Phòng Y Tế có địa chỉ tại Khu Phố Xóm Gò - TT Tân Hoà - Thị trấn Tân Hòa - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang. Mã số thuế 1200804306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200804306 |
Ngày cấp | 07-04-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Y Tế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Gò Công Đông | Điện thoại / Fax | 0733943175 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Phố Xóm Gò - TT Tân Hoà - Thị trấn Tân Hòa - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 989 / 27-07-2005 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện GCĐ | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-04-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-623-520-521 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Công Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu Phố 4 Phường 5-Thị xã Gò Công-Tiền Giang |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Công Quang |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phan Thị Thuỷ tiên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200804306, 0733943175, Tiền Giang, Huyện Gò Công Đông, Thị Trấn Tân Hoà, Nguyễn Công Quang, Phan Thị Thuỷ tiên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 86102 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tăng Hoà | ấp Giồng Lãnh |
2 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Tây | Tổ 16 ấp 1 |
3 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Bình Nghị | ấp Thạnh Hoà Xã Bình Nghị |
4 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Đông | ấp Bờ Kinh Xã Tân Đông |
5 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Bình ân | ấp Gò Me Xã Bình ân |
6 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Điền | ấp Trung Xã Tân Điền |
7 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Thành | ấp Tân Phú |
8 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Phước Trung | ấp Thanh Nhung 1 - Xã Phước Trung |
9 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Vàm Láng | ấp Chợ Xã Vàm Láng |
10 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Kiểng Phước | Đường 871 ấp Chợ |
11 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Phước | ấp 7 Xã Tân Phước |
12 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Gia Thuận | ấp 3 Xã Gia Thuận |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tăng Hoà | ấp Giồng Lãnh |
2 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Tây | Tổ 16 ấp 1 |
3 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Bình Nghị | ấp Thạnh Hoà Xã Bình Nghị |
4 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Đông | ấp Bờ Kinh Xã Tân Đông |
5 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Bình ân | ấp Gò Me Xã Bình ân |
6 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Điền | ấp Trung Xã Tân Điền |
7 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Thành | ấp Tân Phú |
8 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Phước Trung | ấp Thanh Nhung 1 - Xã Phước Trung |
9 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Vàm Láng | ấp Chợ Xã Vàm Láng |
10 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Kiểng Phước | Đường 871 ấp Chợ |
11 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Tân Phước | ấp 7 Xã Tân Phước |
12 | 1200804306 | Trạm Y Tế Xã Gia Thuận | ấp 3 Xã Gia Thuận |