Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Stp 24h

Công Ty TNHH Tm Dv Stp 24h có địa chỉ tại Số 213 Nguyễn Thị Thập - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang. Mã số thuế 1201533835 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201533835

Ngày cấp 20-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Stp 24h

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 213 Nguyễn Thị Thập - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 213 Nguyễn Thị Thập - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201533835 / 20-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Tiền Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Thạnh-Xã Phú Phong-Huyện Châu Thành-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201533835, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 5, Nguyễn Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất đường 10720
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Phá dỡ 43110
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Chuyển phát 53200
41 Hoạt động viễn thông có dây 61100
42 Hoạt động viễn thông không dây 61200
43 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300