Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khảo Sát Thủy Đạc Quang Minh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khảo Sát Thủy Đạc Quang Minh có địa chỉ tại Số 710, ấp Tân Tỉnh B - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201507786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201507786

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khảo Sát Thủy Đạc Quang Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax 01686133181 /
Địa chỉ trụ sở

Số 710, ấp Tân Tỉnh B - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0168613181 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 710, ấp Tân Tỉnh B - Xã Tân Mỹ Chánh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201507786 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Ngọc Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 710, ấp Tân Tỉnh B-Xã Tân Mỹ Chánh-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201507786, 01686133181, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Tân Mỹ Chánh, Lê Thị Ngọc Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110