Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Msh Fruits Intertrade

CTY TNHH MTV MSH FRUITS INTERTRADE

Công Ty TNHH Một Thành Viên Msh Fruits Intertrade - CTY TNHH MTV MSH FRUITS INTERTRADE có địa chỉ tại ấp 12 - Xã Long Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang. Mã số thuế 1201522953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201522953

Ngày cấp 15-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Msh Fruits Intertrade

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV MSH FRUITS INTERTRADE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cai Lậy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 12 - Xã Long Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 12 - Xã Long Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201522953 / 15-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Khổng Minh Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 12-Xã Long Trung-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201522953, CTY TNHH MTV MSH FRUITS INTERTRADE, Tiền Giang, Huyện Cai Lậy, Xã Long Trung, Khổng Minh Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510