Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Delta Mekong

DMCO

Công Ty Cổ Phần Delta Mekong - DMCO có địa chỉ tại Số 166, Đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201213578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201213578

Ngày cấp 10-11-2011 Ngày đóng MST 09-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Delta Mekong

Tên giao dịch

DMCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 166, Đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 166, Đường ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201213578 / 10-11-2011 Cơ quan cấp Province Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bằng Gia Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 131A, Đường Nguyễn Trung Trực, ấp Mỹ Thạnh-Xã Mỹ Phong-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1201213578, DMCO, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 5, Nguyễn Bằng Gia Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900