Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lương Thực Đạt Thành

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lương Thực Đạt Thành có địa chỉ tại Tổ 15, ấp Tân Thuận A - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang. Mã số thuế 1200590904 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200590904

Ngày cấp 05-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lương Thực Đạt Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax 0733854337 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, ấp Tân Thuận A - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733854337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, ấp Tân Thuận A - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200590904 / 19-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, ấp Tân Thuận A-Xã Bình Đức-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Lương Bửu Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Kim Thoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1200590904, 0733854337, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Xã Bình Đức, Trần Thị Định, Lương Bửu Giang, Lương Kim Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669