Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Phúc Nguyên Phát

PHUC NGUYEN PHAT CO., LTD

Công Ty TNHH Sx Tm Phúc Nguyên Phát - PHUC NGUYEN PHAT CO., LTD có địa chỉ tại ấp Tân Thuận - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang. Mã số thuế 1201152043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201152043

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Phúc Nguyên Phát

Tên giao dịch

PHUC NGUYEN PHAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0733956288 / 0733956288
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thuận - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0733956288 / 0733956288
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thuận - Xã Bình Đức - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201152043 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 334/96/10A-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1201152043, 0733956288, PHUC NGUYEN PHAT CO., LTD, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Xã Bình Đức, Nguyễn Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933