Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco - CALAPHARCO có địa chỉ tại Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1200445311 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200445311 |
Ngày cấp | 20-03-2001 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco |
Tên giao dịch | CALAPHARCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 0733826526-382652 / 0733826096 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0733826526-382652 / 0733826096 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 3864 / | C.Q ra quyết định | UBND_TG | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1200445311 / 05-03-2001 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 300 | Tổng số lao động | 300 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-084 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Chính |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 445/1-Phường 5-Thị Xã Cai Lậy-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Chính |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thành Hải |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200445311, 0733826526-382652, CALAPHARCO, Tiền Giang, Thị Xã Cai Lậy, Phường 4, Nguyễn Văn Chính, Võ Thành Hải
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200445311 | Trung Tâm Dược Phẩm TP Mỹ Tho | 41-43 ấp Bắc, phường 4 |
| 2 | 1200445311 | Trung Tâm Dược Phẩm Cai Lậy | quốc lộ 1, khu 3 |
| 3 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng số 10 | ấp 5, Xã Phú An |
| 4 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Gò Công | 143 A đường Nguyễn Huệ, phường 2, TXGC |
| 5 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 77 | Khu 3, TT Chợ Gạo |
| 6 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 9 | Khu 2, Thị Trấn Mỹ Phước |
| 7 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 1 | 94 ấp Lăng Xã Vàm Láng |
| 8 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 9 | Chợ Mới Cai Lậy, khu 1 |
| 9 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 69 | Hồ Hải Nghĩa, Khu II |
| 10 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 11 | Hồ Hải Nghĩa, Khu II |
| 11 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 12 | 21/2 đường 868 Khu 1 TT Cai |
| 12 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 8 | Quốc lộ1, TT Tân Hiệp |
| 13 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng Số 5 | Đường Thiện Chí, TT Vĩnh Bình |
| 14 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 19 | Xã Nhị quí |
| 15 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 11 | Số 746E Lý Thường Kiệt, phường 5 |
| 16 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 21 | Chợ An Hữu |
| 17 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 13 | Khu 5, TT Cai Lậy |
| 18 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 14 | Quốc Lộ 1, Khu III, TT Cai Lậy |
| 19 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 15 | Xã Tân Hội |
| 20 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 53 | Xã Phú Mỹ |
| 21 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 22 | 370/4 Quốc Lộ 1 |
| 22 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 24 | ấp An Bình, |
| 23 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 45 | 217/1 Đinh Bộ Lĩnh, P2 |
| 24 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 47 | ấp Bình Tịnh, Bình phú |
| 25 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 44 | Khu 3, |
| 26 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 50 | Chợ Xã Mỹ Phước Tây |
| 27 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 5 | ấp Hậu Hoà, Xã Hậu Thành |
| 28 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 46 | 18 Thiên Hộ Dương, khu 2 |
| 29 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 67 | số 27 đường 868 |
| 30 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 06 | Tỉnh lộ 868 khu 1 |
| 31 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 50 | chợ Cái Thia,Mỹ đức Đông |
| 32 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 48 | 4/78 đường 30/4 |
| 33 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 55 | ấp Tân Hoà, xã Tân Hội |
| 34 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 20 | 14A1 ấp Bắc, phường 4 |
| 35 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 6 | ấp 1, Xã Tân Tây |
| 36 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 56 | số 1, ấp Mới, An Thái Đông |
| 37 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 52 | Hậu Phú 1, Hậu Mỹ Bắc A |
| 38 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 42 | Số 57 Hùng Vương, phường 7 |
| 39 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 57 | 117 tổ 5 ấp 4, An Hữu |
| 40 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 49 | 278 ấp Bắc Khu phố 2 |
| 41 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 34 | đường 30/4 |
| 42 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 51 | PK khu vực An Thái Trung |
| 43 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 16 | PK Khu Vực Mỹ Phước Tây |
| 44 | 1200445311 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco | Số 112 đường số 32 |
| 45 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 59 | ấp Hoà Mỹ, bình Ninh |
| 46 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 60 | ấp Bình Quới Hạ, Bình Ninh |
| 47 | 1200445311 | Hiệu thuốc số 58 | 868 khu IV |
