Phòng Giáo Dục -Đào Tạo có địa chỉ tại ấp Thượng , TT Vĩnh Bình - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang. Mã số thuế 1200338817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gò Công Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200338817 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo Dục -Đào Tạo |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Gò Công Tây | Điện thoại / Fax | 838318 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Thượng , TT Vĩnh Bình - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Thượng , TT Vĩnh Bình - - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 21-GCT / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-09-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-494 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Cao Văn Hạnh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Phụng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200338817, 838318, Tiền Giang, Huyện Gò Công Tây, Cao Văn Hạnh, Nguyễn Văn Phụng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Thạnh Nhựt | ấp Bình Tây, Thạnh Nhựt |
2 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Đồng Sơn | xã Đồng Sơn |
3 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
4 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Thành Công | ấp Bình Hưng, Thành Công |
5 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Phú | ấp Bình Phú, Bình Phú |
6 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Vĩnh Hựu | ấp Bình An, Vĩnh Hựu |
7 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
8 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Long Bình | xã Long Bình |
9 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Tân | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
10 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Yên Luông | ấp Long Bình, Yên Luông |
11 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Nhựt 1 | xã Thạnh Nhựt |
12 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Nhựt 2 | ấp Bình Tây, Thạnh Nhựt |
13 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Nhì 1 | ấp Bình Hoà Long, Bình Nhì |
14 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Nhì 2 | ấp Bình Hoà Đông, Bình Nhì |
15 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Trị 1 | ấp Thạnh Yên, Thạnh Trị |
16 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Trị 2 | ấp Thạnh An, Thạnh Trị |
17 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Tân 1 | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
18 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Tân 2 | ấp Xóm Thủ, Bình Tân |
19 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Bình 2 | ấp Long Thới, Long Bình |
20 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Bình 3 | ấp Hoà Phú, Long Bình |
21 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Hựu 1 | ấp An Ninh, Vĩnh Hựu |
22 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Hựu 2 | ấp Bình An, Vĩnh Hựu |
23 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Sơn 1 | ấp Thạnh Thới, Đồng Sơn |
24 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Sơn 2 | ấp Ninh Đồng, Đồng Sơn |
25 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Phú | ấp Bình Phú, Bình Phú |
26 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thành Công | xã Thành Công |
27 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Bình 1 | ấp Bắc, TT Vĩnh Bình |
28 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Bình 3 | Thị trấn Vĩnh Bình |
29 | 1200338817 | Trường Tiểu học Yên Luông | xã Yên Luông |
30 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Vĩnh | ấp Hưng Hoà, Long Vĩnh |
31 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Thạnh 1 | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
32 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Thạnh 2 | ấp Thạnh Phú, Đồng Thạnh |
33 | 1200338817 | Trường Trung Học Cơ Sở Vĩnh Bình | ấp Tây, TT Vĩnh Bình |
34 | 1200338817 | Trường THCS Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
35 | 1200338817 | Trường THCS Thạnh Nhựt | ấp Tân Thạnh, Thạnh Nhựt |
36 | 1200338817 | Trường THCS Vĩnh Hựu | Xã Vĩnh Hựu |
37 | 1200338817 | Trường THCS Thạnh Trị | ấp Thạnh Yên |
