Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tiền Giang-Sài Gòn

TISACO

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tiền Giang-Sài Gòn - TISACO có địa chỉ tại Số 35 đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1200582156 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200582156

Ngày cấp 12-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tiền Giang-Sài Gòn

Tên giao dịch

TISACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax (073)3867308 / (073)3857311
Địa chỉ trụ sở

Số 35 đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (073)3867308 / (073)3857311
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35 đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200582156 / 03-10-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tranh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 351/26C-Phường 11-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Chánh Vĩnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1200582156, (073)3867308, TISACO, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 5, Nguyễn Thị Tranh, Nguyễn Thị Thu Minh, Trần Chánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Dịch vụ đóng gói 82920
34 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390