Tân Hương |
| 42 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 2 | Số 12, QL 60, P 6 |
| 43 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 04 | Vĩnh Thanh, Vĩnh Kim |
| 44 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 41 | 3/21 QL 1, Khu 4, TT cai Lậy |
| 45 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 43 | Khóm 1, P1 |
| 46 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 45 | 217/1 Đinh Bộ Lĩnh, P2 |
| 47 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 47 | Bình Tịnh, Bình Phú |
| 48 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 44 | Bến xe khách, K3, TT Cái bè |
| 49 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 8 | Chợ Mỹ Phước Tây |
| 50 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 5 | Hậu Hoa, Hậu Thành |
| 51 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 46 | 18 Thiên Hộ Dương, K2, TT |
| 52 | 1200226239 | Hiệu thuốc Số 7 | Chợ Thị Trấn Cai Lậy |
| 53 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 6 | Tỉnh lộ 868 Khu 1, TT Cai Lậy |
| 54 | 1200226239 | Hiệu thuốc sồ 50 | ấp Khu Phố, Chợ Cái Thia, Mỹ Đức Tây |
| 55 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 57 | 117 Tổ 5,ấp 4, An Hữu |
| 56 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 53 | ấp 1, ngã ba Tân Tây |
| 57 | 1200226239 | Hiệu Thuốc 48 | 4/78 đường 30/4 Khu 3, TT |
| 58 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 56 | 1 ấp Chợ Mới, An Thái Đông |
| 59 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 42 | 51 nguyễn Trải, P7 |
| 60 | 1200226239 | Hiệu thuốc Số 49 | 278 ấp Bắc |
| 61 | 1200226239 | Chi Nhánh CT Dược Phẩm Dược Liệu Tiền Giang | 90A/B2 Lý Thường Kiệt |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200226239 | TT dược phẩm số 1 | Ngã tư Cai Lậy |
| 2 | 1200226239 | TT dược phẩm số4 | ấp mới xã Long Định |
| 3 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 18 | Chợ xoài hột Thạnh Fú |
| 4 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 38 | QLI TT Tân Hiệp |
| 5 | 1200226239 | TT dược phẩm số 6 | 40 Trương Định |
| 6 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 40 | 2 Thủ K Huân |
| 7 | 1200226239 | TT dược phẩm số 5 | Thị trấn vỉnh bình |
| 8 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 31 | Thị trấn vỉnh bình |
| 9 | 1200226239 | TT dược phẩm số 7 | 173 Ô3 khu 3 |
| 10 | 1200226239 | Trung tâm dược phẩm số 9 | Thị trấn Mỹ Phước |
| 11 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 17 | Xã Phú Mỹ |
| 12 | 1200226239 | ........................Số 2 | Ngã tư Văn cang |
| 13 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 9 | Nhà lồng chợ mới |
| 14 | 1200226239 | .................. Số 10 | đường Hồ Hải nghĩa , k2 |
| 15 | 1200226239 | ...................Số 11 | Đường Hồ hải Nghĩa , K2 |
| 16 | 1200226239 | .................. Số 12 | Đường 30/4 , K1 |
| 17 | 1200226239 | ...................Số 13 | QL1, K3 |
| 18 | 1200226239 | ...................Số 14 | Đường Thanh Tâm , K4 |
| 19 | 1200226239 | ..................Số 15 | Xã Tân Hội |
| 20 | 1200226239 | .................. Số 16 | Xã Mỹ Hạnh Trung |
| 21 | 1200226239 | ..................Số 19 | Xã Nhị quí |
| 22 | 1200226239 | ..................Số 22 | 370/4 QL1 , K5 |
| 23 | 1200226239 | ..................Số 25 | QL1 , K6 |
| 24 | 1200226239 | .................Số 29 | BV Mỹ Phước Tây |
| 25 | 1200226239 | ............... .Số 30 | Xã Mỹ Thành nam |
| 26 | 1200226239 | ................Số 32 | ấp Chà Là , Phú Nhuận |
| 27 | 1200226239 | ................Số 33 | BV Khu Vực Cai Lậy |
| 28 | 1200226239 | ................Số 35 | BC Long Trung |
| 29 | 1200226239 | TT Dược Phẩm Số 8 | 102 Trưng Nữ Vương |
| 30 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 24 | Ngã ba An Cư, Xã Hội An |
| 31 | 1200226239 | ...................Số 26 | Xã Tân Thanh |
| 32 | 1200226239 | ...................Số 37 | xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 33 | 1200226239 | TT Dược Phẩm Số3 | 231 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 34 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 20 | 41/2 Trần Hưng Đạo |
| 35 | 1200226239 | ...................Số 34 | 4 Thủ Khoa Huân |
| 36 | 1200226239 | ...................Số 39 | 184 ấp Bắc |
| 37 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 21 | Chợ An hữu |
| 38 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 1 | Bệnh Viện Khu Vực Gò Công |
| 39 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 3 | Phòng Khám Khu Vực Hậu Mỹ Bắc A |
| 40 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 36 | QLộ 1, Khu 5 Thị trấn |
| 41 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 28 | Quốc Lộ 1, Tân Hương |
| 42 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 2 | Số 12, QL 60, P 6 |
| 43 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 04 | Vĩnh Thanh, Vĩnh Kim |
| 44 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 41 | 3/21 QL 1, Khu 4, TT cai Lậy |
| 45 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 43 | Khóm 1, P1 |
| 46 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 45 | 217/1 Đinh Bộ Lĩnh, P2 |
| 47 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 47 | Bình Tịnh, Bình Phú |
| 48 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 44 | Bến xe khách, K3, TT Cái bè |
| 49 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 8 | Chợ Mỹ Phước Tây |
| 50 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 5 | Hậu Hoa, Hậu Thành |
| 51 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 46 | 18 Thiên Hộ Dương, K2, TT |
| 52 | 1200226239 | Hiệu thuốc Số 7 | Chợ Thị Trấn Cai Lậy |
| 53 | 1200226239 | Hiệu thuốc số 6 | Tỉnh lộ 868 Khu 1, TT Cai Lậy |
| 54 | 1200226239 | Hiệu thuốc sồ 50 | ấp Khu Phố, Chợ Cái Thia, Mỹ Đức Tây |
| 55 | 1200226239 | Hiệu Thuốc số 57 | 117 Tổ 5,ấp 4, An Hữu |
| 56 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 53 | ấp 1, ngã ba Tân Tây |
| 57 | 1200226239 | Hiệu Thuốc 48 | 4/78 đường 30/4 Khu 3, TT |
| 58 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 56 | 1 ấp Chợ Mới, An Thái Đông |
| 59 | 1200226239 | Hiệu Thuốc Số 42 | 51 nguyễn Trải, P7 |
| 60 | 1200226239 | Hiệu thuốc Số 49 | 278 ấp Bắc |
| 61 | 1200226239 | Chi Nhánh CT Dược Phẩm Dược Liệu Tiền Giang | 90A/B2 Lý Thường Kiệt |