Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Tiền Giang - AGRO NUTRITION INTERNATIONAL TIEN GIANG ONE MEMBER LIMITED C có địa chỉ tại Lô 22, 23B Khu công nghiệp Long Giang, Xã Tân Lập 1, Huyện T - Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1201440676 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1201440676 |
Ngày cấp | 25-04-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Tiền Giang |
Tên giao dịch | AGRO NUTRITION INTERNATIONAL TIEN GIANG ONE MEMBER LIMITED C |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 0613968175 / 0613968176 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 22, 23B Khu công nghiệp Long Giang, Xã Tân Lập 1, Huyện T - Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0613968175 / 0613968176 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 22, 23B Khu công nghiệp Long Giang, Xã Tân Lập 1, Huyện T - Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1201440676 / 22-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 90 | Tổng số lao động | 90 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Trung Lâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 236, đường số 7, khu dân cư Trung Sơn-Xã Bình Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Phạm TRung Lâm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1201440676, 0613968175, AGRO NUTRITION INTERNATIONAL TIEN GIANG ONE MEMBER LIMITED C, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Tân Lập 1, Phạm Trung Lâm, Phạm TRung Lâm, Nguyễn Thị Thanh Tâm
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 |