HTX Vận Tải Tân Phước có địa chỉ tại Khu I, Thị Trấn Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1200357305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200357305 |
Ngày cấp | 10-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Tân Phước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Phước | Điện thoại / Fax | 848191 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu I, Thị Trấn Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 848191 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu I, Thị Trấn Mỹ Phước - - Huyện Tân Phước - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 000 1-TP / 10-09-1998 | Cơ quan cấp | UBND huyện TP | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/10/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 96 | Tổng số lao động | 96 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-226 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Do |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thị trấn Mỹ Phước-Huyện Tân Phước-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Do |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Mỹ Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200357305, 000 1-TP, 848191, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Thị Trấn Mỹ Phước, Nguyễn Văn Do, Nguyễn Văn Do, Lê Mỹ Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mười | Tân Lập II |
| 2 | 1200357305 | Nguyễn Văn Lâm | null |
| 3 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thủy | HTX VT Tân Phước |
| 4 | 1200357305 | Nguyễn Văn Xinh | HTX VT Tân Phước |
| 5 | 1200357305 | Lưu Văn Thơm | HTX VT Tân Phước |
| 6 | 1200357305 | Lê Văn Xiếu | HTX VT Tân Phước |
| 7 | 1200357305 | Cơ Sở Đóng Mới Và Sửa Chửa Tàu | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 8 | 1200357305 | Nguyễn Văn Việt | HTX VT Tân Phước |
| 9 | 1200357305 | Lưu Văn Nhôm | HTX VT Tân Phước |
| 10 | 1200357305 | Lê Công Thành | HTX VT Tân Phước |
| 11 | 1200357305 | Phan Văn Hai | HTX VT Tân Phước |
| 12 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hai | HTX VT Tân Phước |
| 13 | 1200357305 | Hồ Bảo Toàn | HTX VT Tân Phước |
| 14 | 1200357305 | Trang Yễn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 15 | 1200357305 | Lê Kim Hoa | HTX VT Tân Phước |
| 16 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Sơn | HTX VT Tân Phước |
| 17 | 1200357305 | Nguyễn Hồng Sơn | Tân Vinh, Tân Lập 2 |
| 18 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phong | ấp Mỹ Lợi, Mỹ Phước |
| 19 | 1200357305 | Lê Văn Dũng | 1051 Trần Hưng Đạo, P5 |
| 20 | 1200357305 | Lê Văn á | HTX VT Tân Phước |
| 21 | 1200357305 | Lê Quang Bình | HTX VT Tân Phước |
| 22 | 1200357305 | Nguyễn Văn Đen | HTX VT Tân Phước |
| 23 | 1200357305 | Đặng Văn á | HTX VT Tân Phước |
| 24 | 1200357305 | Võ Thị Yến | null |
| 25 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sệ | null |
| 26 | 1200357305 | Nguyễn Thị Luyến | null |
| 27 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Danh | null |
| 28 | 1200357305 | Đổ Văn Tâm | null |
| 29 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dẫn | HTX VT Tân Phước |
| 30 | 1200357305 | Trương Văn Liền | HTX VT Tân Phước |
| 31 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mết | HTX VT Tân Phước |
| 32 | 1200357305 | Phan Thị Bồng | HTX VT Tân Phước |
| 33 | 1200357305 | Hồ Văn Nhựt | HTX VT Tân Phước |
| 34 | 1200357305 | Nguyễn Kim Phấn | HTX VT Tân Phước |
| 35 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dững | HTX VT Tân Phước |
| 36 | 1200357305 | Nguyễn Thị ý | HTX VT Tân Phước |
| 37 | 1200357305 | Lê Thị Tuyết | HTX VT Tân Phước |
| 38 | 1200357305 | Dương Thị hạnh | HTX VT Tân Phước |
| 39 | 1200357305 | Nguyễn Văn Khứng | HTX VT Tân Phước |
| 40 | 1200357305 | Trần Văn Phòng | HTX VT Tân Phước |
| 41 | 1200357305 | Võ Thị Mỹ Lệ | HTX VT Tân Phước |
| 42 | 1200357305 | Đổ Văn Đức | null |
| 43 | 1200357305 | Nguyễn Văn Lên | null |
| 44 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mương | null |
| 45 | 1200357305 | Cao Văn Liêm | null |
| 46 | 1200357305 | Phạm Văn Liêm | Mỹ Phước |
| 47 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bảo | Hưng Thạnh |
| 48 | 1200357305 | Huỳnh Văn Dũng | 4/A Trương Vĩnh Ký, P7 |
| 49 | 1200357305 | Trần Văn Việt | Phước Lập, Tân Phước |
| 50 | 1200357305 | Phan Thị Điểm | HTX VT Tân Phước |
| 51 | 1200357305 | Lê Trọng nghĩa | HTX VT Tân Phước |
| 52 | 1200357305 | Đoàn Văn Hoàng | HTX VT Tân Phước |
| 53 | 1200357305 | Nguyễn Văn sẳn | HTX VT Tân Phước |
| 54 | 1200357305 | Phan Văn Hưng | HTX VT Tân Phước |
| 55 | 1200357305 | Lê Thị Hà | HTX VT Tân Phước |
| 56 | 1200357305 | Phạm Văn Mảnh | HTX VT Tân Phước |
| 57 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tám | HTX VT Tân Phước |
| 58 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hạp | HTX VT Tân Phước |
| 59 | 1200357305 | Nguyễn Văn Ton | HTX VT Tân Phước |
| 60 | 1200357305 | Phan Văn Sừ | HTX VT Tân Phước |
| 61 | 1200357305 | Phạm Văn Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 62 | 1200357305 | Đoàn Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 63 | 1200357305 | Nguyễn Thị hiệp | HTX VT Tân Phước |
