Phòng Y Tế Huyện Tân Phước - Phòng Y tế Huyện Tân Phước có địa chỉ tại Khu 4 Thị Trấn Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1200963715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200963715 |
Ngày cấp | 23-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Y Tế Huyện Tân Phước |
Tên giao dịch | Phòng Y tế Huyện Tân Phước |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tân Phước | Điện thoại / Fax | 0733640034 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu 4 Thị Trấn Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0733640034 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu IV - - Huyện Tân Phước - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-09-2009 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-623-520-521 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Tân Phước-Tiền Giang |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200963715, 0733640034, Phòng Y tế Huyện Tân Phước, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Thị Trấn Mỹ Phước
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Thành | xã Tân Hòa Thành |
| 2 | 1200963715 | Trạm Y Tế Phú Mỹ | Xã Phú Mỹ |
| 3 | 1200963715 | Trạm Y Tế Hưng Thạnh | Xã Hưng Thạnh |
| 4 | 1200963715 | Trạm Y Tế Mỹ Phước | xã Mỹ Phước |
| 5 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Đông | xã Tân Hòa Đông |
| 6 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Mỹ | Xã Thạnh Mỹ |
| 7 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Tân | xã Thạnh Tân |
| 8 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Hòa | xã Thạnh Hòa |
| 9 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Lập 1 | xã Tân Lập 1 |
| 10 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Lập 2 | xã Tân Lập 2 |
| 11 | 1200963715 | Trạm Y Tế Phước Lập | xã Phước Lập |
| 12 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Tây | xã Tân Hòa Tây |
| 13 | 1200963715 | Trạm Y Tế TT Mỹ Phước | xã TT Mỹ Phước |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Thành | xã Tân Hòa Thành |
| 2 | 1200963715 | Trạm Y Tế Phú Mỹ | Xã Phú Mỹ |
| 3 | 1200963715 | Trạm Y Tế Hưng Thạnh | Xã Hưng Thạnh |
| 4 | 1200963715 | Trạm Y Tế Mỹ Phước | xã Mỹ Phước |
| 5 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Đông | xã Tân Hòa Đông |
| 6 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Mỹ | Xã Thạnh Mỹ |
| 7 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Tân | xã Thạnh Tân |
| 8 | 1200963715 | Trạm Y Tế Thạnh Hòa | xã Thạnh Hòa |
| 9 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Lập 1 | xã Tân Lập 1 |
| 10 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Lập 2 | xã Tân Lập 2 |
| 11 | 1200963715 | Trạm Y Tế Phước Lập | xã Phước Lập |
| 12 | 1200963715 | Trạm Y Tế Tân Hòa Tây | xã Tân Hòa Tây |
| 13 | 1200963715 | Trạm Y Tế TT Mỹ Phước | xã TT Mỹ Phước |