HTX Vận Tải Thị xã Gò Công có địa chỉ tại 63 Trần Hung Đạo, P1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang. Mã số thuế 1200475443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gò Công
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200475443 |
Ngày cấp | 12-03-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Thị xã Gò Công |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Gò Công | Điện thoại / Fax | 073-841831 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 63 Trần Hung Đạo, P1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 073841831 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63 Trần Hung Đạo, P1 - - Thị xã Gò Công - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0004 GC / 21-12-1999 | Cơ quan cấp | UBND - TXGC | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Tươi |
Địa chỉ chủ sở hữu | 276 Nguyễn Huệ, P1-Thị xã Gò Công-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thành Tươi |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | La Minh Hùng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200475443, 0004 GC, 073-841831, Tiền Giang, Thị Xã Gò Công, Nguyễn Thành Tươi, La Minh Hùng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200475443 | Ngô Quang Miêng | HTXVận Tải |
| 2 | 1200475443 | Nguyễn Thị Hường | ấp Long Hưng Long Chádnh |
| 3 | 1200475443 | Huỳnh Kim Lan | 136 Nguyễn Huệ, P1 |
| 4 | 1200475443 | Phạm Văn Được | 13 Phước Thiện,P2 |
| 5 | 1200475443 | Trương Thanh Trúc | HTXVT |
| 6 | 1200475443 | Đinh Thị Liễn | 63 Trương Đinh, P1 |
| 7 | 1200475443 | Trần Minh Hoàng (63L4848) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 8 | 1200475443 | Trần Thị Hản (63L5752) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 9 | 1200475443 | Trần Thị Hản (63L5949) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1' |
| 10 | 1200475443 | Võ Thị Ba (63L6045) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phưùơng 1 |
| 11 | 1200475443 | Đinh Thị Liễn (63L6226) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1) |
| 12 | 1200475443 | Phạm Văn Được (63L6088) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 13 | 1200475443 | Phạm Văn Được (63L6474) | 63 Trần hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 14 | 1200475443 | Nguyễn Thanh Phương (63L6450) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 15 | 1200475443 | Nguyễn Thị Cúc (63L3744) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 16 | 1200475443 | Nguyễn Thị Cúc (63L4227) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 17 | 1200475443 | Nguyễn tHị Thanh Thủy (63L5833) | 63 Trần hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 18 | 1200475443 | Nguyễn Thị Mót 63L6375) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 19 | 1200475443 | Hồ Thị Năm (63L6380) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 20 | 1200475443 | Hồ Thị Năm (63L3112) | 63 Trần Hưng Đạo, Kp2, phường 1 |
| 21 | 1200475443 | Phan Thị Nay (63L6532) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 22 | 1200475443 | Nguyễn Văn Hùng (63L6745) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 23 | 1200475443 | Lê Thúy Phương (63L6682) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 24 | 1200475443 | Nguyễn Văn Mươi (63L1811) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 25 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ (63L5646) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 26 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ (63L7579) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 27 | 1200475443 | Bùi Thu Hồng (63L7356) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 28 | 1200475443 | Võ Văn Linh (63L5570) | 63 Trần Hưng đạo KP2, phường 1 |
| 29 | 1200475443 | Phạm Văn Hồ 9TG 0251) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 30 | 1200475443 | Trần Thị Thủy ( 63L 2016) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 31 | 1200475443 | Nguyễn Thị Hồng Hoa ( leL 3795) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 32 | 1200475443 | Nguyễn Thị Bông (63L 4836) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 33 | 1200475443 | Vũ Thị Huế (63L 1465) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 34 | 1200475443 | Huỳnh Thị Mà (63L 3214) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 35 | 1200475443 | Nguyễn Thị Khánh Đoan (63L 5587) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 36 | 1200475443 | Lưu Thị Tốt ( 63L 3602 ) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 37 | 1200475443 | Nguyễn Thị Kim Hoàng ( 63L 1693) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1) |
| 38 | 1200475443 | Phan Hồng Nhan ( 63L 3663) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 39 | 1200475443 | Hồng Ngọc Châu ( 63L 5511) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 40 | 1200475443 | Nguyễn Văn Minh (63L 5600) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 41 | 1200475443 | Nguyễn Thị Lý ( 63L 5332) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 42 | 1200475443 | Dương Mỹ Phụng ( 63L 2015) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 43 | 1200475443 | Võ Văn Trị ( 63L 3517) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 44 | 1200475443 | Phạm Minh Bảo ( 63L 8270) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1) |