| 64 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sáng | HTX VT Tân Phước |
| 65 | 1200357305 | Trần Văn Thu | HTX VT Tân Phước |
| 66 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thái | HTX VT Tân Phước |
| 67 | 1200357305 | Nguyễn Hữu nghĩa | HTX VT Tân Phước |
| 68 | 1200357305 | Nguyễn Hữu Lộc | HTX VT Tân Phước |
| 69 | 1200357305 | Nguyễn Hữu năm | HTX VT Tân Phước |
| 70 | 1200357305 | Huỳnh Văn út | HTX VT Tân Phước |
| 71 | 1200357305 | Lê Đức Thành | HTX VT Tân Phước |
| 72 | 1200357305 | Huỳnh Đức Thắng | HTX VT Tân Phước |
| 73 | 1200357305 | Lê Thanh Trí | HTX VT Tân Phước |
| 74 | 1200357305 | Trần Văn Bé | HTX VT Tân Phước |
| 75 | 1200357305 | Lê Văn Phước | HTX VT Tân Phước |
| 76 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 77 | 1200357305 | Bùi Văn Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 78 | 1200357305 | Lê Quang Liêm | HTX VT Tân Phước |
| 79 | 1200357305 | Bùi thị Hà | HTX VT Tân Phước |
| 80 | 1200357305 | Phan Văn Dũng | HTX VT Tân Phước |
| 81 | 1200357305 | Trần Văn Xem | HTX VT Tân Phước |
| 82 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bé | HTX VT Tân Phước |
| 83 | 1200357305 | Nguyễn Hữu Hạnh | HTX VT Tân Phước |
| 84 | 1200357305 | Phan Công Hiếu | HTX VT Tân Phước |
| 85 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dư | HTX VT Tân Phước |
| 86 | 1200357305 | Nguyễn Văn Nở | HTX VT Tân Phước |
| 87 | 1200357305 | Bùi Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 88 | 1200357305 | Phạm Thị Me | HTX VT Tân Phước |
| 89 | 1200357305 | Trương Văn Thành | HTX VT Tân Phước |
| 90 | 1200357305 | Trần Văn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 91 | 1200357305 | Lê Văn Bô | null |
| 92 | 1200357305 | Hà Trung NHân | null |
| 93 | 1200357305 | Đoàn Văn Ta | HTX VT Tân Phước |
| 94 | 1200357305 | Phan Văn Liêm | HTX VT Tân Phước |
| 95 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Hải | HTX VT Tân Phước |
| 96 | 1200357305 | Trương Văn kim | HTX VT Tân Phước |
| 97 | 1200357305 | Lê Văn Bé Sáu | HTX VT Tân Phước |
| 98 | 1200357305 | Nguyễn Văn Nhị | HTX VT Tân Phước |
| 99 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trác | HTX VT Tân Phước |
| 100 | 1200357305 | Lê Văn Đường | HTX VT Tân Phước |
| 101 | 1200357305 | Thái Ngọc Sơn | HTX VT Tân Phước |
| 102 | 1200357305 | Đinh Thái Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 103 | 1200357305 | Hồ Văn Thành | HTX VT Tân Phước |
| 104 | 1200357305 | Huỳnh Thị Lộc | HTX VT Tân Phước |
| 105 | 1200357305 | Trần Công Quít | HTX VT Tân Phước |
| 106 | 1200357305 | Huỳnh Văn Huỳnh | HTX VT Tân Phước |
| 107 | 1200357305 | Nguyễn Thị Liên | HTX VT Tân Phước |
| 108 | 1200357305 | Võ Thị Gở | HTX VT Tân Phước |
| 109 | 1200357305 | Lê Thị Trạng | HTX VT Tân Phước |
| 110 | 1200357305 | Nguyễn Việt Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 111 | 1200357305 | Nguyễn thị Anh | HTX VT Tân Phước |
| 112 | 1200357305 | Lê Thanh Châu | HTX VT Tân Phước |
| 113 | 1200357305 | Võ Văn Sang | HTX VT Tân Phước |
| 114 | 1200357305 | Lê thị Tư | HTX VT Tân Phước |
| 115 | 1200357305 | Tô Văn Bên | HTX VT Tân Phước |
| 116 | 1200357305 | Phan Văn Hiếu | HTX VT Tân Phước |
| 117 | 1200357305 | Trần Văn Long | HTX VT Tân Phước |
| 118 | 1200357305 | Nguyễn Chí Tàu | HTX VT Tân Phước |
| 119 | 1200357305 | Trương Văn On | HTX VT Tân Phước |
| 120 | 1200357305 | Trần Quốc Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 121 | 1200357305 | Phạm Văn Chấm | HTX VT Tân Phước |
| 122 | 1200357305 | Đinh Văn Tám | HTX VT Tân Phước |
| 123 | 1200357305 | Trương Văn ân | HTX VT Tân Phước |
| 124 | 1200357305 | Nguyễn Văn Rạng | HTX VT Tân Phước |
| 125 | 1200357305 | Lê Văn Toàn | HTX VT Tân Phước |
| 126 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bảnh | HTX VT Tân Phước |
| 127 | 1200357305 | Nguyễn Thị Phượng | HTX VT Tân Phước |
| 128 | 1200357305 | Dương Văn Bia | HTX VT Tân Phước |
| 129 | 1200357305 | Đỗ Văn Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 130 | 1200357305 | Lý Văn Thảo | HTX VT Tân Phước |
| 131 | 1200357305 | Tô Văn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 132 | 1200357305 | Hồ Bảo Phong | HTX VT Tân Phước |
| 133 | 1200357305 | Lê Quang Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 134 | 1200357305 | Lê Kim Xuyến | HTX VT Tân Phước |
| 135 | 1200357305 | Phạm Thị Tám | HTX VT Tân Phước |
| 136 | 1200357305 | Đinh Văn Bích | HTX VT Tân Phước |
| 137 | 1200357305 | Lê Văn Đức | HTX VT Tân Phước |
| 138 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hiền | HTX VT Tân Phước |
| 139 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Huy | HTX VT Tân Phước |
| 140 | 1200357305 | Trần Văn Dũng | HTX VT Tân Phước |
| 141 | 1200357305 | Hồ Văn Lợi | HTX VT Tân Phước |
| 142 | 1200357305 | Mai Hoàng Phước | HTX VT Tân Phước |
| 143 | 1200357305 | Phan Văn Cường | HTX VT Tân Phước |
| 144 | 1200357305 | Lê Thị Kim Anh | null |
| 145 | 1200357305 | Hồ Nhựt Vương | HTX VT Tân Phước |
