Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Kiệt Tg

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Kiệt Tg có địa chỉ tại Số 32, Đường 870B, Tổ 4, ấp 2 - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201374279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201374279

Ngày cấp 11-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Kiệt Tg

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax 01685767406 / HUNGKIETVKSTG62YAHO
Địa chỉ trụ sở

Số 32, Đường 870B, Tổ 4, ấp 2 - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01685767406 / HUNGKIETVKSTG62YAHO
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32, Đường 870B, Tổ 4, ấp 2 - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201374279 / 11-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Dương Ngọc Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Huỳnh Dương Ngọc Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1201374279, 01685767406, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Trung An, Huỳnh Dương Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Đại lý du lịch 79110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1201374279 Cơ Sở Sản Xuất ấp 2