Phòng Y Tế Huyện Cai Lậy - Phòng Y Tế Huyện Cai Lậy có địa chỉ tại Đường 868 Khu 4- Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1200337122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200337122 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Y Tế Huyện Cai Lậy |
Tên giao dịch | Phòng Y Tế Huyện Cai Lậy |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy | Điện thoại / Fax | 826435 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường 868 Khu 4- Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 826435 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường 868 Khu 4- Thị trấn Cai Lậy - - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 695 Q�-UB / 22-04-2005 | C.Q ra quyết định | UBND huyện Cai Lậy | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 695 Q?-UB / 22-04-2005 | Cơ quan cấp | UBND huyện Cai Lậy | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-623-520-521 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Duy Minh |
Địa chỉ | khu phố 4 TT Cai Lậy | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ấp Mỹ Thuận - Xã Mỹ Nhị | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200337122, 695 Q?-UB, 826435, Phòng Y Tế Huyện Cai Lậy, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Thị Trấn Cai Lậy, Trần Duy Minh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 86102 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Hạnh Trung | ấp Mỹ Hoà Mỹ Hạnh Trung |
| 2 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Cẩm Sơn | Xã Cẩm Sơn |
| 3 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Nam | Cai Lậy |
| 4 | 1200337122 | Trạm Y Tế xã Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
| 5 | 1200337122 | Trạ Y Tế TT Cai Lậy | Khu 3 TT Cai Lậy |
| 6 | 1200337122 | Trạm Y Tes Xã Hiệp Đức' | Xã Hiệp Đức |
| 7 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tân Hội | Xã Tân Hội |
| 8 | 1200337122 | Trạm Y Tế Tân Bình | Tân Bình |
| 9 | 1200337122 | Trạm Y Tế Tân Phú | ấp Tân An |
| 10 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Hạnh Đông | ấp Mỹ Phú |
| 11 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Bình Phú | Bình Phú |
| 12 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Nhị Quí' | Nhị Quí |
| 13 | 1200337122 | Trạm Y Tế Nhị Mỹ | Nhị Mỹ |
| 14 | 1200337122 | TYT Mỹ Thành Bắc | Mỹ Thành Bắc |
| 15 | 1200337122 | Trạm Y Tế Thạnh Lộc | Xã Thạnh Lộc |
| 16 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Long | Xã Mỹ long |
| 17 | 1200337122 | Trạm Y Tế Mỹ phước Tây | Mỹ Phước Tây |
| 18 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Quí | Xã Phú Quí |
| 19 | 1200337122 | Trạm Y Tế xã Long Tiên | Long Tiên |
| 20 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tân Phong | Tân Phong |
| 21 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú An | Phú An |
| 22 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Nhuận | Phú nHuận |
| 23 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Thanh Hoà | Xã Thanh Hoà |
| 24 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tam Bình | Tam Bình |
| 25 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Hội Xuân | Hội Xuân |
| 26 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Long Khánh | Phú Hưng Long Khánh |
| 27 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Cường | ấp 5A xã Phú Cường |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Hạnh Trung | ấp Mỹ Hoà Mỹ Hạnh Trung |
| 2 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Cẩm Sơn | Xã Cẩm Sơn |
| 3 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Nam | Cai Lậy |
| 4 | 1200337122 | Trạm Y Tế xã Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp |
| 5 | 1200337122 | Trạ Y Tế TT Cai Lậy | Khu 3 TT Cai Lậy |
| 6 | 1200337122 | Trạm Y Tes Xã Hiệp Đức' | Xã Hiệp Đức |
| 7 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tân Hội | Xã Tân Hội |
| 8 | 1200337122 | Trạm Y Tế Tân Bình | Tân Bình |
| 9 | 1200337122 | Trạm Y Tế Tân Phú | ấp Tân An |
| 10 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Hạnh Đông | ấp Mỹ Phú |
| 11 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Bình Phú | Bình Phú |
| 12 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Nhị Quí' | Nhị Quí |
| 13 | 1200337122 | Trạm Y Tế Nhị Mỹ | Nhị Mỹ |
| 14 | 1200337122 | TYT Mỹ Thành Bắc | Mỹ Thành Bắc |
| 15 | 1200337122 | Trạm Y Tế Thạnh Lộc | Xã Thạnh Lộc |
| 16 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Mỹ Long | Xã Mỹ long |
| 17 | 1200337122 | Trạm Y Tế Mỹ phước Tây | Mỹ Phước Tây |
| 18 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Quí | Xã Phú Quí |
| 19 | 1200337122 | Trạm Y Tế xã Long Tiên | Long Tiên |
| 20 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tân Phong | Tân Phong |
| 21 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú An | Phú An |
| 22 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Nhuận | Phú nHuận |
| 23 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Thanh Hoà | Xã Thanh Hoà |
| 24 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Tam Bình | Tam Bình |
| 25 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Hội Xuân | Hội Xuân |
| 26 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Long Khánh | Phú Hưng Long Khánh |
| 27 | 1200337122 | Trạm Y Tế Xã Phú Cường | ấp 5A xã Phú Cường |