| 146 | 1200357305 | Phan Thanh Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 147 | 1200357305 | Phan Văn Dứa | HTX VT Tân Phước |
| 148 | 1200357305 | Trần Văn út | HTX VT Tân Phước |
| 149 | 1200357305 | Bùi Văn Quắn | HTX VT Tân Phước |
| 150 | 1200357305 | Tạ Văn Rở | HTX VT Tân Phước |
| 151 | 1200357305 | Bùi Văn Tấn | HTX VT Tân Phước |
| 152 | 1200357305 | Huỳnh Văn Sậm | HTX VT Tân Phước |
| 153 | 1200357305 | Lữ Văn Chỉ | HTX VT Tân Phước |
| 154 | 1200357305 | Trần Văn Bảy | HTX VT Tân Phước |
| 155 | 1200357305 | Nguyễn Văn Do | HTX VT Tân Phước |
| 156 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Sơn | null |
| 157 | 1200357305 | Huỳnh Văn Thông | HTX VT Tân Phước |
| 158 | 1200357305 | Phan Văn Anh | HTX VT Tân Phước |
| 159 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hữu | HTX VT Tân Phước |
| 160 | 1200357305 | Trần Hữu Tông | HTX VT Tân Phước |
| 161 | 1200357305 | Nguyễn Văn Gành | null |
| 162 | 1200357305 | Phan Thị Bảy | HTX VT Tân Phước |
| 163 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bé Chín | HTX |
| 164 | 1200357305 | Ngô Thanh Tâm | Mỹ Thành |
| 165 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Phương | Tân Phước |
| 166 | 1200357305 | Dương Hồng My | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 167 | 1200357305 | Trần văn hải | Tân Phước |
| 168 | 1200357305 | Nguyễn Thị Đẹp | Tân Phuớc |
| 169 | 1200357305 | Phạm Văn Phi | Tân Phước |
| 170 | 1200357305 | Ngô Thị Thùy trang | Tân Phưứoc |
| 171 | 1200357305 | Hồ Hoàng Vũ | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 172 | 1200357305 | Phạm Văn Đồng | Tân Phước |
| 173 | 1200357305 | Trần văn Hoàng | Tân Phước |
| 174 | 1200357305 | Trần Văn Cường | Tân Phước |
| 175 | 1200357305 | Trần Hoàng nam | Tân Phước |
| 176 | 1200357305 | Phạm Văn Hai | Tân Phước |
| 177 | 1200357305 | Trần Phước Hiệp | Tân Phước |
| 178 | 1200357305 | Huỳnh Thị Phơ | HTX Vận Tải Tân Phước |
| 179 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tái | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 180 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hoàng | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 181 | 1200357305 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Khu I, TT Mỹ Phuớc |
| 182 | 1200357305 | Nguyễn Văn Chính | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 183 | 1200357305 | Đỗ Văn Cho | ấp 4 |
| 184 | 1200357305 | Trần Văn Hà | HTXVT Tân Phước |
| 185 | 1200357305 | Trần Thị Hồng | P8 |
| 186 | 1200357305 | Đặng Vạn Thuận | Tân Lý Đông |
| 187 | 1200357305 | Võ Thị Lùng | Phú Kiết |
| 188 | 1200357305 | Hồ Văn Hoà | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 189 | 1200357305 | Nguyễn văn Lượm | ấp Đông A |
| 190 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Liêm | Bình Đức |
| 191 | 1200357305 | Nguyễn thị Sương | Đạo Thạnh |
| 192 | 1200357305 | Lê Thanh Liêm | Tân Phú Tân Hương |
| 193 | 1200357305 | Trần Phi Yến | Tân Phước |
| 194 | 1200357305 | Lê Thị Ngọc Lệ | Tân Phước |
| 195 | 1200357305 | Nguyễn Văn ca | Tân Phước |
| 196 | 1200357305 | Huỳnh Thị Dung | Tân Phước |
| 197 | 1200357305 | Phan Văn Năm | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 198 | 1200357305 | Nguyễn Văn Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 199 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tòng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 200 | 1200357305 | Châu Văn Giác | HTX Vận Tải Tân Phước |
| 201 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tùng | HTX |
| 202 | 1200357305 | Phan Văn Thành | HTX |
| 203 | 1200357305 | Huỳnh Thị Nga | HTX |
| 204 | 1200357305 | Phan Thị Sương | HTX |
| 205 | 1200357305 | Phạm Cẩm Thúy | HTX |
| 206 | 1200357305 | Trương Kim Lang | HTX |
| 207 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thu Hương | HTX |
| 208 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trung | HTX |
| 209 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bé Tám | HTX |
| 210 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Liên | HTX |
| 211 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phước | HTX |
| 212 | 1200357305 | Lê Văn Bảy | HTX |
| 213 | 1200357305 | Đỗ Thị Nhàn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 214 | 1200357305 | Triệu Việt Hương | HTX |
| 215 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Đức | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 216 | 1200357305 | Phạm Văn Thế | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 217 | 1200357305 | Trần Văn Tân | HTX |
| 218 | 1200357305 | Nguyễn Văn Cư | Phước Lập Mỹ lợi Tân Phước |
| 219 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HTXTP |
| 220 | 1200357305 | Trần Văn Tâm | HTX |
| 221 | 1200357305 | Trần Thị Hoa | HTX |
| 222 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hoa | HTX |
| 223 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bích Phượng | HTX |
| 224 | 1200357305 | Lưu Quốc tài | HTX |
| 225 | 1200357305 | Trần Công Thành | HTX |
| 226 | 1200357305 | Lê Xuân Thanh | HTX |
| 227 | 1200357305 | Hồ Văn Phước | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 228 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Xuân | HTX |
