Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Trung Thành - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN TRUNG THàNH có địa chỉ tại Số 90/2 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 2 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201450346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1201450346 |
Ngày cấp | 19-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thủy Sản Trung Thành |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN TRUNG THàNH |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | Điện thoại / Fax | 0913770070 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 90/2 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 2 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913770070 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 90/2 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 2 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1201450346 / 19-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/23/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Chí Tín |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 90/2 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 2-Phường 6-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
||||
| Tên giám đốc | Trần Chí Tín |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1201450346, 0913770070, CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN TRUNG THàNH, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 6, Trần Chí Tín
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |