Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Hân

DAT HAN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Hân - DAT HAN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 103, ấp Mỹ Lợi - Xã Phước Lập - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1201433904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201433904

Ngày cấp 28-02-2013 Ngày đóng MST 15-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đạt Hân

Tên giao dịch

DAT HAN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phước Điện thoại / Fax 0919689918 /
Địa chỉ trụ sở

Số 103, ấp Mỹ Lợi - Xã Phước Lập - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919689918 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 103, ấp Mỹ Lợi - Xã Phước Lập - Huyện Tân Phước - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201433904 / 28-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trừ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tây B-Xã Đông Hòa-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trừ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201433904, 0919689918, DAT HAN COMPANY LIMITED, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Phước Lập, Nguyễn Văn Trừ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022