Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Lộc

HL - CO.,LTD

Công Ty TNHH Hồng Lộc - HL - CO.,LTD có địa chỉ tại ấp Long Phước, xã Mỹ Phước Tây - Xã Mỹ Phước Tây - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1200947128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1200947128

Ngày cấp 13-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Lộc

Tên giao dịch

HL - CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Cai Lậy Điện thoại / Fax 0973313931 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Long Phước, xã Mỹ Phước Tây - Xã Mỹ Phước Tây - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973313931 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Long Phước, xã Mỹ Phước Tây - Xã Mỹ Phước Tây - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1200947128 / 14-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Phước-Xã Mỹ Phước Tây-Thị Xã Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Lê Hồng Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1200947128, 0973313931, HL - CO.,LTD, Tiền Giang, Thị Xã Cai Lậy, Xã Mỹ Phước Tây, Lê Hồng Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900