Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay Xát Trung An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay Xát Trung An có địa chỉ tại Ấp 9A, Xã Mỹ Thành Nam, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201482002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201482002

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay Xát Trung An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax 0908422126 /
Địa chỉ trụ sở

Ấp 9A, Xã Mỹ Thành Nam, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908422126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201482002 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 28-10-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 10-Xã Mỹ Thành Nam-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201482002, 0908422126, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Xã Mỹ Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030