Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Phương Tiền Giang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Phương Tiền Giang có địa chỉ tại Số 266 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201128403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201128403

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Phương Tiền Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax 0736251888 / 0736256158
Địa chỉ trụ sở

Số 266 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0736251888 / 0736256158
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 266 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201128403 / 18-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 266 Lý Thường Kiệt-Phường 5-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Trần Đức Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201128403, 0736251888, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 5, Trần Đức Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322