Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang - Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang có địa chỉ tại Số 206 Trần Nguyên Hãn, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201555250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201555250

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 206 Trần Nguyên Hãn, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201555250 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Thị Linh Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201555250, Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Kim Lợi Tiền Giang, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 9, Đào Thị Linh Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319