| 229 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sáu | HTX |
| 230 | 1200357305 | Ma Xuân Lộc | HTX |
| 231 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hiền | HTX |
| 232 | 1200357305 | Lê Văn Dũng Anh | HTX |
| 233 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Anh | HTX |
| 234 | 1200357305 | Võ Thị Bạch | HTX |
| 235 | 1200357305 | Nguyễn Tiết Luông | HTX |
| 236 | 1200357305 | Phan Thị Ngọc Dung' | HTX |
| 237 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 238 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phúc | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 239 | 1200357305 | Bùi Văn Sơn | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 240 | 1200357305 | Trần Nhứt Dzuy | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 241 | 1200357305 | Buì Thanh Tuyến | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 242 | 1200357305 | Lưu Bá ân | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 243 | 1200357305 | Trịnh Thị Lê Hương | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 244 | 1200357305 | Lê Vinh Sang | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 245 | 1200357305 | Phan Thị Đào | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 246 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Quy | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 247 | 1200357305 | Huỳnh Văn Dũ | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 248 | 1200357305 | Lê Thị Ngọc Minh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 249 | 1200357305 | NGuyễn Thị Tĩnh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 250 | 1200357305 | Triệu Thị Minh Nguyệt | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 251 | 1200357305 | Ngô Lệ Quyên | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 252 | 1200357305 | Nguyễn Thị Anh Đào | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 253 | 1200357305 | Cao Văn Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 254 | 1200357305 | Phạm Thanh Nhân | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 255 | 1200357305 | Nguyễn Huệ Đức | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 256 | 1200357305 | Nguyễn Văn ánh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 257 | 1200357305 | Phan Văn Sơn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 258 | 1200357305 | Nguyễn Khánh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 259 | 1200357305 | Lê Minh Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 260 | 1200357305 | Trần Văn Thông | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 261 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hải | khu 1, TT Mỹ Phước |
| 262 | 1200357305 | Huỳnh Huy Hoàng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 263 | 1200357305 | Nguyễn Thị Tuyết Vân | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 264 | 1200357305 | Lương Trí Độ | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 265 | 1200357305 | Tô Thị Hiệp | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 266 | 1200357305 | Phan Văn Bảy | khu 1 TT Mỹ Phước |
| 267 | 1200357305 | Võ Thanh Vũ | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 268 | 1200357305 | Nguyễn Văn Châu | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 269 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Anh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 270 | 1200357305 | Đoàn Văn Tâm | Khu 1 TT Mỹ Phước807 |
| 271 | 1200357305 | Nguyễn Văn Kiệt | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 272 | 1200357305 | Cơ Sở 2 HTX Vân Tải Tân Phước | ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Phước |
| 273 | 1200357305 | Dương Tiến Thông | ấp Gò Pháo,Hưng Điền B |
| 274 | 1200357305 | Võ Văn Dân | Phú Ngãi Trị, Châu Thành |
| 275 | 1200357305 | Hồ Công Thật | 235-ấp Bắc - P5 |
| 276 | 1200357305 | Trương Thanh Hồng | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 277 | 1200357305 | Nguyễn Văn Then | Khu1 TT Mỹ Phước |
| 278 | 1200357305 | Nguyễn Thị Oanh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 279 | 1200357305 | Võ Huy Hoàng | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 280 | 1200357305 | Lê Văn Phi | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 281 | 1200357305 | Phan Thị Hạnh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 282 | 1200357305 | Nguyễn Thị Nương | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 283 | 1200357305 | Trần Văn ưu | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 284 | 1200357305 | Nguyễn Văn Vinh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 285 | 1200357305 | Võ Thị Gọn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 286 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trắng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 287 | 1200357305 | Hồ Văn út | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 288 | 1200357305 | Nguyễn Văn út | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 289 | 1200357305 | Phạm Minh Thiện | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 290 | 1200357305 | Lê Đức Thảo | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 291 | 1200357305 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 292 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tho | Hưng Quới, Hưng Thạnh |
