Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam

Hailiang (vietnam) Copper Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam - Hailiang (vietnam) Copper Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Lô 67, 68, 69a, 73, 75, 76a Khu công nghiệp Long Giang, Xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1200726136 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200726136

Ngày cấp 08-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam

Tên giao dịch

Hailiang (vietnam) Copper Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 67, 68, 69a, 73, 75, 76a Khu công nghiệp Long Giang, Xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200726136 / 08-08-2008 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT
Năm tài chính 08-08-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1300 Tổng số lao động 1300
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Chen Dong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1200726136, Hailiang (vietnam) Copper Manufacturing Company Limited, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Tân Lập 1, Chen Dong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000