| 48 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 54 | Mỹ Đức Tây |
| 49 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 62 | ấp 1 Tân Tây |
| 50 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 25 | 21/35 Đường Võ Việt Tân |
| 51 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 26 | Xã Tân Thanh |
| 52 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 29 | ấp 5, Xã Phú An |
| 53 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 30 | Mỹ Thành Nam |
| 54 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 31 | Km 60+400 Quốc lộ 50 |
| 55 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 32 | ấp Chà Là, Xã Phú Nhuận |
| 56 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 33 | Bệnh Viện Đa Khoa, KV Cai Lậy, khu 4, TT Cai Lậy |
| 57 | 1200445311 | Đại Lý Thuốc Số 35 | ấp 1, Xã Cẩm Sơn, Cai Lậy |
| 58 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 36 | Quốc Lộ 1A, khu 3, TT Cai Lậy |
| 59 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 37 | Chợ Xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 60 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 38 | Quốc Lộ 1, ấp Ga, TT Tân Hiệp |
| 61 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 39 | Nguyễn Huệ, phường 1 |
| 62 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 12 | 405 Nguyễn Huệ , KP3, phường 1 |
| 63 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 22 | ấp Mỹ Chánh, Khu vực Hậu Mỹ bắc a |
| 64 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 28 | Quốc Lộ 1, Xã Tân Hương |
| 65 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 4 | 36/690H khu 3 |
| 66 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 41 | 3/21 QL1, Khu 4 |
| 67 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 43 | 43 Rạch Gầm Phường 1, TXGC |
| 68 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Cái Bè | 34 Quốc Lộ 1, ấp Cầu Xéo, Xã Hậu Thành |
| 69 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 61 | ấp Bình Đông Trung - Bình Nhì |
| 70 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 65 | ấp An Ninh - xã Vĩnh Hựu |
| 71 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 67 | 426 ấp Lương Lễ - xã Mỹ Lương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200445311 | Trung Tâm Dược Phẩm TP Mỹ Tho | 41-43 ấp Bắc, phường 4 |
| 2 | 1200445311 | Trung Tâm Dược Phẩm Cai Lậy | quốc lộ 1, khu 3 |
| 3 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng số 10 | ấp 5, Xã Phú An |
| 4 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Gò Công | 143 A đường Nguyễn Huệ, phường 2, TXGC |
| 5 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 77 | Khu 3, TT Chợ Gạo |
| 6 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 9 | Khu 2, Thị Trấn Mỹ Phước |
| 7 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 1 | 94 ấp Lăng Xã Vàm Láng |
| 8 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 9 | Chợ Mới Cai Lậy, khu 1 |
| 9 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 69 | Hồ Hải Nghĩa, Khu II |
| 10 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 11 | Hồ Hải Nghĩa, Khu II |
| 11 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 12 | 21/2 đường 868 Khu 1 TT Cai |
| 12 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 8 | Quốc lộ1, TT Tân Hiệp |
| 13 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng Số 5 | Đường Thiện Chí, TT Vĩnh Bình |
| 14 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 19 | Xã Nhị quí |
| 15 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 11 | Số 746E Lý Thường Kiệt, phường 5 |
| 16 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 21 | Chợ An Hữu |
| 17 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 13 | Khu 5, TT Cai Lậy |
| 18 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 14 | Quốc Lộ 1, Khu III, TT Cai Lậy |
| 19 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 15 | Xã Tân Hội |
| 20 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 53 | Xã Phú Mỹ |
| 21 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 22 | 370/4 Quốc Lộ 1 |
| 22 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 24 | ấp An Bình, |
| 23 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 45 | 217/1 Đinh Bộ Lĩnh, P2 |
| 24 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 47 | ấp Bình Tịnh, Bình phú |
| 25 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 44 | Khu 3, |
| 26 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 50 | Chợ Xã Mỹ Phước Tây |
| 27 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 5 | ấp Hậu Hoà, Xã Hậu Thành |
| 28 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 46 | 18 Thiên Hộ Dương, khu 2 |
| 29 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 67 | số 27 đường 868 |
| 30 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 06 | Tỉnh lộ 868 khu 1 |
| 31 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 50 | chợ Cái Thia,Mỹ đức Đông |
| 32 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 48 | 4/78 đường 30/4 |
| 33 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 55 | ấp Tân Hoà, xã Tân Hội |
| 34 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 20 | 14A1 ấp Bắc, phường 4 |
| 35 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 6 | ấp 1, Xã Tân Tây |
| 36 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 56 | số 1, ấp Mới, An Thái Đông |
