Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gia Phú Tiền Giang

GIA PHU TIEN GIANG CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Gia Phú Tiền Giang - GIA PHU TIEN GIANG CORPORATION có địa chỉ tại Số 371 ấp Cầu Muối - Xã Tân Thành - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang. Mã số thuế 1201498468 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201498468

Ngày cấp 18-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gia Phú Tiền Giang

Tên giao dịch

GIA PHU TIEN GIANG CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax 0913802755 /
Địa chỉ trụ sở

Số 371 ấp Cầu Muối - Xã Tân Thành - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913802755 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 371 ấp Cầu Muối - Xã Tân Thành - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201498468 / 18-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 189 Lý Thường Kiệt, khóm 4-Phường 1-Thành phố Sa Đéc-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Tường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201498468, 0913802755, GIA PHU TIEN GIANG CORPORATION, Tiền Giang, Huyện Gò Công Đông, Xã Tân Thành, Nguyễn Anh Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200