Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia

CôNG TY TNHH SX - TM Lê GIA

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia - CôNG TY TNHH SX - TM Lê GIA có địa chỉ tại ấp Hội - Huyện Châu Thành - Tiền Giang. Mã số thuế 1200450022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200450022

Ngày cấp 10-05-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lê Gia

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SX - TM Lê GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0733604579 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Hội - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733604579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Hội - - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200450022 / 30-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 506/3-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Mỹ Ngân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1200450022, 0733604579, CôNG TY TNHH SX - TM Lê GIA, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Trần Thị Mỹ Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620