Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Á

Asia Pangasius Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Á - Asia Pangasius Company Limited có địa chỉ tại Lô 38-39 Khu công nghiệp Mỹ Tho, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1200616415 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200616415

Ngày cấp 01-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Châu Á

Tên giao dịch

Asia Pangasius Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax 073854247 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 38-39 Khu công nghiệp Mỹ Tho, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200616415 / 01-06-2006 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT
Năm tài chính 01-06-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nam Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 158/2/2-Phường 09-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1200616415, 073854247, Asia Pangasius Company Limited, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Trung An, Lê Nam Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109