Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.O.T Tân Phong

TPHONG CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.O.T Tân Phong - TPHONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 652/2 đường Tỉnh 868, Khu 6 - Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1201201533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201201533

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST 14-12-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn B.O.T Tân Phong

Tên giao dịch

TPHONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax 073.3773939 / 073.3917918
Địa chỉ trụ sở

Số 652/2 đường Tỉnh 868, Khu 6 - Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 073.3773939 / 073.3917918
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 652/2 đường Tỉnh 868, Khu 6 - Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201201533 / 18-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trình Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Đông-Xã Ngũ Hiệp-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Trình Văn Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201201533, 073.3773939, TPHONG CO., LTD, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Thị Trấn Cai Lậy, Trình Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022