Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Trường Sơn

CTY CP MôI TRườNG XANH TS

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Trường Sơn - CTY CP MôI TRườNG XANH TS có địa chỉ tại Số 29, Tổ 1, ấp Bình Chánh Đông - Xã Tam Bình - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1201446036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201446036

Ngày cấp 02-07-2013 Ngày đóng MST 05-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Trường Sơn

Tên giao dịch

CTY CP MôI TRườNG XANH TS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, Tổ 1, ấp Bình Chánh Đông - Xã Tam Bình - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, Tổ 1, ấp Bình Chánh Đông - Xã Tam Bình - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201446036 / 02-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80/33, Tổ 13, ấp Mũi Lớn 2-Xã Tân An Hội-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thanh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201446036, CTY CP MôI TRườNG XANH TS, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Xã Tam Bình, Lê Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022