| 293 | 1200357305 | Đoàn Thị Oanh | ấp Tây Hòa, Xã Song Thuận |
| 294 | 1200357305 | Lê Văn Huệ | ấp Me, TT Tân Hiệp |
| 295 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Trọng | ấp Tân Hòa |
| 296 | 1200357305 | Lê Việt Tiến | 765,Nguyễn Duy Trinh, Tổ 8, Khu phố 2 |
| 297 | 1200357305 | Võ Văn Sáu | ấp Phú Hữu |
| 298 | 1200357305 | Nguyễn Quốc Trương | ấp Mỹ Lợi |
| 299 | 1200357305 | Phạm Văn Tèo | ấp Hưng Quới |
| 300 | 1200357305 | Phạm Thị Phượng | . |
| 301 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Thạnh Hòa |
| 302 | 1200357305 | Trần Thị Yến | Mỹ Trường |
| 303 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Bạch | ấp Tân Thuận |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mười | Tân Lập II |
| 2 | 1200357305 | Nguyễn Văn Lâm | null |
| 3 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thủy | HTX VT Tân Phước |
| 4 | 1200357305 | Nguyễn Văn Xinh | HTX VT Tân Phước |
| 5 | 1200357305 | Lưu Văn Thơm | HTX VT Tân Phước |
| 6 | 1200357305 | Lê Văn Xiếu | HTX VT Tân Phước |
| 7 | 1200357305 | Cơ Sở Đóng Mới Và Sửa Chửa Tàu | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 8 | 1200357305 | Nguyễn Văn Việt | HTX VT Tân Phước |
| 9 | 1200357305 | Lưu Văn Nhôm | HTX VT Tân Phước |
| 10 | 1200357305 | Lê Công Thành | HTX VT Tân Phước |
| 11 | 1200357305 | Phan Văn Hai | HTX VT Tân Phước |
| 12 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hai | HTX VT Tân Phước |
| 13 | 1200357305 | Hồ Bảo Toàn | HTX VT Tân Phước |
| 14 | 1200357305 | Trang Yễn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 15 | 1200357305 | Lê Kim Hoa | HTX VT Tân Phước |
| 16 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Sơn | HTX VT Tân Phước |
| 17 | 1200357305 | Nguyễn Hồng Sơn | Tân Vinh, Tân Lập 2 |
| 18 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phong | ấp Mỹ Lợi, Mỹ Phước |
| 19 | 1200357305 | Lê Văn Dũng | 1051 Trần Hưng Đạo, P5 |
| 20 | 1200357305 | Lê Văn á | HTX VT Tân Phước |
| 21 | 1200357305 | Lê Quang Bình | HTX VT Tân Phước |
| 22 | 1200357305 | Nguyễn Văn Đen | HTX VT Tân Phước |
| 23 | 1200357305 | Đặng Văn á | HTX VT Tân Phước |
| 24 | 1200357305 | Võ Thị Yến | null |
| 25 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sệ | null |
| 26 | 1200357305 | Nguyễn Thị Luyến | null |
| 27 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Danh | null |
| 28 | 1200357305 | Đổ Văn Tâm | null |
| 29 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dẫn | HTX VT Tân Phước |
| 30 | 1200357305 | Trương Văn Liền | HTX VT Tân Phước |
| 31 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mết | HTX VT Tân Phước |
| 32 | 1200357305 | Phan Thị Bồng | HTX VT Tân Phước |
| 33 | 1200357305 | Hồ Văn Nhựt | HTX VT Tân Phước |
| 34 | 1200357305 | Nguyễn Kim Phấn | HTX VT Tân Phước |
| 35 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dững | HTX VT Tân Phước |
| 36 | 1200357305 | Nguyễn Thị ý | HTX VT Tân Phước |
| 37 | 1200357305 | Lê Thị Tuyết | HTX VT Tân Phước |
| 38 | 1200357305 | Dương Thị hạnh | HTX VT Tân Phước |
| 39 | 1200357305 | Nguyễn Văn Khứng | HTX VT Tân Phước |
| 40 | 1200357305 | Trần Văn Phòng | HTX VT Tân Phước |
| 41 | 1200357305 | Võ Thị Mỹ Lệ | HTX VT Tân Phước |
| 42 | 1200357305 | Đổ Văn Đức | null |
| 43 | 1200357305 | Nguyễn Văn Lên | null |
| 44 | 1200357305 | Nguyễn Văn Mương | null |
| 45 | 1200357305 | Cao Văn Liêm | null |
| 46 | 1200357305 | Phạm Văn Liêm | Mỹ Phước |
| 47 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bảo | Hưng Thạnh |
| 48 | 1200357305 | Huỳnh Văn Dũng | 4/A Trương Vĩnh Ký, P7 |
| 49 | 1200357305 | Trần Văn Việt | Phước Lập, Tân Phước |
| 50 | 1200357305 | Phan Thị Điểm | HTX VT Tân Phước |
| 51 | 1200357305 | Lê Trọng nghĩa | HTX VT Tân Phước |
| 52 | 1200357305 | Đoàn Văn Hoàng | HTX VT Tân Phước |
| 53 | 1200357305 | Nguyễn Văn sẳn | HTX VT Tân Phước |
| 54 | 1200357305 | Phan Văn Hưng | HTX VT Tân Phước |
| 55 | 1200357305 | Lê Thị Hà | HTX VT Tân Phước |
| 56 | 1200357305 | Phạm Văn Mảnh | HTX VT Tân Phước |
| 57 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tám | HTX VT Tân Phước |
| 58 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hạp | HTX VT Tân Phước |
| 59 | 1200357305 | Nguyễn Văn Ton | HTX VT Tân Phước |
| 60 | 1200357305 | Phan Văn Sừ | HTX VT Tân Phước |
| 61 | 1200357305 | Phạm Văn Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 62 | 1200357305 | Đoàn Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 63 | 1200357305 | Nguyễn Thị hiệp | HTX VT Tân Phước |
| 64 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sáng | HTX VT Tân Phước |
| 65 | 1200357305 | Trần Văn Thu | HTX VT Tân Phước |
| 66 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thái | HTX VT Tân Phước |
| 67 | 1200357305 | Nguyễn Hữu nghĩa | HTX VT Tân Phước |
| 68 | 1200357305 | Nguyễn Hữu Lộc | HTX VT Tân Phước |
| 69 | 1200357305 | Nguyễn Hữu năm | HTX VT Tân Phước |
