Cục Thuế Nhà Nước Tỉnh Tiền Giang có địa chỉ tại 900 Lý Thường Kiệt - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200361894 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200361894 |
Ngày cấp | 13-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế Nhà Nước Tỉnh Tiền Giang |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 900 Lý Thường Kiệt - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 287 / | C.Q ra quyết định | Hội Đồng Bộ Trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200361894, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200361894 | CCT Thành Phố Mỹ Tho | 90-92 Ngô Quyền, P1 |
2 | 1200361894 | CCT Thị Xã Gò Công | 9 Trần Hưng Đạo, P1 |
3 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Cái Bè | khu 3, thị trấn Cái Bè |
4 | 1200361894 | Chi Cục Thuế huyện Cai Lậy | QL 1 |
5 | 1200361894 | CCT Tân Phước | khu 3 TT Mỹ Phước |
6 | 1200361894 | CCT Châu Thành | ấp Cá , TT Tân Hiệp |
7 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Chợ Gạo | ấp Long Thạnh |
8 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Gò Công Tây | null |
9 | 1200361894 | CCT Gò Công đông | Trương Đinh, TT Tân Hoà |
10 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Huyện Tân Phú Đông | ấp Tân Phsu Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông |
11 | 1200361894 | CCT Tân Phú Đông | ấp Tân Phú Xã Phú Thạnh |
12 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Thị Xã Cai Lậy | Đường 868, khu phố 2 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200361894 | CCT Thành Phố Mỹ Tho | 90-92 Ngô Quyền, P1 |
2 | 1200361894 | CCT Thị Xã Gò Công | 9 Trần Hưng Đạo, P1 |
3 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Cái Bè | khu 3, thị trấn Cái Bè |
4 | 1200361894 | Chi Cục Thuế huyện Cai Lậy | QL 1 |
5 | 1200361894 | CCT Tân Phước | khu 3 TT Mỹ Phước |
6 | 1200361894 | CCT Châu Thành | ấp Cá , TT Tân Hiệp |
7 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Chợ Gạo | ấp Long Thạnh |
8 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Gò Công Tây | null |
9 | 1200361894 | CCT Gò Công đông | Trương Đinh, TT Tân Hoà |
10 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Huyện Tân Phú Đông | ấp Tân Phsu Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông |
11 | 1200361894 | CCT Tân Phú Đông | ấp Tân Phú Xã Phú Thạnh |
12 | 1200361894 | Chi Cục Thuế Thị Xã Cai Lậy | Đường 868, khu phố 2 |