Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thái Phát

THáI PHáT

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thái Phát - THáI PHáT có địa chỉ tại Số 630/13 QL 1A, phường 5 - Phường 5 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1200604603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200604603

Ngày cấp 16-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thái Phát

Tên giao dịch

THáI PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Cai Lậy Điện thoại / Fax 0733918919 / 0733918919
Địa chỉ trụ sở

Số 630/13 QL 1A, phường 5 - Phường 5 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733918919 / 0733918919
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 630/13 QL 1A, phường 5 - Phường 5 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200604603 / 05-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Như Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55/2 Trịnh Hoài Đức-Phường 2-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Phạm Thị Như Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1200604603, 0733918919, THáI PHáT, Tiền Giang, Thị Xã Cai Lậy, Phường 5, Phạm Thị Như Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669