Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Vĩnh Đức- Tiền Giang

Công Ty Vĩnh Đức 3

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Vĩnh Đức- Tiền Giang - Công Ty Vĩnh Đức 3 có địa chỉ tại Số 68 Hùng Vương - Phường 7 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201532359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201532359

Ngày cấp 31-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Vĩnh Đức- Tiền Giang

Tên giao dịch

Công Ty Vĩnh Đức 3

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68 Hùng Vương - Phường 7 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68 Hùng Vương - Phường 7 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201532359 / 31-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 70 Tổng số lao động 70
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

20/33E Đồng Xoài-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1201532359, Công Ty Vĩnh Đức 3, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 7, Lê Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
23 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 55101
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
29 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
30 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
31 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
32 Hoạt động y tế dự phòng 86910
33 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
34 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990