| 70 | 1200357305 | Huỳnh Văn út | HTX VT Tân Phước |
| 71 | 1200357305 | Lê Đức Thành | HTX VT Tân Phước |
| 72 | 1200357305 | Huỳnh Đức Thắng | HTX VT Tân Phước |
| 73 | 1200357305 | Lê Thanh Trí | HTX VT Tân Phước |
| 74 | 1200357305 | Trần Văn Bé | HTX VT Tân Phước |
| 75 | 1200357305 | Lê Văn Phước | HTX VT Tân Phước |
| 76 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 77 | 1200357305 | Bùi Văn Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 78 | 1200357305 | Lê Quang Liêm | HTX VT Tân Phước |
| 79 | 1200357305 | Bùi thị Hà | HTX VT Tân Phước |
| 80 | 1200357305 | Phan Văn Dũng | HTX VT Tân Phước |
| 81 | 1200357305 | Trần Văn Xem | HTX VT Tân Phước |
| 82 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bé | HTX VT Tân Phước |
| 83 | 1200357305 | Nguyễn Hữu Hạnh | HTX VT Tân Phước |
| 84 | 1200357305 | Phan Công Hiếu | HTX VT Tân Phước |
| 85 | 1200357305 | Nguyễn Văn Dư | HTX VT Tân Phước |
| 86 | 1200357305 | Nguyễn Văn Nở | HTX VT Tân Phước |
| 87 | 1200357305 | Bùi Văn Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 88 | 1200357305 | Phạm Thị Me | HTX VT Tân Phước |
| 89 | 1200357305 | Trương Văn Thành | HTX VT Tân Phước |
| 90 | 1200357305 | Trần Văn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 91 | 1200357305 | Lê Văn Bô | null |
| 92 | 1200357305 | Hà Trung NHân | null |
| 93 | 1200357305 | Đoàn Văn Ta | HTX VT Tân Phước |
| 94 | 1200357305 | Phan Văn Liêm | HTX VT Tân Phước |
| 95 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Hải | HTX VT Tân Phước |
| 96 | 1200357305 | Trương Văn kim | HTX VT Tân Phước |
| 97 | 1200357305 | Lê Văn Bé Sáu | HTX VT Tân Phước |
| 98 | 1200357305 | Nguyễn Văn Nhị | HTX VT Tân Phước |
| 99 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trác | HTX VT Tân Phước |
| 100 | 1200357305 | Lê Văn Đường | HTX VT Tân Phước |
| 101 | 1200357305 | Thái Ngọc Sơn | HTX VT Tân Phước |
| 102 | 1200357305 | Đinh Thái Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 103 | 1200357305 | Hồ Văn Thành | HTX VT Tân Phước |
| 104 | 1200357305 | Huỳnh Thị Lộc | HTX VT Tân Phước |
| 105 | 1200357305 | Trần Công Quít | HTX VT Tân Phước |
| 106 | 1200357305 | Huỳnh Văn Huỳnh | HTX VT Tân Phước |
| 107 | 1200357305 | Nguyễn Thị Liên | HTX VT Tân Phước |
| 108 | 1200357305 | Võ Thị Gở | HTX VT Tân Phước |
| 109 | 1200357305 | Lê Thị Trạng | HTX VT Tân Phước |
| 110 | 1200357305 | Nguyễn Việt Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 111 | 1200357305 | Nguyễn thị Anh | HTX VT Tân Phước |
| 112 | 1200357305 | Lê Thanh Châu | HTX VT Tân Phước |
| 113 | 1200357305 | Võ Văn Sang | HTX VT Tân Phước |
| 114 | 1200357305 | Lê thị Tư | HTX VT Tân Phước |
| 115 | 1200357305 | Tô Văn Bên | HTX VT Tân Phước |
| 116 | 1200357305 | Phan Văn Hiếu | HTX VT Tân Phước |
| 117 | 1200357305 | Trần Văn Long | HTX VT Tân Phước |
| 118 | 1200357305 | Nguyễn Chí Tàu | HTX VT Tân Phước |
| 119 | 1200357305 | Trương Văn On | HTX VT Tân Phước |
| 120 | 1200357305 | Trần Quốc Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 121 | 1200357305 | Phạm Văn Chấm | HTX VT Tân Phước |
| 122 | 1200357305 | Đinh Văn Tám | HTX VT Tân Phước |
| 123 | 1200357305 | Trương Văn ân | HTX VT Tân Phước |
| 124 | 1200357305 | Nguyễn Văn Rạng | HTX VT Tân Phước |
| 125 | 1200357305 | Lê Văn Toàn | HTX VT Tân Phước |
| 126 | 1200357305 | Nguyễn Văn Bảnh | HTX VT Tân Phước |
| 127 | 1200357305 | Nguyễn Thị Phượng | HTX VT Tân Phước |
| 128 | 1200357305 | Dương Văn Bia | HTX VT Tân Phước |
| 129 | 1200357305 | Đỗ Văn Tùng | HTX VT Tân Phước |
| 130 | 1200357305 | Lý Văn Thảo | HTX VT Tân Phước |
| 131 | 1200357305 | Tô Văn Minh | HTX VT Tân Phước |
| 132 | 1200357305 | Hồ Bảo Phong | HTX VT Tân Phước |
| 133 | 1200357305 | Lê Quang Thanh | HTX VT Tân Phước |
| 134 | 1200357305 | Lê Kim Xuyến | HTX VT Tân Phước |
| 135 | 1200357305 | Phạm Thị Tám | HTX VT Tân Phước |
| 136 | 1200357305 | Đinh Văn Bích | HTX VT Tân Phước |
| 137 | 1200357305 | Lê Văn Đức | HTX VT Tân Phước |
| 138 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hiền | HTX VT Tân Phước |
| 139 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Huy | HTX VT Tân Phước |
| 140 | 1200357305 | Trần Văn Dũng | HTX VT Tân Phước |
| 141 | 1200357305 | Hồ Văn Lợi | HTX VT Tân Phước |
| 142 | 1200357305 | Mai Hoàng Phước | HTX VT Tân Phước |
| 143 | 1200357305 | Phan Văn Cường | HTX VT Tân Phước |
| 144 | 1200357305 | Lê Thị Kim Anh | null |
| 145 | 1200357305 | Hồ Nhựt Vương | HTX VT Tân Phước |
| 146 | 1200357305 | Phan Thanh Hùng | HTX VT Tân Phước |
| 147 | 1200357305 | Phan Văn Dứa | HTX VT Tân Phước |
| 148 | 1200357305 | Trần Văn út | HTX VT Tân Phước |
| 149 | 1200357305 | Bùi Văn Quắn | HTX VT Tân Phước |
| 150 | 1200357305 | Tạ Văn Rở | HTX VT Tân Phước |
| 151 | 1200357305 | Bùi Văn Tấn | HTX VT Tân Phước |
| 152 | 1200357305 | Huỳnh Văn Sậm | HTX VT Tân Phước |
| 153 | 1200357305 | Lữ Văn Chỉ | HTX VT Tân Phước |
| 154 | 1200357305 | Trần Văn Bảy | HTX VT Tân Phước |
| 155 | 1200357305 | Nguyễn Văn Do | HTX VT Tân Phước |
| 156 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Sơn | null |
