Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Xuyến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Xuyến có địa chỉ tại ấp Mỹ Lộc - Xã Thạnh Mỹ - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1200699387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200699387

Ngày cấp 02-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Xuyến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phước Điện thoại / Fax (0946)768065-0988023 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Lộc - Xã Thạnh Mỹ - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0946)768065-0988023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Mỹ Lộc - Xã Thạnh Mỹ - Huyện Tân Phước - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200699387 / 10-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Ngọc Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Mỹ Lộc-Xã Thạnh Mỹ-Huyện Tân Phước-Tiền Giang

Tên giám đốc

Phan Ngọc Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1200699387, (0946)768065-0988023, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Thạnh Mỹ, Phan Ngọc Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773