Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Chế Tạo Đồng Tân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Chế Tạo Đồng Tân có địa chỉ tại Đường N3, ấp Mỹ Hưng - Xã Mỹ Phong - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201519936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201519936

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Chế Tạo Đồng Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax 0975041799 /
Địa chỉ trụ sở

Đường N3, ấp Mỹ Hưng - Xã Mỹ Phong - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975041799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường N3, ấp Mỹ Hưng - Xã Mỹ Phong - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201519936 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Bình A-Xã Long Hưng-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201519936, 0975041799, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Mỹ Phong, Nguyễn Thị Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110