Trung Tâm Y Tế Huyện Gò Công Tây có địa chỉ tại TT Vĩnh Bình - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang. Mã số thuế 1200338775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gò Công Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200338775 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trung Tâm Y Tế Huyện Gò Công Tây |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Gò Công Tây | Điện thoại / Fax | 838355 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | TT Vĩnh Bình - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 838355 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Tây-TT Vĩnh Bình - - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2330 / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban Nhân dân Huyện Gò Công Tây | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-09-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-623-520-522 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần Sơn Lâm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Tuyết Nga |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200338775, 838355, Tiền Giang, Huyện Gò Công Tây, Trần Sơn Lâm, Trần Thị Tuyết Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200338775 | Trạm Y Tế Bình Phú | Bình Phú |
2 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Long Bình | ấp Thới Hoà Xã Long Bình |
3 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Đồng Sơn | ấp Thạnh Thới Xã Đồng Sơn |
4 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Thạnh Nhựt | ấp Bình Trung Xã Thạnh Nhựt |
5 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Long Vĩnh | ấp Thới An Xã Long Vĩnh |
6 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Vĩnh Hựu | ấp An Ninh Xã Vĩnh Hựu |
7 | 1200338775 | Trạm Y Tế Tân Thới | ấp Tân Hiệp Xã Tân Thới |
8 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Thành Công | xã Thành Công |
9 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Phú Thạnh | ấp Tân Phú Xã Phú Thạnh |
10 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Bình Nhì | ấp Bình Đông Trung Xã Bình Nhì |
11 | 1200338775 | Trạm Y Tế xã Thạnh Trị | ấp Thạnh An, xã Thạnh Trị |
12 | 1200338775 | Trạm Y Tế xã Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200338775 | Trạm Y Tế Bình Phú | Bình Phú |
2 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Long Bình | ấp Thới Hoà Xã Long Bình |
3 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Đồng Sơn | ấp Thạnh Thới Xã Đồng Sơn |
4 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Thạnh Nhựt | ấp Bình Trung Xã Thạnh Nhựt |
5 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Long Vĩnh | ấp Thới An Xã Long Vĩnh |
6 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Vĩnh Hựu | ấp An Ninh Xã Vĩnh Hựu |
7 | 1200338775 | Trạm Y Tế Tân Thới | ấp Tân Hiệp Xã Tân Thới |
8 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Thành Công | xã Thành Công |
9 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Phú Thạnh | ấp Tân Phú Xã Phú Thạnh |
10 | 1200338775 | Trạm Y Tế Xã Bình Nhì | ấp Bình Đông Trung Xã Bình Nhì |
11 | 1200338775 | Trạm Y Tế xã Thạnh Trị | ấp Thạnh An, xã Thạnh Trị |
12 | 1200338775 | Trạm Y Tế xã Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |