Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tấn Phát Lộc

DNTN XD TấN PHáT LộC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tấn Phát Lộc - DNTN XD TấN PHáT LộC có địa chỉ tại Số 199/2 ấp Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa - Huyện Châu Thành - Tiền Giang. Mã số thuế 1201144437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201144437

Ngày cấp 14-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tấn Phát Lộc

Tên giao dịch

DNTN XD TấN PHáT LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 01206634686 /
Địa chỉ trụ sở

Số 199/2 ấp Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01206634686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 199/2 ấp Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201144437 / 14-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tấn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33/2, ấp Ga-Thị trấn Tân Hiệp-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Phan Tấn Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201144437, 01206634686, DNTN XD TấN PHáT LộC, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Xã Thân Cửu Nghĩa, Phan Tấn Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120