| 37 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 52 | Hậu Phú 1, Hậu Mỹ Bắc A |
| 38 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 42 | Số 57 Hùng Vương, phường 7 |
| 39 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 57 | 117 tổ 5 ấp 4, An Hữu |
| 40 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 49 | 278 ấp Bắc Khu phố 2 |
| 41 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 34 | đường 30/4 |
| 42 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 51 | PK khu vực An Thái Trung |
| 43 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 16 | PK Khu Vực Mỹ Phước Tây |
| 44 | 1200445311 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco | Số 112 đường số 32 |
| 45 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 59 | ấp Hoà Mỹ, bình Ninh |
| 46 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 60 | ấp Bình Quới Hạ, Bình Ninh |
| 47 | 1200445311 | Hiệu thuốc số 58 | 868 khu IV |
| 48 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 54 | Mỹ Đức Tây |
| 49 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 62 | ấp 1 Tân Tây |
| 50 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 25 | 21/35 Đường Võ Việt Tân |
| 51 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 26 | Xã Tân Thanh |
| 52 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 29 | ấp 5, Xã Phú An |
| 53 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 30 | Mỹ Thành Nam |
| 54 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 31 | Km 60+400 Quốc lộ 50 |
| 55 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 32 | ấp Chà Là, Xã Phú Nhuận |
| 56 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 33 | Bệnh Viện Đa Khoa, KV Cai Lậy, khu 4, TT Cai Lậy |
| 57 | 1200445311 | Đại Lý Thuốc Số 35 | ấp 1, Xã Cẩm Sơn, Cai Lậy |
| 58 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 36 | Quốc Lộ 1A, khu 3, TT Cai Lậy |
| 59 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 37 | Chợ Xã Hậu Mỹ Bắc A |
| 60 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 38 | Quốc Lộ 1, ấp Ga, TT Tân Hiệp |
| 61 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 39 | Nguyễn Huệ, phường 1 |
| 62 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Số 12 | 405 Nguyễn Huệ , KP3, phường 1 |
| 63 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 22 | ấp Mỹ Chánh, Khu vực Hậu Mỹ bắc a |
| 64 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 28 | Quốc Lộ 1, Xã Tân Hương |
| 65 | 1200445311 | Hiệu Thuốc Số 4 | 36/690H khu 3 |
| 66 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 41 | 3/21 QL1, Khu 4 |
| 67 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 43 | 43 Rạch Gầm Phường 1, TXGC |
| 68 | 1200445311 | TT Dược Phẩm Cái Bè | 34 Quốc Lộ 1, ấp Cầu Xéo, Xã Hậu Thành |
| 69 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 61 | ấp Bình Đông Trung - Bình Nhì |
| 70 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 65 | ấp An Ninh - xã Vĩnh Hựu |
| 71 | 1200445311 | Hiệu Thuốc số 67 | 426 ấp Lương Lễ - xã Mỹ Lương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200445311 | Nhà Thuốc số 16 | số 33 Thủ Khoa Huõn, phường 1 |
| 2 | 1200445311 | Nhà thuốc số 1 | 40 Trương Định, phường 1 |
| 3 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 4 | ấp An Thiện, Xó An Cư |
| 4 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 16 | Mỹ Phước Tõy |
| 5 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 21 | Chợ Xó An Hữu |
| 6 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 22 | ấp Mỹ Chỏnh |
| 7 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 24 | ấp An Bỡnh |
| 8 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 26 | Chợ Xó Tõn Thanh |
| 9 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 28` | Quốc Lộ 1 |
| 10 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 34 | Đường 30/4, phường 1 |
| 11 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 44 | Khu 3, TTCỏi Bố |
| 12 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 49 | 278 ấp Bắc , kp 2\ |
| 13 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 51 | Phũng Khỏm An Thỏi Trung |
| 14 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 53 | Xó Phỳ Mỹ |
| 15 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 54 | Chợ Xó Mỹ Đức Tõy |
| 16 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 56 | số 1 ấp Chợ Mới |
| 17 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 58 | Chợ Xoài Hột |
| 18 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 62 | ấp 1, Xó Tõn Tõy |
| 19 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 67 | 868 phường 1 |
| 20 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 5 | Đường Thiện Chớ |
| 21 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lương 9 | Khu 2, Thị Trấn Mỹ Phước |
| 22 | 1200445311 | Quầy Thuốc Chất Lượng 10 | ấp 5 |
| 23 | 1200445311 | Nhà Thuốc Minh Thụng | Số 8, đường Huyện Thoại |
| 24 | 1200445311 | Trung Tõm Dược Phẩm Mỹ Tho | Số 41-43 đường ấp Bắc |
| 25 | 1200445311 | Trung Tõm Dược Phẩm Cỏi Bố | Số 34, ấp Cầu Xộo |
| 26 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 144-Gia Khải | ấp 1 |
| 27 | 1200445311 | Quầy Thuốc Số 8 | Số 276, ấp 5 |
| 28 | 1200445311 | Quầy Thuốc số 6 | đường 30/4 phường 1 |
| 29 | 1200445311 | Quầy thuốc số 13 | số 34 Quốc lộ 1 ấp Cầu Xộo, Xó Hậu Thành |