Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Huy Hoàng

HUY HOANG ENERY CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Huy Hoàng - HUY HOANG ENERY CO., LTD có địa chỉ tại ấp 1 - Xã Tam Hiệp - Huyện Châu Thành - Tiền Giang. Mã số thuế 1201321767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201321767

Ngày cấp 02-05-2012 Ngày đóng MST 08-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Huy Hoàng

Tên giao dịch

HUY HOANG ENERY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Xã Tam Hiệp - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Xã Tam Hiệp - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201321767 / 02-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 235/8 ấp Trung-Xã Đông Hòa-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Cao Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201321767, HUY HOANG ENERY CO., LTD, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Xã Tam Hiệp, Cao Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210