| 45 | 1200475443 | Trần Thị Hản | 63 Trần Hưng Đạo Khu phố 2, phường 1 |
| 46 | 1200475443 | Ngô Quang Hùng | 63 Trần Hưngb Đạo , KP2, P1 |
| 47 | 1200475443 | Võ Thị Ba | 63 Trần hưng Đạo, KP2, P1 |
| 48 | 1200475443 | Bùi Thu Hồng | 63 Trần Hưng Đạo, P1 |
| 49 | 1200475443 | Nguyễn Văn Danh 9 63L 7106) | 21 Lưu Thị Dung, phường 2' |
| 50 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ | 63 Trần Hưng đạo, phường 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200475443 | Ngô Quang Miêng | HTXVận Tải |
| 2 | 1200475443 | Nguyễn Thị Hường | ấp Long Hưng Long Chádnh |
| 3 | 1200475443 | Huỳnh Kim Lan | 136 Nguyễn Huệ, P1 |
| 4 | 1200475443 | Phạm Văn Được | 13 Phước Thiện,P2 |
| 5 | 1200475443 | Trương Thanh Trúc | HTXVT |
| 6 | 1200475443 | Đinh Thị Liễn | 63 Trương Đinh, P1 |
| 7 | 1200475443 | Trần Minh Hoàng (63L4848) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 8 | 1200475443 | Trần Thị Hản (63L5752) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 9 | 1200475443 | Trần Thị Hản (63L5949) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1' |
| 10 | 1200475443 | Võ Thị Ba (63L6045) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phưùơng 1 |
| 11 | 1200475443 | Đinh Thị Liễn (63L6226) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1) |
| 12 | 1200475443 | Phạm Văn Được (63L6088) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 13 | 1200475443 | Phạm Văn Được (63L6474) | 63 Trần hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 14 | 1200475443 | Nguyễn Thanh Phương (63L6450) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 15 | 1200475443 | Nguyễn Thị Cúc (63L3744) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 16 | 1200475443 | Nguyễn Thị Cúc (63L4227) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 17 | 1200475443 | Nguyễn tHị Thanh Thủy (63L5833) | 63 Trần hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 18 | 1200475443 | Nguyễn Thị Mót 63L6375) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 19 | 1200475443 | Hồ Thị Năm (63L6380) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 20 | 1200475443 | Hồ Thị Năm (63L3112) | 63 Trần Hưng Đạo, Kp2, phường 1 |
| 21 | 1200475443 | Phan Thị Nay (63L6532) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 22 | 1200475443 | Nguyễn Văn Hùng (63L6745) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 23 | 1200475443 | Lê Thúy Phương (63L6682) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 24 | 1200475443 | Nguyễn Văn Mươi (63L1811) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 25 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ (63L5646) | 63 Trần hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 26 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ (63L7579) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, phường 1 |
| 27 | 1200475443 | Bùi Thu Hồng (63L7356) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, phường 1 |
| 28 | 1200475443 | Võ Văn Linh (63L5570) | 63 Trần Hưng đạo KP2, phường 1 |
| 29 | 1200475443 | Phạm Văn Hồ 9TG 0251) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 30 | 1200475443 | Trần Thị Thủy ( 63L 2016) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 31 | 1200475443 | Nguyễn Thị Hồng Hoa ( leL 3795) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 32 | 1200475443 | Nguyễn Thị Bông (63L 4836) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 33 | 1200475443 | Vũ Thị Huế (63L 1465) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 34 | 1200475443 | Huỳnh Thị Mà (63L 3214) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 35 | 1200475443 | Nguyễn Thị Khánh Đoan (63L 5587) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 36 | 1200475443 | Lưu Thị Tốt ( 63L 3602 ) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 37 | 1200475443 | Nguyễn Thị Kim Hoàng ( 63L 1693) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1) |
| 38 | 1200475443 | Phan Hồng Nhan ( 63L 3663) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 39 | 1200475443 | Hồng Ngọc Châu ( 63L 5511) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 40 | 1200475443 | Nguyễn Văn Minh (63L 5600) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 41 | 1200475443 | Nguyễn Thị Lý ( 63L 5332) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 42 | 1200475443 | Dương Mỹ Phụng ( 63L 2015) | 63 Trần Hưng Đạo KP2, P1 |
| 43 | 1200475443 | Võ Văn Trị ( 63L 3517) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1 |
| 44 | 1200475443 | Phạm Minh Bảo ( 63L 8270) | 63 Trần Hưng Đạo, KP2, P1) |
| 45 | 1200475443 | Trần Thị Hản | 63 Trần Hưng Đạo Khu phố 2, phường 1 |
| 46 | 1200475443 | Ngô Quang Hùng | 63 Trần Hưngb Đạo , KP2, P1 |
| 47 | 1200475443 | Võ Thị Ba | 63 Trần hưng Đạo, KP2, P1 |
| 48 | 1200475443 | Bùi Thu Hồng | 63 Trần Hưng Đạo, P1 |
| 49 | 1200475443 | Nguyễn Văn Danh 9 63L 7106) | 21 Lưu Thị Dung, phường 2' |
| 50 | 1200475443 | Phạm Thị Mỹ | 63 Trần Hưng đạo, phường 1 |