Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bạch Lê Tg

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bạch Lê Tg có địa chỉ tại Số 54 Tổ 2, ấp Bình Quới - Xã Bình Phú - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1201482080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201482080

Ngày cấp 30-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bạch Lê Tg

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax 0902987882 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Tổ 2, ấp Bình Quới - Xã Bình Phú - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902987882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Tổ 2, ấp Bình Quới - Xã Bình Phú - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201482080 / 30-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Đẹt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 Tổ 2, ấp Bình Quới-Xã Bình Phú-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Trần Thị Đẹt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1201482080, 0902987882, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Xã Bình Phú, Trần Thị Đẹt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490