Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Lê

CT TNHH TM XD NGUYễN Lê

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Lê - CT TNHH TM XD NGUYễN Lê có địa chỉ tại Số 168A, Khu phố 1 - Phường 3 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang. Mã số thuế 1201501907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gò Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201501907

Ngày cấp 10-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Lê

Tên giao dịch

CT TNHH TM XD NGUYễN Lê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gò Công Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 168A, Khu phố 1 - Phường 3 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 168A, Khu phố 1 - Phường 3 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201501907 / 10-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 168A, Khóm 1, Nguyễn Huệ-Phường 3-Thị xã Gò Công-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201501907, CT TNHH TM XD NGUYễN Lê, Tiền Giang, Thị Xã Gò Công, Phường 3, Lê Thị Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741