Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Vixaco

VIXACO

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Vixaco - VIXACO có địa chỉ tại ấp Tân Phong - Xã Tân Lập 2 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang. Mã số thuế 1201486896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201486896

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Xuất Khẩu Vixaco

Tên giao dịch

VIXACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phước Điện thoại / Fax 0937560599 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Phong - Xã Tân Lập 2 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937560599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Phong - Xã Tân Lập 2 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201486896 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Vỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 4-Phường Phước Mỹ-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Minh Vỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1201486896, 0937560599, VIXACO, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Tân Lập 2, Trần Minh Vỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620