Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Phong A

THANH PHONG A CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Phong A - THANH PHONG A CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10/1 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 1 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201458793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201458793

Ngày cấp 12-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Phong A

Tên giao dịch

THANH PHONG A CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax 0918037959 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/1 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 1 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918037959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10/1 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 1 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201458793 / 12-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 470 Tổng số lao động 470
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Xiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/1 Lê Thị Hồng Gấm, Khu phố 1-Phường 6-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201458793, 0918037959, THANH PHONG A CO.,LTD, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 6, Trần Văn Xiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669