| 157 | 1200357305 | Huỳnh Văn Thông | HTX VT Tân Phước |
| 158 | 1200357305 | Phan Văn Anh | HTX VT Tân Phước |
| 159 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hữu | HTX VT Tân Phước |
| 160 | 1200357305 | Trần Hữu Tông | HTX VT Tân Phước |
| 161 | 1200357305 | Nguyễn Văn Gành | null |
| 162 | 1200357305 | Phan Thị Bảy | HTX VT Tân Phước |
| 163 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bé Chín | HTX |
| 164 | 1200357305 | Ngô Thanh Tâm | Mỹ Thành |
| 165 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Phương | Tân Phước |
| 166 | 1200357305 | Dương Hồng My | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 167 | 1200357305 | Trần văn hải | Tân Phước |
| 168 | 1200357305 | Nguyễn Thị Đẹp | Tân Phuớc |
| 169 | 1200357305 | Phạm Văn Phi | Tân Phước |
| 170 | 1200357305 | Ngô Thị Thùy trang | Tân Phưứoc |
| 171 | 1200357305 | Hồ Hoàng Vũ | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 172 | 1200357305 | Phạm Văn Đồng | Tân Phước |
| 173 | 1200357305 | Trần văn Hoàng | Tân Phước |
| 174 | 1200357305 | Trần Văn Cường | Tân Phước |
| 175 | 1200357305 | Trần Hoàng nam | Tân Phước |
| 176 | 1200357305 | Phạm Văn Hai | Tân Phước |
| 177 | 1200357305 | Trần Phước Hiệp | Tân Phước |
| 178 | 1200357305 | Huỳnh Thị Phơ | HTX Vận Tải Tân Phước |
| 179 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tái | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 180 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hoàng | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 181 | 1200357305 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Khu I, TT Mỹ Phuớc |
| 182 | 1200357305 | Nguyễn Văn Chính | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 183 | 1200357305 | Đỗ Văn Cho | ấp 4 |
| 184 | 1200357305 | Trần Văn Hà | HTXVT Tân Phước |
| 185 | 1200357305 | Trần Thị Hồng | P8 |
| 186 | 1200357305 | Đặng Vạn Thuận | Tân Lý Đông |
| 187 | 1200357305 | Võ Thị Lùng | Phú Kiết |
| 188 | 1200357305 | Hồ Văn Hoà | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 189 | 1200357305 | Nguyễn văn Lượm | ấp Đông A |
| 190 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Liêm | Bình Đức |
| 191 | 1200357305 | Nguyễn thị Sương | Đạo Thạnh |
| 192 | 1200357305 | Lê Thanh Liêm | Tân Phú Tân Hương |
| 193 | 1200357305 | Trần Phi Yến | Tân Phước |
| 194 | 1200357305 | Lê Thị Ngọc Lệ | Tân Phước |
| 195 | 1200357305 | Nguyễn Văn ca | Tân Phước |
| 196 | 1200357305 | Huỳnh Thị Dung | Tân Phước |
| 197 | 1200357305 | Phan Văn Năm | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 198 | 1200357305 | Nguyễn Văn Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 199 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tòng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 200 | 1200357305 | Châu Văn Giác | HTX Vận Tải Tân Phước |
| 201 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tùng | HTX |
| 202 | 1200357305 | Phan Văn Thành | HTX |
| 203 | 1200357305 | Huỳnh Thị Nga | HTX |
| 204 | 1200357305 | Phan Thị Sương | HTX |
| 205 | 1200357305 | Phạm Cẩm Thúy | HTX |
| 206 | 1200357305 | Trương Kim Lang | HTX |
| 207 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thu Hương | HTX |
| 208 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trung | HTX |
| 209 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bé Tám | HTX |
| 210 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Liên | HTX |
| 211 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phước | HTX |
| 212 | 1200357305 | Lê Văn Bảy | HTX |
| 213 | 1200357305 | Đỗ Thị Nhàn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 214 | 1200357305 | Triệu Việt Hương | HTX |
| 215 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Đức | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 216 | 1200357305 | Phạm Văn Thế | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 217 | 1200357305 | Trần Văn Tân | HTX |
| 218 | 1200357305 | Nguyễn Văn Cư | Phước Lập Mỹ lợi Tân Phước |
| 219 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HTXTP |
| 220 | 1200357305 | Trần Văn Tâm | HTX |
| 221 | 1200357305 | Trần Thị Hoa | HTX |
| 222 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hoa | HTX |
| 223 | 1200357305 | Nguyễn Thị Bích Phượng | HTX |
| 224 | 1200357305 | Lưu Quốc tài | HTX |
| 225 | 1200357305 | Trần Công Thành | HTX |
| 226 | 1200357305 | Lê Xuân Thanh | HTX |
| 227 | 1200357305 | Hồ Văn Phước | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 228 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Xuân | HTX |
| 229 | 1200357305 | Nguyễn Văn Sáu | HTX |
| 230 | 1200357305 | Ma Xuân Lộc | HTX |
| 231 | 1200357305 | Nguyễn Thị Hiền | HTX |
| 232 | 1200357305 | Lê Văn Dũng Anh | HTX |
| 233 | 1200357305 | Bùi Thị Kim Anh | HTX |
| 234 | 1200357305 | Võ Thị Bạch | HTX |
| 235 | 1200357305 | Nguyễn Tiết Luông | HTX |
| 236 | 1200357305 | Phan Thị Ngọc Dung' | HTX |
| 237 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 238 | 1200357305 | Nguyễn Văn Phúc | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 239 | 1200357305 | Bùi Văn Sơn | Khu I, TT Mỹ Phước |
| 240 | 1200357305 | Trần Nhứt Dzuy | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 241 | 1200357305 | Buì Thanh Tuyến | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 242 | 1200357305 | Lưu Bá ân | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 243 | 1200357305 | Trịnh Thị Lê Hương | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 244 | 1200357305 | Lê Vinh Sang | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 245 | 1200357305 | Phan Thị Đào | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 246 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Quy | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 247 | 1200357305 | Huỳnh Văn Dũ | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 248 | 1200357305 | Lê Thị Ngọc Minh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 249 | 1200357305 | NGuyễn Thị Tĩnh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 250 | 1200357305 | Triệu Thị Minh Nguyệt | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 251 | 1200357305 | Ngô Lệ Quyên | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 252 | 1200357305 | Nguyễn Thị Anh Đào | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 253 | 1200357305 | Cao Văn Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 254 | 1200357305 | Phạm Thanh Nhân | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 255 | 1200357305 | Nguyễn Huệ Đức | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 256 | 1200357305 | Nguyễn Văn ánh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 257 | 1200357305 | Phan Văn Sơn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 258 | 1200357305 | Nguyễn Khánh | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 259 | 1200357305 | Lê Minh Thành | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 260 | 1200357305 | Trần Văn Thông | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 261 | 1200357305 | Nguyễn Văn Hải | khu 1, TT Mỹ Phước |
| 262 | 1200357305 | Huỳnh Huy Hoàng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 263 | 1200357305 | Nguyễn Thị Tuyết Vân | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 264 | 1200357305 | Lương Trí Độ | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 265 | 1200357305 | Tô Thị Hiệp | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 266 | 1200357305 | Phan Văn Bảy | khu 1 TT Mỹ Phước |
| 267 | 1200357305 | Võ Thanh Vũ | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 268 | 1200357305 | Nguyễn Văn Châu | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 269 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Anh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 270 | 1200357305 | Đoàn Văn Tâm | Khu 1 TT Mỹ Phước807 |
| 271 | 1200357305 | Nguyễn Văn Kiệt | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 272 | 1200357305 | Cơ Sở 2 HTX Vân Tải Tân Phước | ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Phước |
| 273 | 1200357305 | Dương Tiến Thông | ấp Gò Pháo,Hưng Điền B |
| 274 | 1200357305 | Võ Văn Dân | Phú Ngãi Trị, Châu Thành |
| 275 | 1200357305 | Hồ Công Thật | 235-ấp Bắc - P5 |
| 276 | 1200357305 | Trương Thanh Hồng | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 277 | 1200357305 | Nguyễn Văn Then | Khu1 TT Mỹ Phước |
| 278 | 1200357305 | Nguyễn Thị Oanh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 279 | 1200357305 | Võ Huy Hoàng | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 280 | 1200357305 | Lê Văn Phi | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 281 | 1200357305 | Phan Thị Hạnh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 282 | 1200357305 | Nguyễn Thị Nương | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 283 | 1200357305 | Trần Văn ưu | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 284 | 1200357305 | Nguyễn Văn Vinh | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 285 | 1200357305 | Võ Thị Gọn | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 286 | 1200357305 | Nguyễn Văn Trắng | Khu 1, TT Mỹ Phước |
| 287 | 1200357305 | Hồ Văn út | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 288 | 1200357305 | Nguyễn Văn út | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 289 | 1200357305 | Phạm Minh Thiện | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 290 | 1200357305 | Lê Đức Thảo | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 291 | 1200357305 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Khu 1 TT Mỹ Phước |
| 292 | 1200357305 | Nguyễn Văn Tho | Hưng Quới, Hưng Thạnh |
| 293 | 1200357305 | Đoàn Thị Oanh | ấp Tây Hòa, Xã Song Thuận |
| 294 | 1200357305 | Lê Văn Huệ | ấp Me, TT Tân Hiệp |
| 295 | 1200357305 | Nguyễn Ngọc Trọng | ấp Tân Hòa |
| 296 | 1200357305 | Lê Việt Tiến | 765,Nguyễn Duy Trinh, Tổ 8, Khu phố 2 |
| 297 | 1200357305 | Võ Văn Sáu | ấp Phú Hữu |
| 298 | 1200357305 | Nguyễn Quốc Trương | ấp Mỹ Lợi |
| 299 | 1200357305 | Phạm Văn Tèo | ấp Hưng Quới |
| 300 | 1200357305 | Phạm Thị Phượng | . |
| 301 | 1200357305 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Thạnh Hòa |
| 302 | 1200357305 | Trần Thị Yến | Mỹ Trường |
| 303 | 1200357305 | Nguyễn Thanh Bạch | ấp Tân Thuận |