Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Tiền Giang

TIEN GIANG BIOGAS. JSC

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Tiền Giang - TIEN GIANG BIOGAS. JSC có địa chỉ tại Số 201 ô 1, Khu III - Thị trấn Chợ Gạo - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang. Mã số thuế 1201421440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Gạo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201421440

Ngày cấp 07-11-2012 Ngày đóng MST 27-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Tiền Giang

Tên giao dịch

TIEN GIANG BIOGAS. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Gạo Điện thoại / Fax 0943354470 /
Địa chỉ trụ sở

Số 201 ô 1, Khu III - Thị trấn Chợ Gạo - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943354470 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 201 ô 1, Khu III - Thị trấn Chợ Gạo - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201421440 / 07-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Ngọc Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1201421440, 0943354470, TIEN GIANG BIOGAS. JSC, Tiền Giang, Huyện Chợ Gạo, Thị Trấn Chợ Gạo, Trần Ngọc Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100