Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Phú An Tg

PHU AN TG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Phú An Tg - PHU AN TG CO.,LTD có địa chỉ tại ấp 4 - Xã Phú An - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1201508155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201508155

Ngày cấp 30-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Phú An Tg

Tên giao dịch

PHU AN TG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax 0732472784-093758933 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 4 - Xã Phú An - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0732472784-093758933 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 4 - Xã Phú An - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201508155 / 30-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hưng Điền-Xã Hưng Thạnh-Huyện Tân Phước-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1201508155, 0732472784-093758933, PHU AN TG CO.,LTD, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Xã Phú An, Nguyễn Văn Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110