38 | 1200338817 | Trường THCS Bình Tân | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
39 | 1200338817 | Trường THCS Phú Thành | ấp Bình Lạc, Thành Công |
40 | 1200338817 | Trường Mầm Non Măng Non | âp Thượng |
41 | 1200338817 | Trường Mầm Non ánh Dương | Quốc lộ 50, ấp Bắc, TT Vĩnh Bình |
42 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Bình | ấp Đông, TT Vĩnh Bình |
43 | 1200338817 | Trường Mầm Non Thạnh Trị 1 | ấp Thạnh Yên, Thạnh Trị |
44 | 1200338817 | Trường Mầm Non Thạnh Trị 2 | xã Thạnh Trị |
45 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Nhì | ấp Bình Đông Trung, Bình Nhì |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Thạnh Nhựt | ấp Bình Tây, Thạnh Nhựt |
2 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Đồng Sơn | xã Đồng Sơn |
3 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
4 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Thành Công | ấp Bình Hưng, Thành Công |
5 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Phú | ấp Bình Phú, Bình Phú |
6 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Vĩnh Hựu | ấp Bình An, Vĩnh Hựu |
7 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
8 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Long Bình | xã Long Bình |
9 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Tân | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
10 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Yên Luông | ấp Long Bình, Yên Luông |
11 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Nhựt 1 | xã Thạnh Nhựt |
12 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Nhựt 2 | ấp Bình Tây, Thạnh Nhựt |
13 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Nhì 1 | ấp Bình Hoà Long, Bình Nhì |
14 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Nhì 2 | ấp Bình Hoà Đông, Bình Nhì |
15 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Trị 1 | ấp Thạnh Yên, Thạnh Trị |
16 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thạnh Trị 2 | ấp Thạnh An, Thạnh Trị |
17 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Tân 1 | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
18 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Tân 2 | ấp Xóm Thủ, Bình Tân |
19 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Bình 2 | ấp Long Thới, Long Bình |
20 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Bình 3 | ấp Hoà Phú, Long Bình |
21 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Hựu 1 | ấp An Ninh, Vĩnh Hựu |
22 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Hựu 2 | ấp Bình An, Vĩnh Hựu |
23 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Sơn 1 | ấp Thạnh Thới, Đồng Sơn |
24 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Sơn 2 | ấp Ninh Đồng, Đồng Sơn |
25 | 1200338817 | Trường Tiểu học Bình Phú | ấp Bình Phú, Bình Phú |
26 | 1200338817 | Trường Tiểu học Thành Công | xã Thành Công |
27 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Bình 1 | ấp Bắc, TT Vĩnh Bình |
28 | 1200338817 | Trường Tiểu học Vĩnh Bình 3 | Thị trấn Vĩnh Bình |
29 | 1200338817 | Trường Tiểu học Yên Luông | xã Yên Luông |
30 | 1200338817 | Trường Tiểu học Long Vĩnh | ấp Hưng Hoà, Long Vĩnh |
31 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Thạnh 1 | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
32 | 1200338817 | Trường Tiểu học Đồng Thạnh 2 | ấp Thạnh Phú, Đồng Thạnh |
33 | 1200338817 | Trường Trung Học Cơ Sở Vĩnh Bình | ấp Tây, TT Vĩnh Bình |
34 | 1200338817 | Trường THCS Đồng Thạnh | ấp Lợi An, Đồng Thạnh |
35 | 1200338817 | Trường THCS Thạnh Nhựt | ấp Tân Thạnh, Thạnh Nhựt |
36 | 1200338817 | Trường THCS Vĩnh Hựu | Xã Vĩnh Hựu |
37 | 1200338817 | Trường THCS Thạnh Trị | ấp Thạnh Yên |
38 | 1200338817 | Trường THCS Bình Tân | ấp Thuận Trị, Bình Tân |
39 | 1200338817 | Trường THCS Phú Thành | ấp Bình Lạc, Thành Công |
40 | 1200338817 | Trường Mầm Non Măng Non | âp Thượng |
41 | 1200338817 | Trường Mầm Non ánh Dương | Quốc lộ 50, ấp Bắc, TT Vĩnh Bình |
42 | 1200338817 | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Bình | ấp Đông, TT Vĩnh Bình |
43 | 1200338817 | Trường Mầm Non Thạnh Trị 1 | ấp Thạnh Yên, Thạnh Trị |
44 | 1200338817 | Trường Mầm Non Thạnh Trị 2 | xã Thạnh Trị |
45 | 1200338817 | Trường Mẫu giáo Bình Nhì | ấp Bình Đông Trung, Bình Nhì |